pattern

Nguyên Liệu Thực Phẩm - Dầu ăn và chất béo

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến dầu ăn và chất béo như "ghee", "butter" và "lard".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Food Ingredients
butterfat

the fatty component of milk that is used to make butter and contributes to its rich and creamy texture

chất béo sữa, bơ sữa

chất béo sữa, bơ sữa

Google Translate
[Danh từ]
animal fat

the fatty tissue found in animals, often used in cooking or as a source of energy

mỡ động vật, mỡ từ động vật

mỡ động vật, mỡ từ động vật

Google Translate
[Danh từ]
butter

a soft, yellow food made from cream that we spread on bread or use in cooking

bơ

Google Translate
[Danh từ]
margarine

a type of food similar to butter, made from vegetable oils or animal fats

bơ thực vật, margarine

bơ thực vật, margarine

Google Translate
[Danh từ]
vegetable oil

a type of cooking oil derived from plant sources, such as seeds or fruits

dầu thực vật, dầu ăn

dầu thực vật, dầu ăn

Google Translate
[Danh từ]
clarified butter

a type of butter that has been heated and separated from its milk solids, resulting in a golden, pure fat.

bơ đã tinh chế, bơ nguyên chất

bơ đã tinh chế, bơ nguyên chất

Google Translate
[Danh từ]
drippings

juices and fat that come out of meat while being fried, etc.

nước thịt, mỡ

nước thịt, mỡ

Google Translate
[Danh từ]
ghee

an aromatic and rich form of clarified butter widely used in Indian cuisine

ghee

ghee

Google Translate
[Danh từ]
lard

a soft white solid substance that is obtained from melting the fatty parts of a hog, used in cooking

mỡ lợn, mỡ

mỡ lợn, mỡ

Google Translate
[Danh từ]
shortening

a solid fat used in baking to create tender and flaky textures in pastries and doughs

mỡ, bơ

mỡ, bơ

Google Translate
[Danh từ]
suet

the raw, hard fat around the kidneys and loins of beef, lamb, mutton, etc., used in cooking

mỡ, mỡ động vật

mỡ, mỡ động vật

Google Translate
[Danh từ]
tallow

a solid, fatty substance derived from animal fat, often used in candles and soap-making

mỡ, bơ

mỡ, bơ

Google Translate
[Danh từ]
tail fat

the adipose tissue or fat found in the tail of animals, used in cooking for its rich flavor and high fat content

mỡ đuôi, mỡ từ đuôi

mỡ đuôi, mỡ từ đuôi

Google Translate
[Danh từ]
trans fatty acid

a type of unsaturated fat that is created when oil becomes solid after being chemically processed, a process such as the making of margarine

axit béo chuyển hóa, chất béo chuyển hóa

axit béo chuyển hóa, chất béo chuyển hóa

Google Translate
[Danh từ]
saturated fatty acid

a type of fat molecule that contains no double bonds between carbon atoms and is typically solid at room temperature

axit béo bão hòa, axit béo bão hòa (một loại chất béo)

axit béo bão hòa, axit béo bão hòa (một loại chất béo)

Google Translate
[Danh từ]
unsaturated fatty acid

a type of fat that contains one or more double bonds in its chemical structure and is considered healthier for the body

axit béo không bão hòa

axit béo không bão hòa

Google Translate
[Danh từ]
polyunsaturated fat

a type of dietary fat that contains more than one double bond in its chemical structure, typically found in plant-based oils and fatty fish

chất béo không bão hòa đa

chất béo không bão hòa đa

Google Translate
[Danh từ]
monounsaturated fatty acid

a type of healthy dietary fat that is typically liquid at room temperature and can help improve heart health

axit béo đơn không bão hòa

axit béo đơn không bão hòa

Google Translate
[Danh từ]
sesame oil

a type of flavorful cooking oil derived from sesame seeds, commonly used in Asian cuisines

dầu mè

dầu mè

Google Translate
[Danh từ]
olive oil

an oil that is pale yellow or green, made from olives, and often used in salads or for cooking

dầu ôliu, dầu ô liu nguyên chất

dầu ôliu, dầu ô liu nguyên chất

Google Translate
[Danh từ]
safflower oil

a vegetable oil extracted from the seeds of the safflower plant, commonly used in cooking and food preparation

dầu hoa nghệ tây, dầu từ hạt hoa nghệ tây

dầu hoa nghệ tây, dầu từ hạt hoa nghệ tây

Google Translate
[Danh từ]
sunflower oil

a type of cooking oil extracted from sunflower seeds

dầu hướng dương, dầu từ hạt hướng dương

dầu hướng dương, dầu từ hạt hướng dương

Google Translate
[Danh từ]
palm oil

a type of vegetable oil derived from the fruit of oil palm trees

dầu cọ, dầu từ cây cọ

dầu cọ, dầu từ cây cọ

Google Translate
[Danh từ]
peanut oil

a type of vegetable oil derived from peanuts, commonly used for cooking and frying

dầu đậu phộng, dầu lạc

dầu đậu phộng, dầu lạc

Google Translate
[Danh từ]
mustard oil

a type of pungent and flavorful oil extracted from mustard seeds

dầu b mustard, dầu hạt cải

dầu b mustard, dầu hạt cải

Google Translate
[Danh từ]
corn oil

an oil that is made from corn and usually used when cooking

[Danh từ]
soybean oil

a type of cooking oil extracted from soybeans

dầu đậu nành, dầu từ đậu nành

dầu đậu nành, dầu từ đậu nành

Google Translate
[Danh từ]
lemongrass oil

an essential type of oil derived from the lemongrass plant, known for its refreshing and citrusy aroma

dầu sả

dầu sả

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek