pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Đồ uống

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về uống, như "nhấp", "khát", "ống hút", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B2 Vocabulary
to sip
[Động từ]

to drink a liquid by taking a small amount each time

nhấp nháp, uống từng ngụm nhỏ

nhấp nháp, uống từng ngụm nhỏ

Ex: The wine connoisseur carefully sipped the fine vintage to appreciate its nuances .Người sành rượu đã cẩn thận **nhấp** từng ngụm rượu vintage để thưởng thức những sắc thái của nó.
to sober up
[Động từ]

to stop being under the influence of alcohol

tỉnh rượu, lấy lại tỉnh táo

tỉnh rượu, lấy lại tỉnh táo

Ex: As the hours passed , the partygoers began to sober up, realizing the effects of the alcohol were fading .Khi giờ trôi qua, những người tham gia tiệc bắt đầu **tỉnh rượu**, nhận ra tác dụng của rượu đang phai dần.
thirst
[Danh từ]

the state of having a dry mouth and needing water or other drinks

cơn khát

cơn khát

Ex: The warm weather made his thirst intense, prompting him to buy a cold drink from the store.Thời tiết ấm áp làm cơn **khát** của anh ấy trở nên dữ dội, khiến anh ấy mua một đồ uống lạnh từ cửa hàng.
ice cube
[Danh từ]

a small-sized piece of ice, typically shaped like a cube, used to cool the drinks

viên đá, khối đá nhỏ

viên đá, khối đá nhỏ

Ex: The recipe called for blending fruit juice with crushed ice cubes to make a smoothie .Công thức yêu cầu trộn nước trái cây với **viên đá** nghiền để làm sinh tố.
straw
[Danh từ]

a thin tube made of plastic, glass, etc. for sucking drinks

ống hút, ống

ống hút, ống

Ex: The restaurant offered straws in various colors to match the decor of the drinks .Nhà hàng cung cấp **ống hút** nhiều màu sắc để phù hợp với trang trí của đồ uống.
liquor store
[Danh từ]

a shop that sells alcoholic drinks but does not serve them like a bar

cửa hàng rượu, tiệm rượu

cửa hàng rượu, tiệm rượu

Ex: She found a rare whiskey bottle at the liquor store that she had been searching for .Cô ấy tìm thấy một chai whisky hiếm ở **cửa hàng rượu** mà cô ấy đã tìm kiếm.
booze
[Danh từ]

an alcoholic beverage, especially the type containing high amounts of alcohol

rượu, đồ uống có cồn

rượu, đồ uống có cồn

Ex: The store specialized in imported and craft booze, catering to enthusiasts and collectors .Cửa hàng chuyên về **rượu** nhập khẩu và thủ công, phục vụ những người đam mê và nhà sưu tập.
Bloody Mary
[Danh từ]

a kind of alcoholic drink made with vodka and tomato juice

Bloody Mary, Mary Đẫm Máu

Bloody Mary, Mary Đẫm Máu

Ex: The restaurant 's signature Bloody Mary included unique ingredients like pickled green beans and hot sauce .**Bloody Mary** đặc trưng của nhà hàng bao gồm những nguyên liệu độc đáo như đậu xanh ngâm chua và nước sốt cay.
Bourbon
[Danh từ]

American whiskey containing at least 51 percent corn other than rye or malt

Bourbon, Rượu whiskey Mỹ chứa ít nhất 51 phần trăm ngô không phải lúa mạch đen hoặc mạch nha

Bourbon, Rượu whiskey Mỹ chứa ít nhất 51 phần trăm ngô không phải lúa mạch đen hoặc mạch nha

Ex: The bartender recommended a top-shelf Bourbon to enhance the quality of the cocktail .Người pha chế đã giới thiệu một loại **Bourbon** cao cấp để nâng cao chất lượng của cocktail.
cider
[Danh từ]

an alcoholic drink made from crushed apples

rượu táo, đồ uống có cồn làm từ táo nghiền

rượu táo, đồ uống có cồn làm từ táo nghiền

Ex: The cider had a refreshing taste with hints of cinnamon and clove .**Rượu táo** có vị thanh mát với hương quế và đinh hương.
gin
[Danh từ]

a strong alcoholic drink made from grain or malt and flavored with juniper berries

rượu gin, gin

rượu gin, gin

Ex: She prefers a London dry gin for its crisp and juniper-forward taste in her favorite cocktails .Cô ấy thích **gin** London dry vì hương vị tươi mới và nổi bật của quả bách xù trong những ly cocktail yêu thích.
ginger ale
[Danh từ]

a clear sparkling non-alcoholic drink with ginger flavor, usually mixed with alcoholic drinks

ginger ale, nước gừng có ga

ginger ale, nước gừng có ga

Ex: He preferred ginger ale over cola for its lighter , more refreshing taste .Anh ấy thích **ginger ale** hơn cola vì vị nhẹ nhàng, sảng khoái hơn.
ice tea
[Danh từ]

tea flavored with lemon and served with ice

trà đá, trà lạnh

trà đá, trà lạnh

Ex: They brewed a large batch of iced tea to serve at the picnic.Họ đã pha một mẻ lớn **trà đá** để phục vụ tại buổi dã ngoại.
liquor
[Danh từ]

any kind of alcoholic drink made through the process of heating and cooling, such as whiskey, vodka, rum, gin, and tequila

rượu mạnh, đồ uống có cồn

rượu mạnh, đồ uống có cồn

Ex: They celebrated the occasion with a toast , raising their glasses filled with fine liquor.Họ đã kỷ niệm dịp này bằng một lời chúc, nâng ly đầy **rượu** ngon.
margarita
[Danh từ]

a popular alcoholic drink made of tequila and citrus fruits like lime

margarita, một loại đồ uống có cồn phổ biến làm từ tequila và trái cây có múi như chanh

margarita, một loại đồ uống có cồn phổ biến làm từ tequila và trái cây có múi như chanh

Ex: They celebrated Cinco de Mayo with pitchers of margaritas and plates of tacos .Họ đã kỷ niệm Cinco de Mayo với những bình **margarita** và đĩa tacos.
martini
[Danh từ]

an alcoholic cocktail made with vermouth and gin or vodka, often garnished with an olive

martini

martini

Ex: They enjoyed martinis before dinner , savoring the smooth blend of gin and vermouth .Họ thưởng thức **martini** trước bữa tối, cảm nhận sự pha trộn mượt mà giữa gin và vermouth.
mojito
[Danh từ]

drink made with rum, lime, mint, and ice

mojito

mojito

Ex: The recipe for a mojito includes balancing sweet and tart flavors with the fresh aroma of mint .Công thức pha chế **mojito** bao gồm việc cân bằng giữa vị ngọt và chua với hương thơm tươi mát của bạc hà.
refill
[Danh từ]

one more glass of wine, water, or other drinks

làm đầy lại, thêm một ly nữa

làm đầy lại, thêm một ly nữa

Ex: The waiter promptly brought a refill of wine to the table during dinner.Người phục vụ nhanh chóng mang thêm một **ly đầy** rượu đến bàn trong bữa tối.
punch
[Danh từ]

a drink made with a mixture of fruit juice, water, spices, and wine or other liquor, served hot or cold

punch, đồ uống trái cây

punch, đồ uống trái cây

Ex: The bartender crafted a signature punch with tropical fruits and a hint of mint for the wedding reception .Người pha chế đã tạo ra một loại **punch** đặc biệt với trái cây nhiệt đới và một chút bạc hà cho tiệc cưới.
cappuccino
[Danh từ]

a type of coffee made from espresso mixed with hot milk or cream

cappuccino, một loại cà phê được làm từ espresso pha với sữa nóng hoặc kem

cappuccino, một loại cà phê được làm từ espresso pha với sữa nóng hoặc kem

Ex: The café offers a variety of cappuccino options , including flavored syrups and alternative milk choices .Quán cà phê cung cấp nhiều lựa chọn **cappuccino**, bao gồm siro hương vị và các lựa chọn sữa thay thế.
herbal tea
[Danh từ]

a hot drink that is made by soaking different fruits, leaves, flowers, etc. in hot water

trà thảo mộc, nước sắc thảo dược

trà thảo mộc, nước sắc thảo dược

Ex: He preferred herbal tea over traditional black tea for its natural flavors and lack of caffeine .Anh ấy thích **trà thảo mộc** hơn trà đen truyền thống vì hương vị tự nhiên và không có caffeine.
skim milk
[Danh từ]

milk from which almost all the fat content has been removed

sữa gầy, sữa tách béo

sữa gầy, sữa tách béo

Ex: The nutrition label on skim milk shows minimal fat content , making it a popular choice for those watching their dietary fat intake .Nhãn dinh dưỡng trên **sữa tách béo** cho thấy hàm lượng chất béo tối thiểu, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho những người theo dõi lượng chất béo trong chế độ ăn uống của họ.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek