pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 5 - Bài học 27

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 5
priory

a place of residence for a community of nuns or monks that is smaller or less important compared to an abbey

tu viện nhỏ, priorat

tu viện nhỏ, priorat

Google Translate
[Danh từ]
dichotomy

the separation of two categories considered as different and opposed to each other

phân đôi, tách biệt

phân đôi, tách biệt

Google Translate
[Danh từ]
estuary

the part of a river that is wide and where it meets the sea

cửa sông

cửa sông

Google Translate
[Danh từ]
frailty

the state of being morally weak and susceptible to temptation

sự yếu ớt, sự mỏng manh

sự yếu ớt, sự mỏng manh

Google Translate
[Danh từ]
prudery

the sate of propriety or modesty to the extreme that it becomes pretentious

không dám, tính khiết

không dám, tính khiết

Google Translate
[Danh từ]
corollary

a thing that is the direct or natural result of another

hệ quả, kết luận

hệ quả, kết luận

Google Translate
[Danh từ]
amenity

any quality that makes a place more pleasant, comfortable, or joyful

tiện nghi, thuận tiện

tiện nghi, thuận tiện

Google Translate
[Danh từ]
drudgery

dull, repetitious, and blue-collar work

công việc nặng nhọc, công việc nhàm chán

công việc nặng nhọc, công việc nhàm chán

Google Translate
[Danh từ]
continuity

consistent and steady agreement, unity, or connection

tính liên tục, đoàn kết

tính liên tục, đoàn kết

Google Translate
[Danh từ]
avidity

the property of being enthusiastic and eager to a great extent

hăm hở, khao khát

hăm hở, khao khát

Google Translate
[Danh từ]
trickery

the use of deceit or scheme to cheat or take advantage of someone

mánh khóe, lừa đảo

mánh khóe, lừa đảo

Google Translate
[Danh từ]
confederacy

a group of people or political organization united by a common cause

liên bang, hợp tác

liên bang, hợp tác

Google Translate
[Danh từ]
affinity

the state of being similar or resembling one another

sự thân thuộc, sự tương đồng

sự thân thuộc, sự tương đồng

Google Translate
[Danh từ]
effrontery

a way of behaving that is shamelessly rude and bold

trơ trẽn, càng đảm

trơ trẽn, càng đảm

Google Translate
[Danh từ]
scarcity

the state of not having enough or being in demand of something

tình trạng khan hiếm, sự khan hiếm

tình trạng khan hiếm, sự khan hiếm

Google Translate
[Danh từ]
tapestry

a piece of heavy cloth that is adorned by weaving complicated pictorial designs into it and is mostly used for wall hangings, curtains, etc.

thảm, a-rap

thảm, a-rap

Google Translate
[Danh từ]
chivalry

the act of being kind, polite, and courteous to women

hiệp sĩ, lịch sự

hiệp sĩ, lịch sự

Google Translate
[Danh từ]
casuistry

the way of resolving ethical problems by relying on abstract principles extracted from particular cases

kazuistika

kazuistika

Google Translate
[Danh từ]
purgatory

in certain Christian beliefs, a temporary state of purification for souls after death, preparing them for entry into heaven

lìm

lìm

Google Translate
[Danh từ]
longevity

the long lifespan of an individual

tuổi thọ

tuổi thọ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek