pattern

Ngôn Ngữ Học - Trường hợp ngữ pháp

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các trường hợp ngữ pháp như “postessive case”, “temporal case” và “elative case”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Linguistics
ablative case

a grammatical case indicating the form a noun, pronoun or adjective takes to show where something comes from, what or who something is done with or done for

thì trạng từ, trường hợp ablative

thì trạng từ, trường hợp ablative

Google Translate
[Danh từ]
dative case

(grammar) the form of a noun, pronoun, or adjective that marks the indirect object of a verb or the object of some preposition

thì dative, dative

thì dative, dative

Google Translate
[Danh từ]
genitive case

a grammatical case of a noun or pronoun that is used to indicate possession or a close connection

thì genitive, genitive

thì genitive, genitive

Google Translate
[Danh từ]
nominative case

(grammar) a form of nouns, pronouns or adjectives when they are the subject of the verb, especially in fully inflected languages

ngôi thứ nhất, hình thức ngôi thứ nhất

ngôi thứ nhất, hình thức ngôi thứ nhất

Google Translate
[Danh từ]
vocative case

a grammatical form used to directly address or call someone or something in speech or writing

cách gọi, cách xưng hô

cách gọi, cách xưng hô

Google Translate
[Danh từ]
allative case

a grammatical case typically used to indicate movement towards or arrival at a specific location or target

thì allative, trường hợp chỉ hướng

thì allative, trường hợp chỉ hướng

Google Translate
[Danh từ]
delative case

a grammatical case found in certain languages like Finnish, Estonian, and Hungarian, indicating the direction or movement away from a specific location or origin

cách delative, trường hợp chuyển đi xa

cách delative, trường hợp chuyển đi xa

Google Translate
[Danh từ]
locative case

a grammatical case used in various languages, such as Latin, Sanskrit, and Slavic languages, to indicate the location or place where an action occurs or where an object is situated

thì locative, thì vị trí

thì locative, thì vị trí

Google Translate
[Danh từ]
instrumental case

a grammatical case found in many languages, such as Russian, Polish, and Finnish, which indicates the means or instrument by which an action is performed or the manner in which something is done

thì cách, thì công cụ

thì cách, thì công cụ

Google Translate
[Danh từ]
sociative case

a grammatical form that indicates a social relationship or association between people or things

tình huống xã hội, trường hợp liên kết

tình huống xã hội, trường hợp liên kết

Google Translate
[Danh từ]
ergative case

a grammatical case found in certain languages, such as Basque and some Australian Aboriginal languages, which marks the subject of a transitive verb while treating the subject of an intransitive verb differently

thì sắc ergative, tình huống ergative

thì sắc ergative, tình huống ergative

Google Translate
[Danh từ]
prolative case

a grammatical case found in some languages that indicates the change of state, transformation, or the means by which an action is performed

mệnh đề prolative, trường hợp biến đổi

mệnh đề prolative, trường hợp biến đổi

Google Translate
[Danh từ]
distributive case

a grammatical case found in some languages that denotes distribution or individual instances of a noun, indicating that something is done or possessed by each member of a group separately

cách phân phối, trường hợp phân phối

cách phân phối, trường hợp phân phối

Google Translate
[Danh từ]
partitive case

a grammatical case used in some languages to indicate an indefinite or incomplete quantity of a noun, often implying a portion or a part of something

cách phần, cách không xác định

cách phần, cách không xác định

Google Translate
[Danh từ]
comitative case

a grammatical form used to show that one person or thing is accompanying another

thì kinh nghiệm, thì kinh nghiệm (ngữ pháp)

thì kinh nghiệm, thì kinh nghiệm (ngữ pháp)

Google Translate
[Danh từ]
instrumental-comitative case

a grammatical case found in some languages that combines the functions of the instrumental case and the comitative case to express the idea of using an instrument or tool in the company of someone or something else

trường hợp công cụ-kèm theo, trường hợp công cụ và bạn đồng hành

trường hợp công cụ-kèm theo, trường hợp công cụ và bạn đồng hành

Google Translate
[Danh từ]
translative case

a grammatical case found in some languages that indicates a change in state or transformation into something else

cách chuyển thể, cách biến đổi

cách chuyển thể, cách biến đổi

Google Translate
[Danh từ]
terminative case

a grammatical case used to indicate the endpoint or goal of an action or movement

cách kết thúc, cách mục tiêu

cách kết thúc, cách mục tiêu

Google Translate
[Danh từ]
illative case

a grammatical case used to indicate motion into or toward a location

cách illative, cách chỉ chuyển động vào

cách illative, cách chỉ chuyển động vào

Google Translate
[Danh từ]
adessive case

a grammatical case used to indicate location or possession, typically denoting "on," "at," or "in" something

thì adessive, trường hợp vị trí

thì adessive, trường hợp vị trí

Google Translate
[Danh từ]
elative case

a grammatical case used to indicate movement or origin from a location, often translated as "out of" or "from"

cách elative, cách xuất xứ

cách elative, cách xuất xứ

Google Translate
[Danh từ]
sublative case

a grammatical case used to indicate movement or direction towards a location, often translated as "onto" or "to"

cách sublative, cách chỉ sự chuyển động đến

cách sublative, cách chỉ sự chuyển động đến

Google Translate
[Danh từ]
superessive case

a grammatical case used to indicate location or position on top of or above something

trường hợp siêu vị, siêu vị

trường hợp siêu vị, siêu vị

Google Translate
[Danh từ]
prepositional case

a grammatical case used to indicate the relationship between a noun and a preposition, often indicating location, direction, or other spatial and temporal relationships

thì thuộc ngữ, cách giới từ

thì thuộc ngữ, cách giới từ

Google Translate
[Danh từ]
temporal case

a grammatical case used to indicate temporal relationships, such as time, duration, or frequency

trường hợp tạm thời, trường hợp thời gian

trường hợp tạm thời, trường hợp thời gian

Google Translate
[Danh từ]
pertingent case

a grammatical case found in the Tlingit language and used to indicate that an object is in direct contact with or touching another object or surface

trường hợp pertingent, trường hợp tiếp xúc

trường hợp pertingent, trường hợp tiếp xúc

Google Translate
[Danh từ]
postessive case

a noun case used to indicate a position behind something

trường hợp sau, thì sau

trường hợp sau, thì sau

Google Translate
[Danh từ]
benefactive case

a grammatical case found in some languages that indicates the beneficiary or recipient of an action or the purpose for which an action is performed

trường hợp có lợi, trường hợp của người nhận lợi

trường hợp có lợi, trường hợp của người nhận lợi

Google Translate
[Danh từ]
autobenefactive case

a grammatical feature or case in a language where the subject of a verb acts upon themselves or benefits from their own action

trường hợp tự lợi, trường hợp tự hành động

trường hợp tự lợi, trường hợp tự hành động

Google Translate
[Danh từ]
inessive case

a grammatical case found in certain languages that indicates a location or position within or inside something

trường hợp inessive, trường hợp vị trí

trường hợp inessive, trường hợp vị trí

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek