pattern

Ngôn Ngữ Học - Punctuation

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến dấu câu như "dấu nháy đơn", "dấu hai chấm" và "dấu chấm lửng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Linguistics
ampersand

the symbol & used in writing to signify the word 'and'

ampersand, ký hiệu và

ampersand, ký hiệu và

Google Translate
[Danh từ]
apostrophe

the symbol ' used in writing to show possession or omission of letters or numbers

dấu nháy', 'ký hiệu nháy

dấu nháy', 'ký hiệu nháy

Google Translate
[Danh từ]
asterisk

the symbol * used in writing or printing to show that there is more information about something in the footnote or as an indication of importance or omission

dấu sao

dấu sao

Google Translate
[Danh từ]
backslash

the symbol (\), used in some computer commands

dấu gạch chéo ngược, backslash

dấu gạch chéo ngược, backslash

Google Translate
[Danh từ]
brace

either of the two symbols { } used especially in mathematics or computing to show that the items within are connected together

dấu ngoặc nhọn, ngoặc nhọn

dấu ngoặc nhọn, ngoặc nhọn

Google Translate
[Danh từ]
bracket

each of the two symbols [ ] used to indicate that the enclosed numbers or words should be considered separately

dấu ngoặc vuông, ngoặc

dấu ngoặc vuông, ngoặc

Google Translate
[Danh từ]
bullet point

any of the various items in a list that are marked by a circle, square, diamond, etc. to indicate importance; the printed symbol is also called a bullet point

điểm bulleted, dấu đầu dòng

điểm bulleted, dấu đầu dòng

Google Translate
[Danh từ]
colon

the punctuation mark : used to introduce a quotation, explanation, or list of items

dấu hai chấm, dấu hai chấm (dấu câu)

dấu hai chấm, dấu hai chấm (dấu câu)

Google Translate
[Danh từ]
comma

the mark , used to separate items in a list or indicate a pause in a sentence

dấu phẩy

dấu phẩy

Google Translate
[Danh từ]
dash

the punctuation mark - used in writing to separate parts of a sentence, instead of a colon or brackets

dấu gạch ngang, đoạn ngắt

dấu gạch ngang, đoạn ngắt

Google Translate
[Danh từ]
ditto

the symbol〃used under a word in a list to show that it is repeated and to avoid writing it down again

giống hệt, biểu tượng lặp lại

giống hệt, biểu tượng lặp lại

Google Translate
[Danh từ]
dot

a small, round mark or spot

chấm, vết

chấm, vết

Google Translate
[Danh từ]
hyphen

a small line used to connect words or parts of words

dấu gạch nối, dấu nối

dấu gạch nối, dấu nối

Google Translate
[Danh từ]
mark

a symbol used in writing or in print that signifies or is a record of something

dấu, ký hiệu

dấu, ký hiệu

Google Translate
[Danh từ]
period

the symbol . used to mark the end of a sentence or an abbreviation

dấu chấm, dấu câu

dấu chấm, dấu câu

Google Translate
[Danh từ]
parenthesis

either of the symbols ( ) used in writing to enclose extra information that is given or to group a symbolic unit in logic or mathematics

dấu ngoặc

dấu ngoặc

Google Translate
[Danh từ]
point

the punctuation mark . used to indicate that a sentence or an abbreviation is ended

dấu chấm

dấu chấm

Google Translate
[Danh từ]
pound sign

the symbol £ used in writing or printing to represent the British unit of currency

dấu bảng Anh, ký hiệu bảng Anh

dấu bảng Anh, ký hiệu bảng Anh

Google Translate
[Danh từ]
punctuation mark

any mark such as a period, comma, brackets, etc., used in writing to divide phrases and sentences and to make them clearly understood

dấu câu, dấu hiệu câu

dấu câu, dấu hiệu câu

Google Translate
[Danh từ]
question mark

the mark ? used at the end of a sentence to show that it is a question

dấu hỏi, dấu chấm hỏi

dấu hỏi, dấu chấm hỏi

Google Translate
[Danh từ]
quotation mark

either of the symbols " " or ' ' used before and after a word or words to indicate the beginning and the end of a title or quoted remark, or to mark a jargon

dấu nháy, dấu trích dẫn

dấu nháy, dấu trích dẫn

Google Translate
[Danh từ]
quote

(plural) another way of saying quotation marks

dấu ngoặc, trích dẫn

dấu ngoặc, trích dẫn

Google Translate
[Danh từ]
semicolon

the punctuation mark ; used to separate the items in a list or to indicate a pause between two main clauses in a compound sentence

dấu chấm phẩy

dấu chấm phẩy

Google Translate
[Danh từ]
slash

the symbol / used in print or writing to indicate alternatives or fractions, etc.

dấu gạch chéo, slash

dấu gạch chéo, slash

Google Translate
[Danh từ]
hyphenation

the use of hyphens to connect syllables or words together for clarity or to form compound words

sự ghép nối dấu gạch nối, sử dụng dấu gạch nối

sự ghép nối dấu gạch nối, sử dụng dấu gạch nối

Google Translate
[Danh từ]
double dagger

a punctuation symbol used to indicate additional information or a footnote reference in written text

đôi dao, đôi thập tự

đôi dao, đôi thập tự

Google Translate
[Danh từ]
bullet operator

a typographical symbol used to denote individual items in a list or to visually separate and organize information in a concise manner

ký hiệu đầu dòng, ký hiệu bullet

ký hiệu đầu dòng, ký hiệu bullet

Google Translate
[Danh từ]
section sign

a typographical symbol used to indicate a specific section or division within a document, often used in legal or academic contexts to reference a particular part or topic

ký hiệu phần, biểu tượng phần

ký hiệu phần, biểu tượng phần

Google Translate
[Danh từ]
guillemet

a single typographical symbol, either the opening or closing angle quotation mark (« or ») used in various languages to indicate quotations or enclose text with a special meaning

guillemet, dấu ngoặc góc

guillemet, dấu ngoặc góc

Google Translate
[Danh từ]
ampersat

the symbol @, that is used in email addresses and other forms of electronic communication

a còng, at

a còng, at

Google Translate
[Danh từ]
caret symbol

a small, V-shaped symbol often used in mathematics and computer programming to indicate exponentiation, bitwise XOR operations, or to mark insertions or corrections in text

ký hiệu caret, caret

ký hiệu caret, caret

Google Translate
[Danh từ]
interpunct

a punctuation mark that consists of a small dot used to separate or clarify elements within a sentence, such as in decimal numbers, abbreviations, or to indicate word boundaries in some languages

dấu phân cách, dấu hiệu phân tách

dấu phân cách, dấu hiệu phân tách

Google Translate
[Danh từ]
ellipsis

a punctuation mark consisting of three dots that indicates the omission of words or a pause in speech, often used to create suspense, indicate trailing off, or show incomplete thoughts in writing

dấu ba chấm, dấu ellipsis

dấu ba chấm, dấu ellipsis

Google Translate
[Danh từ]
emoticon

a sign formed by keyboard characters to show the tone of a message or its sender's facial expression, used on social media or in text messages

emoticon, smiley

emoticon, smiley

Google Translate
[Danh từ]
interrobang

a punctuation mark that combines the question mark and exclamation mark, used to express a mixture of surprise and inquiry, or to convey a rhetorical question with emphasis

interrobang, dấu chấm hỏi-thán từ

interrobang, dấu chấm hỏi-thán từ

Google Translate
[Danh từ]
en dash

a punctuation mark that is slightly longer than a hyphen (-) and is used to indicate a range or connection between two elements, such as dates, times, or numbers, it is also used to show contrast or connection between words or phrases

dấu gạch ngang en, dấu gạch nối dài

dấu gạch ngang en, dấu gạch nối dài

Google Translate
[Danh từ]
em dash

a punctuation mark that is longer than both a hyphen (-) and an en dash (–)

dấu gạch ngang dài, em dash

dấu gạch ngang dài, em dash

Google Translate
[Danh từ]
parenthetical comma

a punctuation mark used to set off nonessential or supplementary information within a sentence, indicating a slight pause or separation of the parenthetical element from the rest of the sentence

dấu phẩy ngoặc, dấu phẩy bổ sung

dấu phẩy ngoặc, dấu phẩy bổ sung

Google Translate
[Danh từ]
serial comma

a comma used before the conjunction, usually "and" or "or", in a list of three or more items, providing clarity and avoiding ambiguity

dấu phẩy chuỗi, dấu phẩy Oxford

dấu phẩy chuỗi, dấu phẩy Oxford

Google Translate
[Danh từ]
double quotation mark

a punctuation mark consisting of two parallel horizontal lines used to enclose quoted or cited material

dấu ngoặc kép đôi, dấu nháy kép

dấu ngoặc kép đôi, dấu nháy kép

Google Translate
[Danh từ]
single quotation mark

a punctuation mark consisting of a curved or slanted line used to enclose quoted or cited material within a larger quotation or to indicate a word or phrase as being ironic, unconventional, or used in a specialized sense

dấu nháy đơn, dấu nháy

dấu nháy đơn, dấu nháy

Google Translate
[Danh từ]
dagger

a typographical symbol resembling a cross or plus sign (+) that is often used to indicate a footnote or reference in written or printed text

dagger, ký hiệu tham chiếu

dagger, ký hiệu tham chiếu

Google Translate
[Danh từ]
exclamation point

the mark ! used after a sentence to indicate excitement, surprise, etc.

dấu chấm than

dấu chấm than

Google Translate
[Danh từ]
pilcrow

a typographical symbol that resembles a backward-facing "P" (¶)

đoạn văn, ký hiệu đoạn văn

đoạn văn, ký hiệu đoạn văn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek