pattern

Ngôn Ngữ Học - Hệ thống chữ viết

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến hệ thống chữ viết như "script", "braille" và "abjad".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Linguistics
script

a particular system or style of writing that uses specific symbols, characters, or graphical elements to represent language

chữ viết, kí tự

chữ viết, kí tự

Google Translate
[Danh từ]
defective script

a writing system that has significant limitations or deficiencies in representing the sounds, grammar, or vocabulary of a language, often leading to ambiguities, inconsistencies, or difficulties in accurately conveying meaning through writing

kịch bản bị lỗi, hệ thống chữ viết bị khuyết điểm

kịch bản bị lỗi, hệ thống chữ viết bị khuyết điểm

Google Translate
[Danh từ]
phonographic writing

a system of writing in which the written symbols or characters represent specific sounds or phonetic elements of a language, allowing for a more direct phonetic representation of words and language sounds

viết âm thanh, viết ngữ âm

viết âm thanh, viết ngữ âm

Google Translate
[Danh từ]
syllabary

a writing system in which each character represents a syllable, typically consisting of a consonant-vowel combination, allowing for the representation of a wide range of words and sounds within a language

hệ thống âm tiết, chữ âm tiết

hệ thống âm tiết, chữ âm tiết

Google Translate
[Danh từ]
cuneiform

one of the earliest known writing systems in human history, characterized by wedge-shaped marks or symbols impressed on clay tablets using a stylus

chữ hình nêm

chữ hình nêm

Google Translate
[Danh từ]
Linear A

an undeciphered writing system used in the ancient Aegean, particularly on the island of Crete, during the Bronze Age

Hệ thống chữ viết A tuyến tính

Hệ thống chữ viết A tuyến tính

Google Translate
[Danh từ]
Linear B

an ancient script used to write Mycenaean Greek during the Late Bronze Age, featuring linear symbols representing syllables

B tuyến tính, Chữ viết B tuyến tính

B tuyến tính, Chữ viết B tuyến tính

Google Translate
[Danh từ]
semi-syllabary

a writing system that combines elements of both syllabaries and alphabets, where some symbols represent syllables while others represent individual consonant or vowel sounds

bán âm tiết, hệ thống bán âm tiết

bán âm tiết, hệ thống bán âm tiết

Google Translate
[Danh từ]
braille

a tactile writing system designed for individuals who are blind or visually impaired, utilizing patterns of raised dots that can be felt with the fingertips to represent letters, numbers, and other symbols

chữ Braille

chữ Braille

Google Translate
[Danh từ]
abjad

a type of writing system where only the consonantal sounds are represented, typically used in languages that rely heavily on consonants and have a limited number of vowel sounds

abjad, hệ thống chữ viết phụ âm

abjad, hệ thống chữ viết phụ âm

Google Translate
[Danh từ]
Devanagari

an abugida script used for writing several languages in the Indian subcontinent, known for its connected letterforms and versatile consonant-vowel combinations

Devanagari, chữ Devanagari

Devanagari, chữ Devanagari

Google Translate
[Danh từ]
abugida

a writing system in which each character represents a consonant-vowel combination, and the vowels are typically indicated by diacritic marks or modifications of the consonant symbol

abugida, hệ thống viết abugida

abugida, hệ thống viết abugida

Google Translate
[Danh từ]
Hanzi script

a logographic writing system used for writing the Chinese language, consisting of characters that represent morphemes or words and are composed of various strokes arranged in a square or rectangular shape

chữ Hán, hệ thống chữ Hán

chữ Hán, hệ thống chữ Hán

Google Translate
[Danh từ]
hieroglyph

a system of writing used in ancient Egypt, consisting of pictorial symbols or characters that represent objects, ideas, or sounds, and were commonly used for inscriptions on temple walls, tombs, and other monumental structures

ký tự tượng hình

ký tự tượng hình

Google Translate
[Danh từ]
Latin alphabet

the most widely used writing system in the world today, consisting of 26 letters and used to write numerous languages, including English, Spanish, French, and many others

bảng chữ cái Latinh, bảng chữ cái La Mã

bảng chữ cái Latinh, bảng chữ cái La Mã

Google Translate
[Danh từ]
Hangul

the native phonetic script of the Korean language, created in the 15th century under the reign of King Sejong the Great

Hangul, chữ Hangul

Hangul, chữ Hangul

Google Translate
[Danh từ]
Pinyin

a romanization system used for writing the pronunciation of Chinese characters using the Latin alphabet

pinyin, hệ thống phiên âm

pinyin, hệ thống phiên âm

Google Translate
[Danh từ]
Aramaic alphabet

the writing system used to write the Aramaic language, which has been historically significant in the Middle East and has influenced several other scripts, including Hebrew and Arabic

chữ cái Aramaic, hệ thống viết Aramaic

chữ cái Aramaic, hệ thống viết Aramaic

Google Translate
[Danh từ]
Hebrew alphabet

a writing system used for the Hebrew language and other Jewish languages, consisting of 22 consonant letters and a system of vowel markers

bảng chữ cái tiếng Hebrew, hệ thống chữ viết tiếng Hebrew

bảng chữ cái tiếng Hebrew, hệ thống chữ viết tiếng Hebrew

Google Translate
[Danh từ]
Greek alphabet

an ancient writing system that has been used for over two thousand years, known for its distinctive letters and its significant influence on Western alphabets

chữ cái Hy Lạp, chữ viết Hy Lạp

chữ cái Hy Lạp, chữ viết Hy Lạp

Google Translate
[Danh từ]
featural writing system

a type of writing system that represents phonetic features or articulatory gestures rather than individual sounds or symbols

hệ thống viết đặc trưng, hệ thống viết dựa trên đặc điểm

hệ thống viết đặc trưng, hệ thống viết dựa trên đặc điểm

Google Translate
[Danh từ]
Cyrillic alphabet

an alphabet used to write various languages, including Russian, Ukrainian, Bulgarian, and Serbian, among others, and is named after the 9th-century Byzantine scholar Cyril, who was instrumental in its development

bảng chữ cái Cyrillic, chữ Cyrillic

bảng chữ cái Cyrillic, chữ Cyrillic

Google Translate
[Danh từ]
Armenian alphabet

a distinct writing system developed in the 5th century AD to write the Armenian language, featuring unique letter shapes and phonetic values

chữ cái Armenia, hệ thống chữ viết Armenia

chữ cái Armenia, hệ thống chữ viết Armenia

Google Translate
[Danh từ]
Georgian alphabet

a unique writing system consisting of 33 letters and is used to write the Georgian language, known for its distinct letter shapes and phonetic representation

Bảng chữ cái Georgia, hệ thống chữ viết Georgia

Bảng chữ cái Georgia, hệ thống chữ viết Georgia

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek