Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 10 - 10C
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - 10C trong sách giáo trình English Result Elementary, như 'kem đánh răng', 'chai', 'chất độc', v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
toothbrush
[Danh từ]
a small brush with a long handle that we use for cleaning our teeth

bàn chải đánh răng, bàn chải răng
Ex: We should store our toothbrushes upright to allow them to air dry .Chúng ta nên để **bàn chải đánh răng** thẳng đứng để chúng có thể khô tự nhiên.
toothpaste
[Danh từ]
a soft and thick substance we put on a toothbrush to clean our teeth

kem đánh răng, thuốc đánh răng
Ex: She ran out of toothpaste and made a note to buy more at the store .Cô ấy hết **kem đánh răng** và ghi chú mua thêm ở cửa hàng.
bottle
[Danh từ]
a glass or plastic container that has a narrow neck and is used for storing drinks or other liquids

chai, lọ
Ex: We bought a bottle of sparkling water for the picnic .Chúng tôi đã mua một **chai** nước có ga cho buổi dã ngoại.
poison
[Danh từ]
a deadly substance that can kill or seriously harm if it enters the body

chất độc, thuốc độc
Ex: The bottle was clearly labeled as containing a dangerous poison.Chai được dán nhãn rõ ràng là có chứa một chất **độc** nguy hiểm.
Sách English Result - Cơ bản |
---|

Tải ứng dụng LanGeek