Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 9 - 9C
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - 9C trong giáo trình Tiếng Anh Result Elementary như “đông đúc”, “nhà hàng”, “ồn ào”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys
kỳ nghỉ, ngày lễ
physically feeling relaxed and not feeling pain, stress, fear, etc.
thoải mái, dễ chịu
the salt water that covers most of the earth’s surface and surrounds its continents and islands
biển
a place or an area that can be seen, and is usually beautiful
cảnh, toàn cảnh
the social activities and entertainment options that take place after dark, typically involving bars, clubs, live music, and other forms of entertainment
cuộc sống về đêm, giải trí ban đêm
human beings as a group, including men, women, and children
con người, nhân dân
an area where construction activities take place, involving the creation or renovation of structures
công trường xây dựng, địa điểm xây dựng
things that are related to air and sky such as temperature, rain, wind, etc.
thời tiết