Sách Insight - Trung cấp - Đơn vị 7 - 7E
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7E trong giáo trình Insight Trung cấp, chẳng hạn như "xấp xỉ", "gần", "phân số", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
approximately
used to say that something such as a number or amount is not exact
khoảng, xấp xỉ
[Trạng từ]
Đóng
Đăng nhậpmore
used to refer to a number, amount, or degree that is bigger or larger
nhiều hơn
[Hạn định từ]
Đóng
Đăng nhậpapproximation
an estimate or a rough calculation that is not exact but is considered sufficient for a particular purpose
xấp xỉ, ước tính
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek