pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 5 - Bài học 23

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 5
ambrosial
[Tính từ]

describing food or aromas that are divine or heavenly

thần tiên, ngon tuyệt

thần tiên, ngon tuyệt

Ex: The jasmine tea had an ambrosial quality , combining delicate floral notes with a soothing infusion .Trà hoa nhài có một chất lượng **thần thánh**, kết hợp những nốt hoa tinh tế với một sự truyền dịu dàng.
cordial
[Tính từ]

pleasant and friendly

thân thiện, thân tình

thân thiện, thân tình

cardinal
[Tính từ]

possessing the quality of being the most important or basic part of something

chủ yếu, cơ bản

chủ yếu, cơ bản

Ex: One of the cardinal features of the new policy is its focus on sustainability and environmental protection .Một trong những đặc điểm **cơ bản** của chính sách mới là tập trung vào tính bền vững và bảo vệ môi trường.
fundamental
[Tính từ]

related to the core and most important or basic parts of something

cơ bản, cốt yếu

cơ bản, cốt yếu

Ex: The scientific method is fundamental to conducting experiments and research .Phương pháp khoa học là **cơ bản** để tiến hành các thí nghiệm và nghiên cứu.
marginal
[Tính từ]

away from borders or edges with a little or no distance

lề, ngoài rìa

lề, ngoài rìa

Ex: They found marginal space near the corner of the room for extra seating .Họ đã tìm thấy không gian **biên** gần góc phòng để thêm chỗ ngồi.
heretical
[Tính từ]

going against the accepted norms, beliefs, or religion

dị giáo, trái với các chuẩn mực được chấp nhận

dị giáo, trái với các chuẩn mực được chấp nhận

globular
[Tính từ]

shaped like a sphere or ball

hình cầu, dạng hình cầu

hình cầu, dạng hình cầu

conditional
[Tính từ]

depending on or restricted by certain circumstances

có điều kiện

có điều kiện

convivial
[Tính từ]

having friendly, warm, inviting, or joyful manner or attitude

thân thiện, vui vẻ

thân thiện, vui vẻ

nocturnal
[Tính từ]

(of animals or organisms) primarily active during the night

hoạt động về đêm

hoạt động về đêm

Ex: Mosquitoes are notorious nocturnal pests , becoming most active after dusk .Muỗi là loài gây hại **ban đêm** khét tiếng, trở nên hoạt động mạnh nhất sau khi trời tối.
germinal
[Tính từ]

in an early stage of growth or formation

mầm mống

mầm mống

avuncular
[Tính từ]

being or relating to an uncle

thuộc về chú, liên quan đến chú

thuộc về chú, liên quan đến chú

ethereal
[Tính từ]

extremely delicate, light, as if it belongs to a heavenly realm

thanh thoát, thuộc thiên đường

thanh thoát, thuộc thiên đường

Ex: The cloud formation was so delicate and fluffy that it appeared almost ethereal in the sky .Đám mây hình thành quá mỏng manh và bồng bềnh đến nỗi nó trông gần như **siêu thực** trên bầu trời.
diurnal
[Tính từ]

primarily active or occurring during the daytime

ban ngày, hoạt động chủ yếu vào ban ngày

ban ngày, hoạt động chủ yếu vào ban ngày

Ex: Hikers prefer diurnal adventures , taking advantage of daylight to explore trails and enjoy nature .Những người đi bộ đường dài thích những cuộc phiêu lưu **ban ngày**, tận dụng ánh sáng ban ngày để khám phá các con đường mòn và tận hưởng thiên nhiên.
farcical
[Tính từ]

funny or laughable due to extreme absurdity, foolishness, or insanity

hài hước, ngớ ngẩn

hài hước, ngớ ngẩn

parochial
[Tính từ]

related to a small administrative area of its own church and priest

thuộc giáo xứ, parochial

thuộc giáo xứ, parochial

bestial
[Tính từ]

conforming to instincts or desires and lacking human emotion, empathy, or intelligence

thú tính, động vật

thú tính, động vật

cardinal
[Danh từ]

(grammar) a part of speech that is used in counting or showing a quantity

số đếm, số lượng từ

số đếm, số lượng từ

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 5
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek