pattern

Giao Thông Đường Bộ - Gầm xe và kết cấu chính

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến gầm xe và kết cấu chính như “khung gầm”, “khung” và “thanh chống lật”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Land Transportation
frame

the structure of a building, piece of furniture, vehicle, etc. that supports and shapes it

khung, cấu trúc

khung, cấu trúc

Google Translate
[Danh từ]
body

the main exterior structure of a vehicle that includes the doors, roof, and panels

thân, cơ thể

thân, cơ thể

Google Translate
[Danh từ]
bodywork

the outer body structure of a vehicle, encompassing components like panels, doors, hood, trunk, and roof

thân xe, kết cấu bên ngoài của xe

thân xe, kết cấu bên ngoài của xe

Google Translate
[Danh từ]
chassis

the frame of a vehicle that supports the body and other components

khung xe

khung xe

Google Translate
[Danh từ]
roof

the structure that creates the outer top part of a vehicle, building, etc.

mái, nóc

mái, nóc

Google Translate
[Danh từ]
front end

the structural and cosmetic components located at the forward-facing exterior of a vehicle

phần đầu xe, phần trước

phần đầu xe, phần trước

Google Translate
[Danh từ]
rear end

the back portion or tail section of a vehicle

đuôi xe, phần sau

đuôi xe, phần sau

Google Translate
[Danh từ]
axle

a central shaft for a rotating wheel or gear, crucial for vehicle movement

trục

trục

Google Translate
[Danh từ]
roll bar

a metal bar or structure installed in a vehicle to protect passengers in case of a rollover

thanh cuộn, thanh an toàn

thanh cuộn, thanh an toàn

Google Translate
[Danh từ]
anti-roll bar

a suspension component that connects the left and right sides of a vehicle's suspension to reduce body roll and enhance stability when cornering

thanh chống lật, thanh ổn định

thanh chống lật, thanh ổn định

Google Translate
[Danh từ]
anti-intrusion bar

a strong metal bar added to vehicles to protect passengers by stopping things from breaking in during an accident

thanh chống đột nhập, thanh bảo vệ chống đột nhập

thanh chống đột nhập, thanh bảo vệ chống đột nhập

Google Translate
[Danh từ]
catalytic converter

a device in a vehicle's exhaust system that reduces the emission of harmful pollutants by promoting chemical reactions that convert them into less harmful substances

bộ chuyển đổi xúc tác, xúc tác

bộ chuyển đổi xúc tác, xúc tác

Google Translate
[Danh từ]
gas tank

the container that holds the fuel for a vehicle

bình xăng, bể chứa nhiên liệu

bình xăng, bể chứa nhiên liệu

Google Translate
[Danh từ]
reservoir tank

a storage unit in a vehicle for fluids like coolant, brake fluid, or windshield washer fluid

bể chứa, tank chứa

bể chứa, tank chứa

Google Translate
[Danh từ]
power train

the system in a vehicle that delivers power from the engine to the wheels

hệ thống truyền động, truyền động

hệ thống truyền động, truyền động

Google Translate
[Danh từ]
engine

the part of a vehicle that uses a particular fuel to make the vehicle move

động cơ

động cơ

Google Translate
[Danh từ]
motor

a machine that converts any form of energy into mechanical energy

động cơ, máy

động cơ, máy

Google Translate
[Danh từ]
transmission

the system that transmits power from the engine to the wheels, allowing the vehicle to change speeds

truyền động, hộp số

truyền động, hộp số

Google Translate
[Danh từ]
disc brake

a type of brake that uses calipers to squeeze pairs of pads against a disc to create friction

phanh đĩa

phanh đĩa

Google Translate
[Danh từ]
brake pad

a component of disc brakes that presses against the rotor to create friction and stop the vehicle

đệm phanh, miếng phanh

đệm phanh, miếng phanh

Google Translate
[Danh từ]
wheel

a round object attached to a vehicle from its center, which allows a person can move the vehicle in different directions

bánh xe, bánh xe của phương tiện

bánh xe, bánh xe của phương tiện

Google Translate
[Danh từ]
tire

a circular rubber object that covers the wheel of a vehicle

lốp, bánh xe

lốp, bánh xe

Google Translate
[Danh từ]
rim

the outer edge of a wheel that holds the tire

vành, biên

vành, biên

Google Translate
[Danh từ]
tread

the part of a tire that comes into contact with the road, featuring patterns for grip

hoa văn lốp, bề mặt lốp

hoa văn lốp, bề mặt lốp

Google Translate
[Danh từ]
radial tire

a type of tire construction where the cords run at right angles to the direction of travel

lốp radial, lốp xây dựng radial

lốp radial, lốp xây dựng radial

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek