pattern

Sách Insight - Trung cấp tiền - Hiểu biết sâu sắc về từ vựng 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Vocabulary Insight 2 trong giáo trình Insight Pre-Intermediate, chẳng hạn như “không rõ”, “cổ”, “ồn ào”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Pre-Intermediate
noisy
[Tính từ]

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, náo nhiệt

ồn ào, náo nhiệt

peaceful
[Tính từ]

(of a person) unwilling to become involved in a dispute or anything violent

hòa bình, hòa nhã

hòa bình, hòa nhã

pretty
[Tính từ]

visually pleasing in a charming way

xinh đẹp, đẹp mắt

xinh đẹp, đẹp mắt

small
[Tính từ]

below average in physical size

nhỏ, bé

nhỏ, bé

Ex: small cottage nestled comfortably in the forest clearing .
ugly
[Tính từ]

not pleasant to the mind or senses

xấu xí, khó coi

xấu xí, khó coi

unknown
[Tính từ]

not widely acknowledged or familiar to most people

chưa biết đến, vô danh

chưa biết đến, vô danh

well-known
[Tính từ]

widely recognized or acknowledged

nổi tiếng, quen thuộc

nổi tiếng, quen thuộc

cheap
[Tính từ]

having a low price

rẻ, không đắt

rẻ, không đắt

ancient
[Tính từ]

related or belonging to a period of history that is long gone

cổ đại, từ thời xưa

cổ đại, từ thời xưa

Ex: The museum housed artifacts ancient Egypt , including pottery and jewelry .
big
[Tính từ]

above average in size or extent

to lớn, kho lớn

to lớn, kho lớn

expensive
[Tính từ]

having a high price

đắt tiền, cao giá

đắt tiền, cao giá

modern
[Tính từ]

related to the most recent time or to the present time

hiện đại, đương đại

hiện đại, đương đại

inexpensive
[Tính từ]

having a reasonable price

giá cả phải chăng, không đắt

giá cả phải chăng, không đắt

Sách Insight - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek