pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Appearance

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về ngoại hình của ai đó, như "attractive", "cute" và "fit", được chuẩn bị cho người học trình độ A2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A2 Vocabulary
appearance
[Danh từ]

the way that someone or something looks

vẻ ngoài, ngoại hình

vẻ ngoài, ngoại hình

Ex: The fashion show featured models of different appearances, showcasing diversity .Buổi trình diễn thời trang có các người mẫu với **ngoại hình** khác nhau, thể hiện sự đa dạng.
attractive
[Tính từ]

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, quyến rũ

hấp dẫn, quyến rũ

Ex: The professor is not only knowledgeable but also has an attractive way of presenting complex ideas .Giáo sư không chỉ hiểu biết mà còn có cách trình bày ý tưởng phức tạp một cách **hấp dẫn**.
good-looking
[Tính từ]

possessing an attractive and pleasing appearance

đẹp trai, ưa nhìn

đẹp trai, ưa nhìn

Ex: The new actor in the movie is very good-looking, and many people admire his appearance .Diễn viên mới trong phim rất **đẹp trai**, và nhiều người ngưỡng mộ ngoại hình của anh ấy.
handsome
[Tính từ]

(of a man) having an attractive face and body

đẹp trai, hấp dẫn

đẹp trai, hấp dẫn

Ex: The handsome professor had a warm smile that made students feel at ease .Vị giáo sư **đẹp trai** có nụ cười ấm áp khiến sinh viên cảm thấy thoải mái.
pretty
[Tính từ]

visually pleasing in a charming way

xinh đẹp, đẹp

xinh đẹp, đẹp

Ex: With her pretty eyes and friendly manner , she makes friends easily .Với đôi mắt **xinh đẹp** và cách cư xử thân thiện, cô ấy kết bạn dễ dàng.
cute
[Tính từ]

attractive and good-looking

dễ thương, xinh xắn

dễ thương, xinh xắn

Ex: The little girl 's cute giggle brightened everyone 's day .Tiếng cười khúc khích **dễ thương** của cô bé làm sáng bừng ngày của mọi người.
curly
[Tính từ]

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn, quăn

xoăn, quăn

Ex: The baby 's curly hair was adorable and attracted lots of attention .Mái tóc **xoăn** của em bé rất đáng yêu và thu hút rất nhiều sự chú ý.
wavy
[Tính từ]

(of hair) having a slight curl or wave to it, creating a soft and gentle appearance

gợn sóng,  xoăn nhẹ

gợn sóng, xoăn nhẹ

Ex: The model 's wavy hair framed her face in a soft and flattering way .Mái tóc **gợn sóng** của người mẫu đã tạo khung cho khuôn mặt một cách mềm mại và tôn lên vẻ đẹp.
straight
[Tính từ]

(of hair) having a smooth texture with no natural curls or waves

thẳng, không gợn sóng

thẳng, không gợn sóng

Ex: The doll had long , straight black hair .Con búp bê có mái tóc đen dài và **thẳng**.
male
[Tính từ]

relating to men or the male gender

nam, nam tính

nam, nam tính

Ex: The male socks he wore were comfortable and kept his feet warm .Những đôi tất **nam** anh ấy mang rất thoải mái và giữ ấm chân.
female
[Tính từ]

relating to women or the female gender

nữ tính, giống cái

nữ tính, giống cái

Ex: Female empowerment initiatives aim to address gender disparities and promote equality in various sectors , including education and the workforce .Các sáng kiến **trao quyền cho phụ nữ** nhằm giải quyết sự chênh lệch giới tính và thúc đẩy bình đẳng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục và lực lượng lao động.
blond
[Tính từ]

(of hair) pale yellow or gold in color

vàng hoe

vàng hoe

Ex: The model 's stunning blue eyes complemented her natural blond hair .Đôi mắt xanh tuyệt đẹp của người mẫu làm nổi bật mái tóc **vàng** tự nhiên của cô.
bald
[Tính từ]

having little or no hair on the head

hói, trọc

hói, trọc

Ex: The older gentleman had a neat and tidy bald head , which suited him well .Người đàn ông lớn tuổi có một cái đầu **hói** gọn gàng và ngăn nắp, rất hợp với ông.
slim
[Tính từ]

thin in an attractive way

mảnh mai, thon thả

mảnh mai, thon thả

Ex: The slim model walked confidently on the runway .Người mẫu **mảnh mai** tự tin bước trên sàn diễn.
skinny
[Tính từ]

having a very low amount of body fat

gầy, ốm

gầy, ốm

Ex: The skinny teenager was mistaken for being much younger than her actual age .Cô thiếu niên **gầy gò** bị nhầm là trẻ hơn nhiều so với tuổi thực của cô.
fit
[Tính từ]

healthy and strong, especially due to regular physical exercise or balanced diet

khỏe mạnh, cân đối

khỏe mạnh, cân đối

Ex: She follows a balanced diet , and her doctor says she 's very fit.Cô ấy theo một chế độ ăn cân bằng, và bác sĩ của cô ấy nói rằng cô ấy rất **khỏe mạnh**.
tiny
[Tính từ]

extremely small

nhỏ xíu, tí hon

nhỏ xíu, tí hon

Ex: The tiny kitten fit comfortably in the palm of her hand .Chú mèo con **nhỏ xíu** vừa vặn thoải mái trong lòng bàn tay cô ấy.
beard
[Danh từ]

the hair that grow on the chin and sides of a man’s face

râu, lông mặt

râu, lông mặt

Ex: The thick beard made him look more mature and distinguished .Bộ **râu** dày khiến anh trông chín chắn và khác biệt hơn.
mustache
[Danh từ]

hair that grows or left to grow above the upper lip

ria, râu

ria, râu

Ex: The painter 's curly mustache added to his eccentric personality .Bộ **ria** xoăn của họa sĩ làm tăng thêm tính cách lập dị của ông.
to brush
[Động từ]

to use a tool to arrange or tidy up your hair

chải, làm sạch bằng bàn chải

chải, làm sạch bằng bàn chải

Ex: The stylist brushes the client 's hair to achieve the desired style .Nhà tạo mẫu **chải** tóc của khách hàng để đạt được kiểu tóc mong muốn.
smile
[Danh từ]

an expression in which our mouth curves upwards, when we are being friendly or are happy or amused

nụ cười

nụ cười

Ex: The couple exchanged loving smiles as they danced together .Cặp đôi trao nhau những **nụ cười** đầy yêu thương khi cùng nhau nhảy múa.
to look
[Động từ]

to have a particular appearance or give a particular impression

trông, có vẻ

trông, có vẻ

Ex: The children looked happy playing in the park .Những đứa trẻ **trông** vui vẻ khi chơi trong công viên.
to describe
[Động từ]

to give details about someone or something to say what they are like

miêu tả, tả

miêu tả, tả

Ex: The scientist used graphs and charts to describe the research findings .Nhà khoa học đã sử dụng biểu đồ và bảng để **mô tả** các phát hiện nghiên cứu.
to appear
[Động từ]

to seem as if someone or something is being or doing a particular thing

có vẻ, dường như

có vẻ, dường như

Ex: From their body language , it appears they are in a deep conversation .Từ ngôn ngữ cơ thể của họ, **có vẻ như** họ đang trong một cuộc trò chuyện sâu sắc.
to show
[Động từ]

to make something visible or noticeable

cho xem, trưng bày

cho xem, trưng bày

Ex: You need to show them your ID to pass the security checkpoint .Bạn cần **cho thấy** chứng minh nhân dân của bạn để vượt qua trạm kiểm soát an ninh.
to hide
[Động từ]

to keep something in a secret place, preventing it from being seen

giấu, che giấu

giấu, che giấu

Ex: She tried to hide her surprise when she received the unexpected gift .Cô ấy cố gắng **giấu** đi sự ngạc nhiên khi nhận được món quà bất ngờ.
other
[Tính từ]

being the one that is different, extra, or not included

khác, khác biệt

khác, khác biệt

Ex: We'll visit the other city on our trip next week.Chúng tôi sẽ đến thăm thành phố **khác** trong chuyến đi của chúng tôi vào tuần tới.
similar
[Tính từ]

(of two or more things) having qualities in common that are not exactly the same

tương tự,  giống nhau

tương tự, giống nhau

Ex: The two sisters had similar hairstyles , both wearing their hair in braids .Hai chị em có kiểu tóc **tương tự**, cả hai đều tết tóc.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek