pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Monarchy

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về chế độ quân chủ, chẳng hạn như "triều đại", "đế chế", "lâu đài", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B2 Vocabulary
to border
[Động từ]

to be the neighboring country or region next to another, sharing a line

Khu vực này giáp với sa mạc,  ảnh hưởng đến khí hậu và nông nghiệp của nó.

Khu vực này giáp với sa mạc, ảnh hưởng đến khí hậu và nông nghiệp của nó.

Ex: The map showed how different provinces border each other , forming the political boundaries of the nation .Bản đồ cho thấy cách các tỉnh khác nhau **giáp** nhau, tạo thành ranh giới chính trị của quốc gia.
to honor
[Động từ]

to show a lot of respect for someone or something

tôn vinh, thể hiện sự tôn trọng

tôn vinh, thể hiện sự tôn trọng

Ex: The school honored the retiring teacher with a heartfelt tribute for her years of dedicated service .Trường học đã **tôn vinh** giáo viên nghỉ hưu bằng một lời tri ân chân thành cho những năm phục vụ tận tụy của cô.
aristocracy
[Danh từ]

people in the highest class of society who have a lot of power and wealth and usually high ranks and titles

tầng lớp quý tộc, giới quý tộc

tầng lớp quý tộc, giới quý tộc

Ex: The aristocracy opposed many social reforms that threatened their privileges .**Giới quý tộc** phản đối nhiều cải cách xã hội đe dọa đặc quyền của họ.
dynasty
[Danh từ]

a lineage of kings who rule a country or nation over a long period of time

triều đại

triều đại

Ex: Historians study the rise and fall of various dynasties to understand political changes over time .Các nhà sử học nghiên cứu sự trỗi dậy và sụp đổ của các **triều đại** khác nhau để hiểu những thay đổi chính trị theo thời gian.
empire
[Danh từ]

the states or countries that are ruled under a single authority by a single government or monarch

đế chế

đế chế

Ex: The Roman Empire was one of the most powerful and extensive empires in ancient history .**Đế chế** La Mã là một trong những đế chế hùng mạnh và rộng lớn nhất trong lịch sử cổ đại.
Renaissance
[Danh từ]

the period between the 14th and 16th centuries in Europe, marked by a rise of interest in Greek and Roman cultures, which is dominant in the art, philosophy, etc. of the times

Phục hưng

Phục hưng

Ex: Florence is often considered the birthplace of the Renaissance due to its flourishing cultural and artistic environment .Florence thường được coi là nơi sinh của **Phục hưng** do môi trường văn hóa và nghệ thuật phát triển mạnh mẽ của nó.
the Middle Ages
[Danh từ]

an era in European history, between about AD 1000 and AD 1500, when the authority of kings, people of high rank, and the Christian Church was unquestionable

thời Trung Cổ, thời kỳ Trung Cổ

thời Trung Cổ, thời kỳ Trung Cổ

Ex: The Black Death was a devastating pandemic that struck Europe in the late Middle Ages, killing millions.Cái chết Đen là một đại dịch tàn khốc tấn công châu Âu vào cuối **thời Trung Cổ**, giết chết hàng triệu người.
castle
[Danh từ]

a large and strong building that is protected against attacks, in which the royal family lives

lâu đài, pháo đài

lâu đài, pháo đài

Ex: He dreamed of living in a fairytale castle overlooking the sea .Anh ấy mơ ước được sống trong một **lâu đài** cổ tích nhìn ra biển.
fortress
[Danh từ]

a structure or town that has been designed for military defense against enemy attacks

pháo đài, thành trì

pháo đài, thành trì

Ex: They sought refuge within the fortress during the attack on their village .Họ tìm kiếm nơi ẩn náu trong **pháo đài** trong cuộc tấn công vào làng của họ.
armor
[Danh từ]

a protective metal clothing used by soldiers in the past in order not to be harmed or injured during battles

áo giáp, giáp

áo giáp, giáp

Ex: He carefully polished his vintage armor, maintaining its condition as part of his collection of historical artifacts .Anh ấy cẩn thận đánh bóng **áo giáp** cổ điển của mình, duy trì tình trạng của nó như một phần của bộ sưu tập hiện vật lịch sử.
coat of arms
[Danh từ]

the symbol of a nation, country, family, etc. that is usually printed on shields or flags

huy hiệu, huy chương

huy hiệu, huy chương

Ex: The castle 's entrance was adorned with a large stone carving of the royal coat of arms.Lối vào lâu đài được trang trí bằng một tác phẩm điêu khắc đá lớn của **huy hiệu hoàng gia**.
crown
[Danh từ]

a round object often decorated with gems that kings or queens put on their heads as a symbol of power and authority

vương miện, mũ miện

vương miện, mũ miện

Ex: The museum displayed a historic crown that once belonged to a famous king , showcasing its detailed craftsmanship .Bảo tàng trưng bày một **vương miện** lịch sử từng thuộc về một vị vua nổi tiếng, thể hiện sự chế tác tinh xảo của nó.
arrow
[Danh từ]

a type of weapon consisting of a metal or wooden bar with a sharp head and feathers at the end

mũi tên, tên

mũi tên, tên

Ex: The children crafted homemade bows and arrows for their playtime adventures.Những đứa trẻ đã làm cung và **tên** tự chế cho những cuộc phiêu lưu chơi đùa của chúng.
sword
[Danh từ]

a type of weapon consisting of a long metal blade and a handle

kiếm, gươm

kiếm, gươm

Ex: Swords were commonly used in medieval duels and battles .**Kiếm** thường được sử dụng trong các trận đấu tay đôi và chiến trận thời trung cổ.
emblem
[Danh từ]

a special design or sign that represents a nation, monarchy, etc.

huy hiệu, biểu tượng

huy hiệu, biểu tượng

Ex: The royal family ’s crest is an emblem used on official documents and ceremonial objects .Huy hiệu của gia đình hoàng gia là một **biểu tượng** được sử dụng trên các tài liệu chính thức và đồ vật nghi lễ.
royal
[Tính từ]

relating to the king or queen or belonging to the monarchy

hoàng gia, thuộc về vua hoặc nữ hoàng

hoàng gia, thuộc về vua hoặc nữ hoàng

Ex: The royal chef prepared a special feast for the visiting dignitaries .Đầu bếp **hoàng gia** đã chuẩn bị một bữa tiệc đặc biệt cho các dignitaries đến thăm.
royalty
[Danh từ]

kings and queens and any member of their families

hoàng gia, gia đình hoàng gia

hoàng gia, gia đình hoàng gia

Ex: The film depicted the life of royalty, highlighting their lavish lifestyle and ceremonial duties .Bộ phim miêu tả cuộc sống của **hoàng gia**, làm nổi bật lối sống xa hoa và nhiệm vụ nghi lễ của họ.
noble
[Tính từ]

belonging to the highest social or political class

quý tộc, cao quý

quý tộc, cao quý

Ex: Despite their noble status , the family was known for their humility and generosity towards their subjects .Mặc dù có địa vị **quý tộc**, gia đình này được biết đến với sự khiêm tốn và hào phóng đối với thần dân của họ.
nobility
[Danh từ]

the class of people with the highest social or political ranks and titles

quý tộc, tầng lớp quý tộc

quý tộc, tầng lớp quý tộc

Ex: The opulent ball was attended by the nobility, showcasing their wealth and status .Buổi dạ hội xa hoa được tham dự bởi **giới quý tộc**, thể hiện sự giàu có và địa vị của họ.
count
[Danh từ]

a noble title in European countries, ranking below a marquess and above a viscount

bá tước

bá tước

Ex: The count's estate included vast lands and vineyards , which contributed to his wealth and influence .Tài sản của **bá tước** bao gồm những vùng đất rộng lớn và vườn nho, góp phần vào sự giàu có và ảnh hưởng của ông.
countess
[Danh từ]

the title of a woman with the rank of a count or earl

nữ bá tước, danh hiệu nữ bá tước

nữ bá tước, danh hiệu nữ bá tước

Ex: The countess's portrait hung prominently in the grand hall of the castle , a testament to her noble lineage .Bức chân dung của **nữ bá tước** được treo nổi bật trong đại sảnh của lâu đài, một minh chứng cho dòng dõi quý tộc của bà.
knight
[Danh từ]

(in the Middle Ages) a man of high social rank, wearing armor and riding a horse, who is loyal to his king

hiệp sĩ, kỵ sĩ

hiệp sĩ, kỵ sĩ

Ex: Sir Lancelot is one of the most famous knights of Arthurian legend .Sir Lancelot là một trong những **hiệp sĩ** nổi tiếng nhất của huyền thoại Arthur.
duchess
[Danh từ]

the title of a woman with the rank of a duke

nữ công tước, tước hiệu nữ công tước

nữ công tước, tước hiệu nữ công tước

Ex: Guests marveled at the opulence of the Duchess's ballroom, where she hosted lavish parties and receptions.Khách mời kinh ngạc trước sự xa hoa của phòng khiêu vũ của **nữ công tước**, nơi bà tổ chức những bữa tiệc và tiếp đãi xa xỉ.
king
[Danh từ]

the male ruler of a territorial unit that has a royal family

vua, quốc vương

vua, quốc vương

Ex: Legends say that the king's sword was imbued with magical powers .Truyền thuyết kể rằng thanh kiếm của **vua** được ban cho sức mạnh ma thuật.
queen
[Danh từ]

the female ruler of a territorial unit that has a royal family

nữ hoàng

nữ hoàng

Ex: The queen's portrait hung proudly in the halls of the royal residence .Chân dung của **nữ hoàng** được treo một cách tự hào trong các hội trường của dinh thự hoàng gia.
kingdom
[Danh từ]

an area or territory that is governed by a king or queen

vương quốc, vương triều

vương quốc, vương triều

Ex: The kingdom's laws and traditions were upheld by the council of nobles and advisors .Luật pháp và truyền thống của **vương quốc** được duy trì bởi hội đồng quý tộc và cố vấn.
lady
[Danh từ]

a title given to a lord's wife

quý bà, phu nhân

quý bà, phu nhân

Ex: The title of Lady was used to show respect and acknowledge her position within the noble hierarchy.Danh hiệu **Quý bà** được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và công nhận vị trí của bà trong hệ thống phân cấp quý tộc.
majesty
[Danh từ]

a title used to address a king or queen with respect

hoàng thượng, chủ quyền

hoàng thượng, chủ quyền

Ex: In royal protocol, addressing the monarch as Majesty is a sign of respect and honor.Trong nghi thức hoàng gia, việc gọi nhà vua là **Bệ hạ** là một dấu hiệu của sự tôn trọng và danh dự.
lord
[Danh từ]

a man of high rank who belongs to the nobility

lãnh chúa, quý tộc

lãnh chúa, quý tộc

Ex: He was appointed as a lord by the king , granting him a seat in the royal council .Ông được vua bổ nhiệm làm **lãnh chúa**, ban cho ông một ghế trong hội đồng hoàng gia.
monarch
[Danh từ]

a person who has the power to rule over a kingdom or empire, especially someone who inherits this power

quân chủ, vua

quân chủ, vua

Ex: He collected coins and stamps featuring images of various historical monarchs.Anh ấy sưu tầm tiền xu và tem có hình ảnh của các **quân chủ** lịch sử khác nhau.
prince
[Danh từ]

a male royal heir or ruler, typically the son of a king or queen

hoàng tử, con trai của vua

hoàng tử, con trai của vua

Ex: The prince's portrait hung alongside those of his ancestors in the royal gallery .Bức chân dung của **hoàng tử** được treo cùng với những bức chân dung của tổ tiên trong phòng trưng bày hoàng gia.
princess
[Danh từ]

a female member of a royal family, typically the daughter of a king or queen

công chúa, con gái của vua hoặc nữ hoàng

công chúa, con gái của vua hoặc nữ hoàng

Ex: The documentary followed the life of a modern-day princess and her role in various public engagements .Bộ phim tài liệu theo dõi cuộc sống của một **công chúa** thời hiện đại và vai trò của cô trong các hoạt động công cộng khác nhau.
Duke
[Danh từ]

a man of high rank in various European countries, ranking just below a prince and above a count or earl

công tước, lãnh chúa

công tước, lãnh chúa

Ex: The duke's portrait hung prominently in the royal gallery alongside other members of the ruling family.Bức chân dung của **công tước** được treo nổi bật trong phòng trưng bày hoàng gia cùng với các thành viên khác của gia đình cầm quyền.
slavery
[Danh từ]

the practice of owning and controlling people as property, denying them basic human rights and freedoms

chế độ nô lệ, sự nô lệ

chế độ nô lệ, sự nô lệ

Ex: Modern efforts focus on combating human trafficking , a form of contemporary slavery, through international cooperation and legislation .Những nỗ lực hiện đại tập trung vào việc chống lại nạn buôn người, một hình thức **nô lệ** đương đại, thông qua hợp tác quốc tế và pháp luật.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek