pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Tính từ trái nghĩa cần thiết

Ở đây bạn sẽ học một số tính từ tiếng Anh cần thiết và từ trái nghĩa của chúng như "thông minh và không thông minh", "cẩn thận và bất cẩn" được chuẩn bị cho người học trình độ A2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A2 Vocabulary
intelligent
[Tính từ]

good at learning things, understanding ideas, and thinking clearly

thông minh, sáng suốt

thông minh, sáng suốt

Ex: This is an intelligent device that learns from your usage patterns .Đây là một thiết bị **thông minh** học hỏi từ cách sử dụng của bạn.
unintelligent
[Tính từ]

lacking the ability to understand, reason, or make good decisions

không thông minh, ngu ngốc

không thông minh, ngu ngốc

Ex: The character in the book was unintelligent, as he was always making silly mistakes .Nhân vật trong cuốn sách **không thông minh**, vì anh ta luôn mắc những sai lầm ngớ ngẩn.
pleasant
[Tính từ]

bringing enjoyment and happiness

dễ chịu, thú vị

dễ chịu, thú vị

Ex: The sound of birds singing in the morning is a pleasant way to start the day .Âm thanh chim hót vào buổi sáng là một cách **dễ chịu** để bắt đầu ngày mới.
unpleasant
[Tính từ]

not liked or enjoyed

khó chịu, không dễ chịu

khó chịu, không dễ chịu

Ex: The weather was cold and unpleasant all weekend .Thời tiết lạnh và **khó chịu** suốt cuối tuần.
careful
[Tính từ]

giving attention or thought to what we are doing to avoid doing something wrong, hurting ourselves, or damaging something

cẩn thận, chu đáo

cẩn thận, chu đáo

Ex: We have to be careful not to overwater the plants .Chúng ta phải **cẩn thận** để không tưới quá nhiều nước cho cây.
careless
[Tính từ]

not paying enough attention to what we are doing

bất cẩn, cẩu thả

bất cẩn, cẩu thả

Ex: The careless driver ran a red light .Người lái xe **bất cẩn** đã vượt đèn đỏ.
polite
[Tính từ]

showing good manners and respectful behavior towards others

lịch sự, nhã nhặn

lịch sự, nhã nhặn

Ex: The students were polite and listened attentively to their teacher .Các học sinh **lịch sự** và chăm chú lắng nghe giáo viên của họ.
impolite
[Tính từ]

having bad manners or behavior

bất lịch sự, thiếu lễ độ

bất lịch sự, thiếu lễ độ

Ex: The teenager was impolite and did not listen to his parents .Cậu thiếu niên **bất lịch sự** và không nghe lời cha mẹ.
friendly
[Tính từ]

(of a person or their manner) kind and nice toward other people

thân thiện, dễ mến

thân thiện, dễ mến

Ex: Her friendly smile made the difficult conversation feel less awkward .Nụ cười **thân thiện** của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện khó khăn cảm thấy bớt khó xử.
unfriendly
[Tính từ]

not kind or nice toward other people

không thân thiện, thù địch

không thân thiện, thù địch

Ex: The unfriendly store clerk did n't smile or greet the customers .Nhân viên cửa hàng **không thân thiện** đã không cười hay chào hỏi khách hàng.
usual
[Tính từ]

conforming to what is generally anticipated or considered typical

thông thường, thường lệ

thông thường, thường lệ

Ex: They followed the usual protocol during the meeting .Họ đã tuân theo giao thức **thông thường** trong cuộc họp.
unusual
[Tính từ]

not commonly happening or done

khác thường, không phổ biến

khác thường, không phổ biến

Ex: The restaurant ’s menu features unusual dishes from around the world .Thực đơn của nhà hàng có những món ăn **khác thường** từ khắp nơi trên thế giới.
lucky
[Tính từ]

having or bringing good luck

may mắn, đem lại may mắn

may mắn, đem lại may mắn

Ex: You 're lucky to have such a caring family .Bạn thật **may mắn** khi có một gia đình chu đáo như vậy.
unlucky
[Tính từ]

having or bringing bad luck

không may mắn, xui xẻo

không may mắn, xui xẻo

Ex: They were unlucky to arrive just as the concert ended .Họ **không may mắn** khi đến ngay khi buổi hòa nhạc kết thúc.
complete
[Tính từ]

having all the necessary parts

đầy đủ, toàn vẹn

đầy đủ, toàn vẹn

Ex: This is the complete collection of her poems .Đây là bộ sưu tập **đầy đủ** các bài thơ của cô ấy.
incomplete
[Tính từ]

not having all the necessary parts

không đầy đủ, chưa hoàn thành

không đầy đủ, chưa hoàn thành

Ex: The incomplete data made it impossible to draw any conclusions .Dữ liệu **không đầy đủ** khiến không thể rút ra kết luận nào.
healthy
[Tính từ]

making someone feel well or showing good health

khỏe mạnh, tốt cho sức khỏe

khỏe mạnh, tốt cho sức khỏe

Ex: This smoothie is both delicious and healthy.Sinh tố này vừa ngon vừa **tốt cho sức khỏe**.
unhealthy
[Tính từ]

likely to make someone sick

không lành mạnh, có hại cho sức khỏe

không lành mạnh, có hại cho sức khỏe

Ex: The doctor warned him that his unhealthy lifestyle could lead to serious problems .Bác sĩ cảnh báo anh ta rằng lối sống **không lành mạnh** của anh ta có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng.
popular
[Tính từ]

receiving a lot of love and attention from many people

phổ biến, được yêu thích

phổ biến, được yêu thích

Ex: His songs are popular because they are easy to dance to .Bài hát của anh ấy **phổ biến** vì chúng dễ nhảy theo.
unpopular
[Tính từ]

not liked or approved of by a large number of people

không được ưa chuộng

không được ưa chuộng

Ex: The new policy introduced by the company was unpopular with the employees .Chính sách mới được công ty giới thiệu đã **không được ưa chuộng** bởi các nhân viên.
safe
[Tính từ]

protected from any danger

an toàn, được bảo vệ

an toàn, được bảo vệ

Ex: After the storm passed , they felt safe to return to their houses and assess the damage .Sau khi cơn bão qua đi, họ cảm thấy **an toàn** để trở về nhà và đánh giá thiệt hại.
unsafe
[Tính từ]

having a high degree of risk or danger

nguy hiểm, rủi ro cao

nguy hiểm, rủi ro cao

Ex: The travelers feel unsafe when passing through the deserted alley at night .Những người du lịch cảm thấy **không an toàn** khi đi qua ngõ hẻm vắng vẻ vào ban đêm.
well
[Tính từ]

having good health, especially after recovering from an illness or injury

khỏe mạnh, tốt

khỏe mạnh, tốt

Ex: After months of physical therapy, she was finally feeling well enough to walk without assistance.Sau nhiều tháng vật lý trị liệu, cuối cùng cô ấy cũng cảm thấy đủ **khỏe** để đi lại mà không cần hỗ trợ.
unwell
[Tính từ]

not feeling physically or mentally healthy or fit

ốm, không khỏe

ốm, không khỏe

Ex: With a high fever and a sore throat , he was clearly unwell.Với cơn sốt cao và đau họng, anh ấy rõ ràng là **không khỏe**.
important
[Tính từ]

having a lot of value

quan trọng, then chốt

quan trọng, then chốt

Ex: The important issue at hand is ensuring the safety of the workers .Vấn đề **quan trọng** hiện tại là đảm bảo an toàn cho công nhân.
unimportant
[Tính từ]

having no value or significance

không quan trọng, vô giá trị

không quan trọng, vô giá trị

Ex: The unimportant details of the story did n't detract from its main message .Những chi tiết **không quan trọng** của câu chuyện không làm giảm đi thông điệp chính của nó.
possible
[Tính từ]

able to exist, happen, or be done

có thể, khả thi

có thể, khả thi

Ex: To achieve the best possible result , we need to work together .Để đạt được kết quả tốt nhất **có thể**, chúng ta cần làm việc cùng nhau.
impossible
[Tính từ]

not able to occur, exist, or be done

không thể, bất khả thi

không thể, bất khả thi

Ex: They were trying to achieve an impossible standard of perfection .Họ đang cố gắng đạt được một tiêu chuẩn hoàn hảo **không thể**.
formal
[Tính từ]

suitable for fancy, important, serious, or official occasions and situations

trang trọng, chính thức

trang trọng, chính thức

Ex: The students had to follow a formal process to apply for a scholarship .Các sinh viên phải tuân theo một quy trình **chính thức** để nộp đơn xin học bổng.
informal
[Tính từ]

suitable for friendly, relaxed, casual, or unofficial occasions and situations

không chính thức, thoải mái

không chính thức, thoải mái

Ex: The staff had an informal celebration to mark the end of the project .Nhân viên đã có một buổi kỷ niệm **không chính thức** để đánh dấu sự kết thúc của dự án.
dead
[Tính từ]

not alive anymore

chết, đã mất

chết, đã mất

Ex: They mourned their dead dog for weeks .Họ thương tiếc con chó **chết** của họ trong nhiều tuần.
alive
[Tính từ]

continuing to exist, breathe, and function

sống, còn sống

sống, còn sống

Ex: The patient remained alive thanks to the life-saving efforts of the medical team .Bệnh nhân vẫn **sống** nhờ vào những nỗ lực cứu sống của đội ngũ y tế.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek