Sách English Result - Cơ bản - Tổ 8 - 8A
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8A trong giáo trình Tiếng Anh Result Elementary, chẳng hạn như “uống”, “rạp chiếu phim”, “chạy”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to move forward at a regular speed by placing our feet in front of each other one by one
đi, tản bộ
to move using our legs, faster than we usually walk, in a way that both feet are never on the ground at the same time
chạy, vội vã
to put water, coffee, or other type of liquid inside of our body through our mouth
uống, nốc
a drink made by mixing hot water with crushed coffee beans, which is usually brown
cà phê
a large public place in a town or a city that has grass and trees and people go to for walking, playing, and relaxing
công viên, khu vui chơi
a place with special equipment that people go to exercise or play sports
phòng tập, trung tâm thể dục