pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Đồ uống

Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về uống rượu như “sip”, “khát”, “straw”, v.v... được chuẩn bị cho người học B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B2 Vocabulary
to sip

to drink a liquid by taking a small amount each time

nhâm nhi, uống từng ngụm

nhâm nhi, uống từng ngụm

Google Translate
[Động từ]
to sober up

to stop being under the influence of alcohol

tỉnh rượu, làm cho tỉnh táo

tỉnh rượu, làm cho tỉnh táo

Google Translate
[Động từ]
thirst

the state of having a dry mouth and needing water or other drinks

khát nước

khát nước

Google Translate
[Danh từ]
ice cube

a small-sized piece of ice, typically shaped like a cube, used to cool the drinks

viên đá, đá viên

viên đá, đá viên

Google Translate
[Danh từ]
straw

a thin tube made of plastic, glass, etc. for sucking drinks

ống hút, ống

ống hút, ống

Google Translate
[Danh từ]
liquor store

a shop that sells alcoholic drinks but does not serve them like a bar

cửa hàng rượu, cửa hàng đồ uống có cồn

cửa hàng rượu, cửa hàng đồ uống có cồn

Google Translate
[Danh từ]
booze

an alcoholic beverage, especially the type containing high amounts of alcohol

rượu, đồ uống có cồn

rượu, đồ uống có cồn

Google Translate
[Danh từ]
Bloody Mary

a kind of alcoholic drink made with vodka and tomato juice

Bloody Mary

Bloody Mary

Google Translate
[Danh từ]
Bourbon

American whiskey containing at least 51 percent corn other than rye or malt

bourbon

bourbon

Google Translate
[Danh từ]
cider

an alcoholic drink made from crushed apples

rượu táo

rượu táo

Google Translate
[Danh từ]
gin

a strong alcoholic drink made from grain or malt and flavored with juniper berries

rượu gin, thức uống có cồn

rượu gin, thức uống có cồn

Google Translate
[Danh từ]
ginger ale

a clear sparkling non-alcoholic drink with ginger flavor, usually mixed with alcoholic drinks

nước gừng, bia gừng

nước gừng, bia gừng

Google Translate
[Danh từ]
ice tea

tea flavored with lemon and served with ice

trà lạnh, trà đá

trà lạnh, trà đá

Google Translate
[Danh từ]
liquor

any kind of alcoholic drink made through the process of heating and cooling, such as whiskey, vodka, rum, gin, and tequila

rượu, thức uống có cồn

rượu, thức uống có cồn

Google Translate
[Danh từ]
margarita

a popular alcoholic drink made of tequila and citrus fruits like lime

margarita

margarita

Google Translate
[Danh từ]
martini

an alcoholic cocktail made with vermouth and gin or vodka, often garnished with an olive

martini

martini

Google Translate
[Danh từ]
mojito

drink made with rum, lime, mint, and ice

mojito

mojito

Google Translate
[Danh từ]
refill

one more glass of wine, water, or other drinks

tiếp thêm, rót thêm

tiếp thêm, rót thêm

Google Translate
[Danh từ]
punch

a drink made with a mixture of fruit juice, water, spices, and wine or other liquor, served hot or cold

punch, thức uống

punch, thức uống

Google Translate
[Danh từ]
cappuccino

a type of coffee made from espresso mixed with hot milk or cream

cà phê cappuccino

cà phê cappuccino

Google Translate
[Danh từ]
herbal tea

a hot drink that is made by soaking different fruits, leaves, flowers, etc. in hot water

trà thảo mộc, trà thảo dược

trà thảo mộc, trà thảo dược

Google Translate
[Danh từ]
skim milk

milk from which almost all the fat content has been removed

sữa tách béo, sữa không béo

sữa tách béo, sữa không béo

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek