pattern

Nguyên liệu thực phẩm - Dưa và các loại trái cây khác

Tại đây bạn sẽ học tên các loại dưa và các loại trái cây khác bằng tiếng Anh như "vả", "dưa hấu" và "dưa đỏ".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Food Ingredients
cantaloupe

a round fruit of the melon family that has a sweet and juicy orange flesh and a netted rind which is typically beige or tan in color

dưa lưới

dưa lưới

Google Translate
[Danh từ]
honeydew melon

a type of melon with a juicy flesh that is usually light green in color and a smooth rind that typically has a green or yellowish color

dưa lưới

dưa lưới

Google Translate
[Danh từ]
melon

a variety of fruits with yellow, green, or orange skin or juicy flesh that contains many seeds in its center

dưa

dưa

Google Translate
[Danh từ]
watermelon

a large, round, and juicy fruit that is red on the inside and has green stripes on its hard and thick skin

dưa hấu

dưa hấu

Google Translate
[Danh từ]
carob

a long brown edible pod with a sweet chocolatey flavor that grows on a small evergreen tree

quả carob

quả carob

Google Translate
[Danh từ]
fig

a small soft fruit, containing many small seeds, with green or purple skin and is eaten dried or fresh

sung

sung

Google Translate
[Danh từ]
breadfruit

a starchy tropical fruit commonly used as a staple food in many Pacific islands

trái bánh mì

trái bánh mì

Google Translate
[Danh từ]
rose hip

the small, round, and reddish-orange fruit of the wild rose plant

quả hoa hồng

quả hoa hồng

Google Translate
[Danh từ]
baobab

a fruit with a hard outer shell and powdery white flesh, known for its tangy flavor

trái baobab

trái baobab

Google Translate
[Danh từ]
muskmelon

a variety of sweet melons that can have an orange, green, or white colored flesh

dưa lưới

dưa lưới

Google Translate
[Danh từ]
netted melon

a variety of melon with a textured skin that resembles a net or mesh pattern

dưa vàng có lưới

dưa vàng có lưới

Google Translate
[Danh từ]
Persian melon

a type of melon known for its sweet and aromatic flavor, originating from Iran

dưa Persian

dưa Persian

Google Translate
[Danh từ]
raisin

a grape that is dried, used in making cakes, cookies, etc.

nho khô

nho khô

Google Translate
[Danh từ]
winter melon

a large fruit with pale green flesh and a waxy, light green to white rind which has a mild, slightly sweet flavor and is versatile in cooking

dưa đông

dưa đông

Google Translate
[Danh từ]
bitter gourd

a green, cucumber-shaped fruit with a distinct bitter taste

khổ qua

khổ qua

Google Translate
[Danh từ]
Galia melon

a type of aromatic melon with a netted yellow skin, juicy, pale green flesh, and spicy-sweet flavor

dưa Galia

dưa Galia

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek