pattern

Sách Insight - Trung cấp tiền - Đơn vị 5 - 5C

Tại đây các bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 5 - 5C trong giáo trình Pre-Intermediate Insight như “ngớ ngẩn”, “thiếu niên”, “tức giận”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Pre-Intermediate
hot

having a higher than normal temperature

nóng

nóng

Google Translate
[Tính từ]
boiling

in a manner that is extremely intense

cực kỳ

cực kỳ

Google Translate
[Trạng từ]
silly

lacking a good judgment or stupid

ngớ ngẩn

ngớ ngẩn

Google Translate
[Tính từ]
cold

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh

lạnh

Google Translate
[Tính từ]
freezing

regarding extremely cold temperatures, typically below the freezing point of water

đóng băng

đóng băng

Google Translate
[Tính từ]
big

above average in size or extent

lớn

lớn

Google Translate
[Tính từ]
huge

very large in size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
angry

feeling very annoyed or upset because of something that we do not like

giận

giận

Google Translate
[Tính từ]
furious

feeling great anger

giận dữ

giận dữ

Google Translate
[Tính từ]
small

below average in physical size

nhỏ

nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
tiny

extremely small

nhỏ xíu

nhỏ xíu

Google Translate
[Tính từ]
bad

having a quality that is not satisfying

xấu

xấu

Google Translate
[Tính từ]
hilarious

causing great amusement and laughter

buồn cười

buồn cười

Google Translate
[Tính từ]
funny

able to make people laugh

hài hước

hài hước

Google Translate
[Tính từ]
terrible

extremely bad or unpleasant

khủng khiếp

khủng khiếp

Google Translate
[Tính từ]
adult

a fully grown man or woman

người lớn

người lớn

Google Translate
[Danh từ]
child

a young person who has not reached puberty or adulthood yet

trẻ em

trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
teenager

a person aged between 13 and 19 years

thiếu niên

thiếu niên

Google Translate
[Danh từ]
frightening

causing one to feel fear

đáng sợ

đáng sợ

Google Translate
[Tính từ]
amazing

extremely surprising, particularly in a good way

đáng kinh ngạc

đáng kinh ngạc

Google Translate
[Tính từ]
boring

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

buồn tẻ

buồn tẻ

Google Translate
[Tính từ]
ridiculous

extremely silly or unreasonable and deserving to be laughed at

buồn cười

buồn cười

Google Translate
[Tính từ]
exciting

making us feel interested, happy, and energetic

hưng phấn

hưng phấn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek