pattern

Sách Insight - Trung cấp tiền - Hiểu biết sâu sắc về từ vựng 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Vocabulary Insight 2 trong giáo trình Insight Pre-Intermediate, chẳng hạn như “không rõ”, “cổ”, “ồn ào”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Pre-Intermediate
noisy

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào

ồn ào

Google Translate
[Tính từ]
peaceful

(of a person) unwilling to become involved in a dispute or anything violent

hòa bình

hòa bình

Google Translate
[Tính từ]
pretty

visually pleasing in a charming way

xinh đẹp

xinh đẹp

Google Translate
[Tính từ]
small

below average in physical size

nhỏ

nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
ugly

not pleasant to the mind or senses

xấu

xấu

Google Translate
[Tính từ]
unknown

not recognized, familiar, or identified

không xác định

không xác định

Google Translate
[Tính từ]
well-known

widely recognized or acknowledged

nổi tiếng

nổi tiếng

Google Translate
[Tính từ]
cheap

having a low price

rẻ

rẻ

Google Translate
[Tính từ]
ancient

related or belonging to a period of history that is long gone

cổ đại

cổ đại

Google Translate
[Tính từ]
big

above average in size or extent

lớn

lớn

Google Translate
[Tính từ]
expensive

having a high price

đắt tiền

đắt tiền

Google Translate
[Tính từ]
modern

related to the most recent time or to the present time

hiện đại

hiện đại

Google Translate
[Tính từ]
inexpensive

having a reasonable price

giá cả phải chăng

giá cả phải chăng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek