Danh sách từ cấp độ A2 - Ngày và giờ
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về ngày giờ như “calendar”, “century” và “today” dành cho người học A2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
calendar
a page or set of pages showing the days, weeks, and months of a particular year, especially one put on a wall
lịch
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpfuture
the time that will come after the present or the events that will happen then
tương lai
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậplater
at a time following the current or mentioned moment, without specifying exactly when
sau này
[Trạng từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek