Nguyên Liệu Thực Phẩm - Nước sốt ngọt, bột nhão và phết

Ở đây bạn sẽ học tên các loại sốt ngọt, bột nhão và phết khác nhau bằng tiếng Anh như "tahini", "custard" và "syrup".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Nguyên Liệu Thực Phẩm
almond paste [Danh từ]
اجرا کردن

bột hạnh nhân

Ex: She discovered almond paste as a perfect substitute for cream cheese in her cheesecake recipe .

Cô ấy phát hiện ra rằng bột hạnh nhân là một chất thay thế hoàn hảo cho phô mai kem trong công thức bánh phô mai của mình.

peanut butter [Danh từ]
اجرا کردن

bơ đậu phộng

Ex: The children enjoy peanut butter on toast .

Trẻ em thích bơ đậu phộng trên bánh mì nướng.

cheese spread [Danh từ]
اجرا کردن

phô mai phết

Ex: They were planning a picnic and decided to make sandwiches with cheese spread , lettuce , and sliced tomatoes .

Họ đang lên kế hoạch cho một buổi dã ngoại và quyết định làm bánh mì kẹp với phô mai phết, rau diếp và cà chua thái lát.

butter [Danh từ]
اجرا کردن

Ex: Drizzle melted butter over freshly popped popcorn for a tasty movie snack .

Rưới tan chảy lên bắp rang mới nổ để có một món ăn vặt khi xem phim ngon miệng.

honey [Danh từ]
اجرا کردن

mật ong

Ex: The honey produced by bees is not only delicious but also offers numerous health benefits .

Mật ong do ong sản xuất không chỉ ngon mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

jam [Danh từ]
اجرا کردن

mứt

Ex: He spread jam on a slice of toast , folded it in half , and enjoyed a simple and tasty meal .

Anh ấy phết mứt lên một lát bánh mì nướng, gập đôi lại và thưởng thức một bữa ăn đơn giản nhưng ngon miệng.

jelly [Danh từ]
اجرا کردن

mứt

Ex: The bakery introduced a new pastry filled with raspberry jelly .

Tiệm bánh đã giới thiệu một loại bánh ngọt mới nhân mứt quả mâm xôi.

apple butter [Danh từ]
اجرا کردن

bơ táo

Ex: They went apple picking and decided to make apple butter from scratch .

Họ đi hái táo và quyết định làm bơ táo từ đầu.

bean dip [Danh từ]
اجرا کردن

nước chấm đậu

Ex: My dad grilled flatbread and served it with a smoky bean dip .

Bố tôi nướng bánh mì dẹt và dùng kèm với sốt đậu có vị khói.

coulis [Danh từ]
اجرا کردن

nước sốt đặc từ trái cây

Ex:

Họ phủ lên bánh trái cây với nước sốt đặc xoài.

ganache [Danh từ]
اجرا کردن

ganache

Ex: The bakery introduced a new layered mousse cake with ganache and raspberry filling .

Tiệm bánh đã giới thiệu một loại bánh mousse nhiều lớp mới với ganache và nhân mâm xôi.

fondant [Danh từ]
اجرا کردن

fondant

Ex:

Cô ấy đã tham gia một lớp học làm bánh và học được nghệ thuật làm việc với fondant.

maple syrup [Danh từ]
اجرا کردن

xi-rô cây phong

Ex: The bakery uses pure maple syrup in its recipes .

Tiệm bánh sử dụng xi-rô cây phong nguyên chất trong các công thức của mình.

syrup [Danh từ]
اجرا کردن

xi-rô

Ex: She made a refreshing summer drink by combining syrup with sparkling water and lemon .

Cô ấy đã làm một thức uống mùa hè sảng khoái bằng cách kết hợp xi-rô với nước có ga và chanh.

golden syrup [Danh từ]
اجرا کردن

xi-rô vàng

Ex: She hosted an afternoon tea and served golden syrup scones .

Cô ấy tổ chức một buổi trà chiều và phục vụ bánh nướng với xi-rô vàng.

molasses [Danh từ]
اجرا کردن

mật mía

Ex: She prepared a traditional molasses gingerbread loaf , filling her home with the warm aroma of spices .

Cô ấy đã chuẩn bị một ổ bánh gừng truyền thống với mật mía, làm ngập ngôi nhà với hương thơm ấm áp của gia vị.

treacle [Danh từ]
اجرا کردن

mật mía

Ex: We used treacle as a glaze for our roasted ham , resulting in a deliciously caramelized and flavorful dish .

Chúng tôi đã sử dụng mật mía làm lớp phủ cho món giăm bông nướng, tạo ra một món ăn ngon tuyệt với vị caramel và đậm đà.

corn syrup [Danh từ]
اجرا کردن

xi-rô ngô

Ex: She prepared a homemade fruit jam , using corn syrup as a natural sweetener and thickener for the preserves .

Cô ấy đã chuẩn bị một loại mứt trái cây tự làm, sử dụng xi-rô ngô làm chất làm ngọt và chất làm đặc tự nhiên cho mứt.

sugar syrup [Danh từ]
اجرا کردن

xi-rô đường

Ex: She brushed a layer of sugar syrup onto her freshly baked pastries , giving them a shiny and sweet coating .

Cô ấy phết một lớp xi-rô đường lên những chiếc bánh mới nướng, tạo cho chúng một lớp phủ bóng và ngọt ngào.

chocolate syrup [Danh từ]
اجرا کردن

xi-rô sô-cô-la

Ex: They swirled chocolate syrup into their milkshakes , turning them into creamy and indulgent beverages .

Họ khuấy si-rô sô-cô-la vào ly sữa lắc của mình, biến chúng thành những thức uống béo ngậy và ngon miệng.

cream [Danh từ]
اجرا کردن

kem

Ex:

Cô ấy thêm một muỗng kem tươi đánh bông vào sô cô la nóng để thêm phần ngon miệng.

custard [Danh từ]
اجرا کردن

kem trứng

Ex: Vanilla custard is a popular choice for filling pastries and cream puffs .

Kem trứng vani là lựa chọn phổ biến để nhân bánh ngọt và bánh su kem.

hard sauce [Danh từ]
اجرا کردن

nước sốt cứng

Ex: She served her steamed pudding with a side of hard sauce .

Cô ấy phục vụ bánh pudding hấp của mình với một loại sốt hard sauce bên cạnh.

fudge [Danh từ]
اجرا کردن

kẹo mềm ngọt

Ex: They hosted a DIY dessert bar , providing guests with various toppings , including fudge .

Họ đã tổ chức một quầy tráng miệng tự làm, cung cấp cho khách các loại topping khác nhau, bao gồm cả fudge.

brandy butter [Danh từ]
اجرا کردن

bơ brandy

Ex: She served a dollop of brandy butter alongside her freshly baked scones .

Cô ấy phục vụ một muỗng bơ brandy cùng với bánh scone mới nướng của mình.

butterscotch [Danh từ]
اجرا کردن

sốt caramel bơ

Ex: He stirred butterscotch chips into his pancake batter , resulting in a stack of fluffy and caramelized pancakes .

Anh ấy khuấy những miếng kẹo bơ vào bột bánh kếp, kết quả là một chồng bánh kếp bông xốp và caramel hóa.

lemon curd [Danh từ]
اجرا کردن

kem chanh

Ex: She imagined a sunny day at the beach , enjoying a scoop of lemon curd ice cream .

Cô ấy tưởng tượng một ngày nắng trên bãi biển, thưởng thức một muỗng kem sốt chanh.

marmalade [Danh từ]
اجرا کردن

mứt cam

Ex: She prefers marmalade over regular jam because of the citrus flavor .

Cô ấy thích mứt cam hơn mứt thông thường vì hương vị cam quýt.

Marmite [Danh từ]
اجرا کردن

marmite

Ex:

Cô ấy lớn lên với Marmite như một thực phẩm chủ lực trong gia đình.

paste [Danh từ]
اجرا کردن

bột nhão

Ex: She joined a cooking class and learned to make a flavorful curry paste from scratch .

Cô ấy tham gia một lớp học nấu ăn và học cách làm sốt cà ri đậm đà từ đầu.

pate [Danh từ]
اجرا کردن

pa tê

Ex: The recipe calls for adding garlic and thyme to the liver pate .

Công thức yêu cầu thêm tỏi và cỏ xạ hương vào pate gan.

Vegemite [Danh từ]
اجرا کردن

Vegemite

Ex:

Cô ấy giới thiệu bạn bè của mình với bánh mì kẹp Vegemite trong một buổi dã ngoại.

yeast extract [Danh từ]
اجرا کردن

chiết xuất men

Ex: She told me that yeast extract is a fantastic seasoning substitute for reducing sodium in my meals .

Cô ấy nói với tôi rằng chiết xuất men là một chất thay thế gia vị tuyệt vời để giảm natri trong bữa ăn của tôi.

cheese dip [Danh từ]
اجرا کردن

nước sốt phô mai

Ex: They made grilled cheese sandwiches with a side of warm cheese dip .

Họ làm bánh mì kẹp phô mai nướng với sốt phô mai ấm bên cạnh.

cheese fondue [Danh từ]
اجرا کردن

lẩu phô mai

Ex: Tonight I want to try cheese fondue for the first time .

Tối nay tôi muốn thử lẩu phô mai lần đầu tiên.

frosting [Danh từ]
اجرا کردن

kem phủ

Ex:

Tôi muốn học cách sử dụng túi bắt kem để phủ kem bơ và tạo ra những thiết kế đẹp.

fruit curd [Danh từ]
اجرا کردن

kem trái cây

Ex: I made some scones , and I also prepared a variety of fruit curds as spreads .

Tôi đã làm một ít bánh scone, và tôi cũng đã chuẩn bị một loạt các mứt trái cây để phết.

tomato paste [Danh từ]
اجرا کردن

cà chua cô đặc

Ex: They used tomato paste in the chili recipe to give it a robust and tangy taste .

Họ đã sử dụng sốt cà chua trong công thức món ớt để tạo cho nó một hương vị đậm đà và chua.

anchovy paste [Danh từ]
اجرا کردن

bột cá cơm

Ex: They mixed anchovy paste with mayonnaise to make a flavorful dressing for their Caesar salad .

Họ trộn bột cá cơm với mayonnaise để làm nước sốt ngon cho món salad Caesar của họ.

fish paste [Danh từ]
اجرا کردن

bột cá

Ex: The chef used fish paste as a filling for his sushi rolls

Đầu bếp đã sử dụng bột cá làm nhân cho cuộn sushi của mình.

tahini [Danh từ]
اجرا کردن

tahini

Ex: He loved making his own tahini at home by toasting sesame seeds and grinding them into a smooth paste .

Anh ấy thích tự làm tahini tại nhà bằng cách rang hạt mè và xay chúng thành một hỗn hợp mịn.