pattern

Ngôn Ngữ Học - Phonetics

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến ngữ âm như "nguyên âm", "ngửi" và "allophone".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Linguistics
aspirate

(phonetics) a consonant that is pronounced accompanying a strong expulsion of air

hơi thở mạnh, âm phụ âm đi kèm hơi thở mạnh

hơi thở mạnh, âm phụ âm đi kèm hơi thở mạnh

Google Translate
[Danh từ]
closed syllable

(phonetics) a syllable that consists of one vowel that is followed by a consonant, ending the syllable

âm tiết khép kín, âm tiết kết thúc

âm tiết khép kín, âm tiết kết thúc

Google Translate
[Danh từ]
consonant

‌(phonetics) a speech sound produced by interfering with or stopping the flow of air through the mouth or nose

phụ âm

phụ âm

Google Translate
[Danh từ]
continuant

(phonetics) a consonant that is sounded with the vocal tract half-open, allowing the air to pass through

liên tục

liên tục

Google Translate
[Danh từ]
vowel

‌(phonetics) a speech sound produced without interfering with the flow of air coming through the mouth or nose

nguyên âm

nguyên âm

Google Translate
[Danh từ]
palatal

(phonetics) a speech sound produced by the blade of tongue near or touching the hard palate or the back of the roof of mouth

palatal, âm thanh palatal (danh từ)

palatal, âm thanh palatal (danh từ)

Google Translate
[Danh từ]
phoneme

the smallest unit of sound in a language that can distinguish meaning, often represented by a specific symbol in phonetic notation

phoneme

phoneme

Google Translate
[Danh từ]
alveolar

a sound produced with the tip or blade of the tongue touching or near the alveolar ridge

âm môi

âm môi

Google Translate
[Danh từ]
diphthong

(phonetics) a gliding speech sound formed by the combination of two vowels in a single syllable

huyền âm

huyền âm

Google Translate
[Danh từ]
postalveolar consonant

a specific class of consonant sounds produced with the tongue near or touching the area just behind the alveolar ridge

phụ âm postalveolar, phụ âm sau màng đệm

phụ âm postalveolar, phụ âm sau màng đệm

Google Translate
[Danh từ]
dental consonant

a specific class of consonant sounds produced with the tongue in contact with or close to the upper front teeth

phụ âm răng, phụ âm dental

phụ âm răng, phụ âm dental

Google Translate
[Danh từ]
affricate

a specific type of consonant sound that begins as a stop consonant and releases into a fricative, characterized by a brief period of complete closure followed by a slow release of air

âm tắc xát, phụ âm tắc xát

âm tắc xát, phụ âm tắc xát

Google Translate
[Danh từ]
fricative

(phonetics) a consonant that is sounded with the vocal tract half-open, allowing the air to pass through

tiếng tắc, huyệt tắc

tiếng tắc, huyệt tắc

Google Translate
[Danh từ]
lateral consonant

a specific type of consonant sound produced by allowing air to flow over the sides of the tongue, while maintaining closure in the center of the mouth

phụ âm ngang, phụ âm bên

phụ âm ngang, phụ âm bên

Google Translate
[Danh từ]
plosive

(phonetics) a consonant that is produced by a sudden stop of the airflow and releasing it again, using the lips, teeth or palate

âm tắc, âm bật

âm tắc, âm bật

Google Translate
[Danh từ]
pitch

the degree of highness or lowness of a tone that is determined by the frequency of waves producing it

độ cao, âm điệu

độ cao, âm điệu

Google Translate
[Danh từ]
prosody

(phonetics) a subdivision of phonetics dealing with stress and intonation

ngữ điệu

ngữ điệu

Google Translate
[Danh từ]
schwa

(phonetics) an unstressed central vowel that is produced with the tongue in a lax position, represented by /ə/ symbol

schwa, nguyên âm không nhấn

schwa, nguyên âm không nhấn

Google Translate
[Danh từ]
sibilant

(phonetics) a consonant that makes a hissing sound when pronounced

sibilant, âm thanh rít

sibilant, âm thanh rít

Google Translate
[Danh từ]
stress

(phonetics) an added force when pronouncing a syllable or word

trọng âm, tress

trọng âm, tress

Google Translate
[Danh từ]
velar

(phonetics) a consonant pronounced by the back of the tongue approaching the soft palate

velar

velar

Google Translate
[Danh từ]
stress mark

a symbol that indicates which syllable in a word is uttered with more emphasis

dấu nhấn, kí hiệu trường

dấu nhấn, kí hiệu trường

Google Translate
[Danh từ]
syllable

a word or part of a word, which contains a vowel sound and usually one or more consonants

âm tiết

âm tiết

Google Translate
[Danh từ]
trill

(phonetics) a /r/ sound that is produced by a rapid vibration of the tongue against the palate

trill, dao động

trill, dao động

Google Translate
[Danh từ]
tone

(phonetics) a degree of lowness or highness, called pitch, in a language that signifies different meanings

giọng, âm điệu

giọng, âm điệu

Google Translate
[Danh từ]
glide

(phonetics) a speech sound produced while moving the tongue from its initial position

lướt

lướt

Google Translate
[Danh từ]
glottal

(phonetics) a speech sound produced by opening and closing the glottis

âm tiết hầu, âm glottal

âm tiết hầu, âm glottal

Google Translate
[Danh từ]
glottal stop

(phonetics) a consonant made by fully closing the glottis releasing an audible airstream

dừng glottal, khóa glottal

dừng glottal, khóa glottal

Google Translate
[Danh từ]
intonation

(phonetics) the rising and falling of the voice when speaking

ngữ điệu

ngữ điệu

Google Translate
[Danh từ]
labial

(phonetics) a speech sound that is produced using one or both lips

phát âm môi

phát âm môi

Google Translate
[Danh từ]
labiodental

(phonetics) a consonant that is uttered using the lips and teeth

âm môi-răng, phụ âm môi-răng

âm môi-răng, phụ âm môi-răng

Google Translate
[Danh từ]
labiovelar

(phonetics) ‌a speech sound that is made by the lips and soft palate

labiovelar, âm thanh labiovelar

labiovelar, âm thanh labiovelar

Google Translate
[Danh từ]
open syllable

a syllable that ends with a vowel sound and does not have a consonant sound following it

âm tiết mở, âm tiết tự do

âm tiết mở, âm tiết tự do

Google Translate
[Danh từ]
nasal

(phonetics) a consonant that is pronounced by resonating the nose with the mouth fully closed

mũi (danh từ)

mũi (danh từ)

Google Translate
[Danh từ]
pronunciation

the way a word is pronounced

phát âm

phát âm

Google Translate
[Danh từ]
rhythm

the pattern or arrangement of stressed and unstressed syllables in speech

nhịp điệu, métrica

nhịp điệu, métrica

Google Translate
[Danh từ]
primary stress

(phonetics) the strongest emphasis in a word of two or more syllables when it is uttered

nhấn nhá chính, cường độ chính

nhấn nhá chính, cường độ chính

Google Translate
[Danh từ]
secondary stress

(phonetics) the second strongest emphatic syllable of a word or phrase when it is uttered

căng thứ cấp, trọng âm thứ hai

căng thứ cấp, trọng âm thứ hai

Google Translate
[Danh từ]
International Phonetic Alphabet

a system of symbols used to represent the sounds of human language and facilitating accurate transcription

Bảng chữ cái phiên âm quốc tế, IPA

Bảng chữ cái phiên âm quốc tế, IPA

Google Translate
[Danh từ]
articulation

the physical movements and coordination of speech organs, such as the tongue, lips, and vocal cords, to produce speech sounds

phát âm

phát âm

Google Translate
[Danh từ]
voice

the sounds that a person makes when speaking or singing

giọng

giọng

Google Translate
[Danh từ]
voiced sound

a speech sound that is produced with the vocal cords vibrating, resulting in a vocalic or resonant quality

âm thanh có tiếng, âm thanh vang

âm thanh có tiếng, âm thanh vang

Google Translate
[Danh từ]
voiceless sound

a speech sound produced without vibration of the vocal cords, resulting in the absence of vocal cord involvement in its production

âm thanh không tiếng bậc, âm thanh không có tiếng nói

âm thanh không tiếng bậc, âm thanh không có tiếng nói

Google Translate
[Danh từ]
length

the duration of a speech sound, whether it is a vowel or a consonant

độ dài, thời gian

độ dài, thời gian

Google Translate
[Danh từ]
coarticulation

the phenomenon in which speech sounds overlap or influence each other in their articulation, resulting in modified or assimilated articulatory characteristics

đồng phát âm, hiện tượng đồng phát âm

đồng phát âm, hiện tượng đồng phát âm

Google Translate
[Danh từ]
phonetic transcription

the representation of speech sounds using a system of symbols that accurately captures the precise articulatory, acoustic, and perceptual properties of the sounds, allowing for detailed phonetic analysis

phiên âm ngữ âm, ký hiệu ngữ âm

phiên âm ngữ âm, ký hiệu ngữ âm

Google Translate
[Danh từ]
broad transcription

a type of phonetic transcription that represents the general phonetic characteristics of speech sounds, often using a simplified set of symbols and not indicating fine phonetic details or allophonic variations

phiên âm rộng, phiên âm chung

phiên âm rộng, phiên âm chung

Google Translate
[Danh từ]
narrow transcription

a detailed form of phonetic transcription that includes additional phonetic symbols and diacritics to represent finer phonetic details such as specific articulatory features, allophonic variations, and suprasegmental aspects of speech

phiên âm hẹp, phiên âm chi tiết

phiên âm hẹp, phiên âm chi tiết

Google Translate
[Danh từ]
roundness

a feature of vowel sounds in phonetics that describes the shape and position of the lips during their articulation, indicating whether the lips are rounded or unrounded

tròn trịa

tròn trịa

Google Translate
[Danh từ]
front vowel

a classification of vowel sounds in phonetics that are produced with the front part of the tongue positioned closer to the front of the mouth

nguyên âm trước, nguyên âm trước phẳng

nguyên âm trước, nguyên âm trước phẳng

Google Translate
[Danh từ]
back vowel

a classification of vowel sounds in phonetics that are produced with the back part of the tongue positioned closer to the back of the mouth

nguyên âm sau, nguyên âm lùi

nguyên âm sau, nguyên âm lùi

Google Translate
[Danh từ]
tenseness

a distinction in vowel sounds based on how tense or lax the muscles are when pronouncing them

căng thẳng, tinh chất

căng thẳng, tinh chất

Google Translate
[Danh từ]
tense vowel

a vowel sound that is produced with greater muscle tension in the vocal tract, resulting in a longer duration and often a more prominent or "tense" quality compared to lax vowels

nguyên âm căng, nguyên âm căng thẳng

nguyên âm căng, nguyên âm căng thẳng

Google Translate
[Danh từ]
lax vowel

a vowel sound that is produced with less muscle tension in the vocal tract, resulting in a shorter duration and a more relaxed or "lax" quality compared to tense vowels

nguyên âm lỏng, nguyên âm thư giãn

nguyên âm lỏng, nguyên âm thư giãn

Google Translate
[Danh từ]
toneme

a distinctive unit of pitch or tone in a particular language or phonological system, representing the phonemic or contrastive aspect of tonal variation

toneme, đơn vị âm điệu

toneme, đơn vị âm điệu

Google Translate
[Danh từ]
dorsal consonant

a consonant sound produced with the back of the tongue approaching or making contact with the roof of the mouth, such as /k/, /g/, and /ŋ/

phụ âm lưng, phụ âm sau

phụ âm lưng, phụ âm sau

Google Translate
[Danh từ]
interdental

a consonant sound produced with the tip of the tongue placed between the upper and lower front teeth

liên răng, âm liên răng

liên răng, âm liên răng

Google Translate
[Danh từ]
phone

(phonetics) a distinct sound uttered, considered as a physical occurrence not as a part of the sound system

âm thanh, phoneme

âm thanh, phoneme

Google Translate
[Danh từ]
allophone

a variant pronunciation of a phoneme, which can occur due to phonetic differences in specific contexts or environments within a language

hình thức phát âm, biến thể của âm vị

hình thức phát âm, biến thể của âm vị

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek