pattern

Sách Insight - Trung cấp - Tổ 6 - 6A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6A trong giáo trình Insight Trung cấp, chẳng hạn như "đại lý", "xác nhận", "người trong cuộc", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Intermediate
marketing

the act or process of selling or advertising a product or service, usually including market research

tiếp thị, quảng cáo

tiếp thị, quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
agency

a business or organization that provides services to other parties, especially by representing them in transactions

đại lý, cơ quan

đại lý, cơ quan

Google Translate
[Danh từ]
brand

the name that a particular product or service is identified with

thương hiệu, nhãn hiệu

thương hiệu, nhãn hiệu

Google Translate
[Danh từ]
luxury

the characteristic of being exceptionally expensive, offering superior quality and exclusivity

xa xỉ, sang trọng

xa xỉ, sang trọng

Google Translate
[Danh từ]
free

not requiring payment

miễn phí, tự do

miễn phí, tự do

Google Translate
[Tính từ]
insider

someone who is part of a particular group or organization, especially someone who knows information that others do not have access to

người trong cuộc, thành viên nội bộ

người trong cuộc, thành viên nội bộ

Google Translate
[Danh từ]
product

something that is created or grown for sale

sản phẩm, hàng hóa

sản phẩm, hàng hóa

Google Translate
[Danh từ]
goods

items made or produced for sale

hàng hóa, sản phẩm

hàng hóa, sản phẩm

Google Translate
[Danh từ]
unnecessary

not needed at all or more than what is required

không cần thiết, thừa thãi

không cần thiết, thừa thãi

Google Translate
[Tính từ]
expensive

having a high price

đắt tiền, tốn kém

đắt tiền, tốn kém

Google Translate
[Tính từ]
cheap

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Google Translate
[Tính từ]
usual

happening or done most of the time

thông thường, hay xảy ra

thông thường, hay xảy ra

Google Translate
[Tính từ]
billboard

a big sign used for advertising, usually found near roads or highways

biển quảng cáo, billboard

biển quảng cáo, billboard

Google Translate
[Danh từ]
magazine

a colorful thin book that has news, pictures, and stories about different things like fashion, sports, and animals, usually issued weekly or monthly

tạp chí, magazine

tạp chí, magazine

Google Translate
[Danh từ]
fashion

the styles and trends of clothing, accessories, makeup, and other items that are popular in a certain time and place

thời trang, phong cách

thời trang, phong cách

Google Translate
[Danh từ]
publication

a printed work, such as a book, magazine, etc. that is publicly distributed

xuất bản, ấn phẩm

xuất bản, ấn phẩm

Google Translate
[Danh từ]
company

an organization that does business and earns money from it

công ty, doanh nghiệp

công ty, doanh nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
to associate

to make a connection between someone or something and another in the mind

kết hợp, liên tưởng

kết hợp, liên tưởng

Google Translate
[Động từ]
banner

a long piece of cloth with a design or message, which is hung in public places, typically used to represent something at events

băng rôn, cờ

băng rôn, cờ

Google Translate
[Danh từ]
classified ad

a type of advertisement in a newspaper, magazine, or online platform that is typically short, text-only, and grouped under specific categories

quảng cáo phân loại, tin rao vặt

quảng cáo phân loại, tin rao vặt

Google Translate
[Danh từ]
commercial

related to the purchasing and selling of different goods and services

thương mại, kinh doanh

thương mại, kinh doanh

Google Translate
[Tính từ]
endorsement

a statement, especially by someone famous, as a form of advertisement claiming they are approved of a product

sự ủng hộ, sự công nhận

sự ủng hộ, sự công nhận

Google Translate
[Danh từ]
flyer

a small piece of paper that has information about something being advertised, usually printed in color and handed out to people by hand

tờ rơi, tờ quảng cáo

tờ rơi, tờ quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
jingle

a short catchy tune, often used in advertising

nhạc hiệu, jingle

nhạc hiệu, jingle

Google Translate
[Danh từ]
logo

a symbol or design used to represent a company or organization

logo, biểu tượng

logo, biểu tượng

Google Translate
[Danh từ]
pop-up

a window that appears suddenly on top of the current screen, often used to display advertising or notifications

cửa sổ pop-up, pop-up

cửa sổ pop-up, pop-up

Google Translate
[Danh từ]
slogan

a short memorable phrase that is used in advertising to draw people's attention toward something

slogan, khẩu hiệu

slogan, khẩu hiệu

Google Translate
[Danh từ]
spam

unwanted or irrelevant online advertisements sent to many people

spam, thư rác

spam, thư rác

Google Translate
[Danh từ]
stealth marketing

a strategy in which advertisers promote a product or service without consumers being aware that they are being marketed to

tiếp thị ngầm, quảng cáo lén lút

tiếp thị ngầm, quảng cáo lén lút

Google Translate
[Danh từ]
advertisement

any movie, picture, note, etc. designed to promote products or services to the public

quảng cáo, thông báo

quảng cáo, thông báo

Google Translate
[Danh từ]
celerity

the quality of being fast and swift in movement

sự nhanh nhẹn, sự chóng vánh

sự nhanh nhẹn, sự chóng vánh

Google Translate
[Danh từ]
offer

a statement in which one expresses readiness or willingness to do something for someone or give something to them

đề nghị, tuyên bố

đề nghị, tuyên bố

Google Translate
[Danh từ]
recommendation

a suggestion or piece of advice given to someone officially, especially about the course of action that they should take

gợi ý

gợi ý

Google Translate
[Danh từ]
glossy

(of paper or magazine) having a shiny or polished surface, typically because of a coating

bóng, sáng

bóng, sáng

Google Translate
[Tính từ]
campaign

a series of organized activities that are intended to achieve a particular goal

chiến dịch, hoạt động

chiến dịch, hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
to encourage

to provide someone with support, hope, or confidence

khuyến khích, động viên

khuyến khích, động viên

Google Translate
[Động từ]
advertisement

any movie, picture, note, etc. designed to promote products or services to the public

quảng cáo, thông báo

quảng cáo, thông báo

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek