pattern

Giao Thông Đường Bộ - Public Transportation

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến phương tiện giao thông công cộng như “bus”, “train” và “station”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Land Transportation
passenger vehicle

a vehicle designed to transport people rather than goods

phương tiện chở khách, xe khách

phương tiện chở khách, xe khách

Google Translate
[Danh từ]
bus

a large vehicle that carries many passengers by road

xe buýt, xe khách

xe buýt, xe khách

Google Translate
[Danh từ]
bus rapid transit

a fast and efficient public transportation system with dedicated lanes for buses, modern stations, and streamlined fare collection

hệ thống vận chuyển bus nhanh, vận tải xe buýt nhanh

hệ thống vận chuyển bus nhanh, vận tải xe buýt nhanh

Google Translate
[Danh từ]
electric bus

a public transportation vehicle powered by electricity, typically with batteries or overhead lines, emitting zero tailpipe emissions

xe buýt điện, xe buýt chạy điện

xe buýt điện, xe buýt chạy điện

Google Translate
[Danh từ]
omnibus

a large public transportation vehicle designed to carry many passengers, typically a bus

omnibus, xe buýt

omnibus, xe buýt

Google Translate
[Danh từ]
minicoach

a small bus designed to transport a small number of passengers, typically ranging from around 15 to 30 people

xe khách mini, xe buýt nhỏ

xe khách mini, xe buýt nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
minibus

a small passenger-carrying vehicle that is larger than a typical car but smaller than a full-sized bus

xe buýt nhỏ, xe mini

xe buýt nhỏ, xe mini

Google Translate
[Danh từ]
jitney

a small bus or van that operates on a flexible route and often picks up passengers at irregular intervals

jitney, xe buýt nhỏ

jitney, xe buýt nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
streetcar

a public transportation vehicle that runs on tracks embedded in city streets

xe điện, trolley

xe điện, trolley

Google Translate
[Danh từ]
trolleybus

a bus that operates using electricity from overhead wires rather than an internal combustion engine

xe điện

xe điện

Google Translate
[Danh từ]
trackless trolley

a trolleybus that operates without tracks, using rubber tires on regular roadways

xe điện không đường ray, xe buýt điện không ray

xe điện không đường ray, xe buýt điện không ray

Google Translate
[Danh từ]
land train

a road-going vehicle consisting of a series of connected trailers or carriages, often used for transporting passengers in tourist areas

tàu đất, tàu du lịch

tàu đất, tàu du lịch

Google Translate
[Danh từ]
airport bus

a public transportation service that shuttles passengers between an airport and designated locations

xe buýt sân bay, xe đưa đón sân bay

xe buýt sân bay, xe đưa đón sân bay

Google Translate
[Danh từ]
single-decker

a type of bus that has only one floor

xe buýt một tầng, xe buýt không có tầng

xe buýt một tầng, xe buýt không có tầng

Google Translate
[Danh từ]
double-decker

a vehicle such as a bus, train, or ship with two levels on top of one another, providing additional seating capacity

xe buýt hai tầng, phương tiện hai tầng

xe buýt hai tầng, phương tiện hai tầng

Google Translate
[Danh từ]
rail replacement bus service

a temporary bus service replacing trains on a route due to maintenance or disruptions

dịch vụ xe buýt thay thế đường sắt, dịch vụ xe buýt tạm thời thay thế cho tàu

dịch vụ xe buýt thay thế đường sắt, dịch vụ xe buýt tạm thời thay thế cho tàu

Google Translate
[Danh từ]
cycle rickshaw

a small passenger vehicle pulled by a bicycle, commonly used in densely populated urban areas

xích lô, xe kéo

xích lô, xe kéo

Google Translate
[Danh từ]
autorickshaw

a three-wheeled, motorized vehicle used for public transportation in many countries, especially in South and Southeast Asia

xe ôm, xe tuk tuk

xe ôm, xe tuk tuk

Google Translate
[Danh từ]
train

a series of connected carriages that travel on a railroad, often pulled by a locomotive

tàu, toa

tàu, toa

Google Translate
[Danh từ]
street running train

a type of railway operation where trains run directly on urban streets shared with road traffic

tàu chạy trên đường phố, tàu đô thị

tàu chạy trên đường phố, tàu đô thị

Google Translate
[Danh từ]
subway

an underground railroad system, typically in a big city

tàu điện ngầm, subway

tàu điện ngầm, subway

Google Translate
[Danh từ]
metro

an underground railway system designed for public transportation within a city

metro

metro

Google Translate
[Danh từ]
transit

the transfer of people on a public transportation vehicle

giao thông, vận chuyển

giao thông, vận chuyển

Google Translate
[Danh từ]
mass transit

public transportation systems designed to move large numbers of people efficiently, typically including buses, trains, subways, and light rail

vận tải công cộng, vận tải khối lượng lớn

vận tải công cộng, vận tải khối lượng lớn

Google Translate
[Danh từ]
rapid transit

a high-capacity public transportation system designed for fast, efficient travel within urban areas, such as subways or elevated trains

giao thông nhanh, vận tải nhanh

giao thông nhanh, vận tải nhanh

Google Translate
[Danh từ]
light rail transit

a form of urban passenger transportation with electrically powered trains on dedicated tracks, featuring smaller vehicles and shorter trains than heavy rail systems

vận chuyển đường sắt nhẹ, xe điện nhẹ

vận chuyển đường sắt nhẹ, xe điện nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
park and ride

a facility where people can park their cars and then use public transportation

đỗ xe và đi, bãi đỗ xe và di chuyển

đỗ xe và đi, bãi đỗ xe và di chuyển

Google Translate
[Danh từ]
route

a fixed way between two places, along which a bus, plane, ship, etc. regularly travels

lộ trình, đường đi

lộ trình, đường đi

Google Translate
[Danh từ]
bus lane

a special lane on a road only for buses, allowing them to move faster and more easily through traffic

làn xe buýt, làn đường dành cho xe buýt

làn xe buýt, làn đường dành cho xe buýt

Google Translate
[Danh từ]
transitway

a dedicated route or corridor reserved exclusively for public transportation vehicles

đường giao thông công cộng, hành lang vận tải

đường giao thông công cộng, hành lang vận tải

Google Translate
[Danh từ]
express

a train or bus that travels more quickly than usual because it only makes a few stops

xe nhanh, tàu nhanh

xe nhanh, tàu nhanh

Google Translate
[Danh từ]
shuttle

a means of transportation that frequently travels between two places

xe đưa đón, phương tiện vận chuyển

xe đưa đón, phương tiện vận chuyển

Google Translate
[Danh từ]
local

a bus, train, etc. that makes all or most of the regular stops, allowing people to get on or off

tàu địa phương, xe buýt địa phương

tàu địa phương, xe buýt địa phương

Google Translate
[Danh từ]
through

of a public transportation route that connects two distant points without requiring a transfer

dịch vụ trực tiếp, đường thẳng

dịch vụ trực tiếp, đường thẳng

Google Translate
[Tính từ]
nonstop

(of a flight, train, journey etc.) having or making no stops

không dừng, trực tiếp

không dừng, trực tiếp

Google Translate
[Tính từ]
connection

a means of transportation that is used by a passenger after getting off a previous one to continue their journey

kết nối, chuyển tiếp

kết nối, chuyển tiếp

Google Translate
[Danh từ]
departure

the act of leaving, usually to begin a journey

khởi hành

khởi hành

Google Translate
[Danh từ]
stop

a place where a train or bus usually stops for passengers to get on or off

trạm, nhà ga

trạm, nhà ga

Google Translate
[Danh từ]
bus station

a place where multiple buses begin and end their journeys, particularly a journey between towns or cites

bến xe buýt, trạm xe buýt

bến xe buýt, trạm xe buýt

Google Translate
[Danh từ]
bus stop

a place at the side of a road that is usually marked with a sign, where buses regularly stop for passengers

trạm xe buýt, bến xe buýt

trạm xe buýt, bến xe buýt

Google Translate
[Danh từ]
request stop

a type of public transport where passengers must signal the driver if they want the vehicle to stop at a particular point along the route

điểm dừng theo yêu cầu, điểm dừng xin phép

điểm dừng theo yêu cầu, điểm dừng xin phép

Google Translate
[Danh từ]
terminus

the last stop of a transportation line or route

điểm cuối, terminus

điểm cuối, terminus

Google Translate
[Danh từ]
terminal

a building where trains, buses, planes, or ships start or finish their journey

bến xe buýt, ga

bến xe buýt, ga

Google Translate
[Danh từ]
station

a place or building where we can get on or off a train or bus

ga, trạm

ga, trạm

Google Translate
[Danh từ]
depot

the place where transport vehicles, such as buses or trains, leave from or stop to unload their passengers and content

kho, trạm

kho, trạm

Google Translate
[Danh từ]
rush hour

a time of day at which traffic is the heaviest because people are leaving for work or home

giờ cao điểm, giờ ùn tắc

giờ cao điểm, giờ ùn tắc

Google Translate
[Danh từ]
peak hour

the time period during which the highest volume of traffic or activity occurs

giờ cao điểm, thời gian cao điểm

giờ cao điểm, thời gian cao điểm

Google Translate
[Danh từ]
schedule

a list or chart that shows the times at which trains, buses, planes, etc. leave and arrive

thời gian biểu, lịch trình

thời gian biểu, lịch trình

Google Translate
[Danh từ]
timetable

a list or chart that shows the departure and arrival times of trains, buses, airplanes, etc.

thời gian biểu, lịch trình

thời gian biểu, lịch trình

Google Translate
[Danh từ]
ticket office

a physical location, usually at a transportation station or venue, where tickets for transportation services or events are sold or issued

quầy vé, văn phòng vé

quầy vé, văn phòng vé

Google Translate
[Danh từ]
ticket

a piece of paper or card that shows you can do or get something, like ride on a bus or attend an event

vé, thẻ

vé, thẻ

Google Translate
[Danh từ]
E-ticket

an online ticket for a flight that can be received electronically instead of a paper ticket

vé điện tử, vé e-ticket

vé điện tử, vé e-ticket

Google Translate
[Danh từ]
transfer

a ticket with which a passenger can continue their journey on another means of transportation

chuyển xe, chuyển

chuyển xe, chuyển

Google Translate
[Danh từ]
season ticket

a ticket that allows entry to multiple events, games, or transport services during a set period, often at a discounted price

vé theo mùa, thẻ mùa

vé theo mùa, thẻ mùa

Google Translate
[Danh từ]
bus pass

a card or ticket allowing unlimited or specific rides on buses within a defined period

thẻ xe buýt, giấy phép xe buýt

thẻ xe buýt, giấy phép xe buýt

Google Translate
[Danh từ]
one-way

permitting travel to a place without return

một chiều, không trở lại

một chiều, không trở lại

Google Translate
[Tính từ]
hold-up

a delay or obstruction that prevents progress or causes a situation to be temporarily halted

chậm trễ, cản trở

chậm trễ, cản trở

Google Translate
[Danh từ]
dwell time

the period a vehicle, such as a bus or train, remains stationary at a stop to allow passengers to board and alight

thời gian dừng, thời gian lưu lại

thời gian dừng, thời gian lưu lại

Google Translate
[Danh từ]
drive-time

designed or scheduled to occur during peak commuting hours when traffic is heaviest

giờ cao điểm, thời gian đi làm cao điểm

giờ cao điểm, thời gian đi làm cao điểm

Google Translate
[Tính từ]
level of service

the quality and quantity of service provided to users, typically measured in terms of performance indicators such as speed, reliability, and accessibility

mức độ dịch vụ, chất lượng dịch vụ

mức độ dịch vụ, chất lượng dịch vụ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek