pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 5 - Bài học 38

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 5
promissory
promissory
[Tính từ]

relating to a promise or commitment to fulfill an obligation or debt at a specified time in the future

hứa hẹn, liên quan đến lời hứa

hứa hẹn, liên quan đến lời hứa

Ex: They drafted a promissory agreement outlining the terms of their partnership and the distribution of profits .Họ đã soạn thảo một thỏa thuận **hứa hẹn** nêu rõ các điều khoản của quan hệ đối tác và việc phân phối lợi nhuận.
knotty
knotty
[Tính từ]

full of complications or difficulties

phức tạp, rắc rối

phức tạp, rắc rối

Ex: The author skillfully navigated through the knotty plot of the mystery novel , keeping readers engaged until the end .Tác giả đã khéo léo điều hướng qua cốt truyện **phức tạp** của tiểu thuyết trinh thám, giữ cho độc giả luôn hứng thú cho đến cuối cùng.
ghastly
ghastly
[Tính từ]

extremely unpleasant, shocking, or horrifying in appearance, nature, or effect

kinh khủng, rùng rợn

kinh khủng, rùng rợn

Ex: He told a ghastly story that left everyone pale and silent .Anh ấy kể một câu chuyện **kinh khủng** khiến mọi người tái mét và im lặng.
gingerly
gingerly
[Tính từ]

done or carried out in a way that avoids risk, harm, or discomfort

cẩn thận, một cách thận trọng

cẩn thận, một cách thận trọng

Ex: He gave her a gingerly smile , unsure of how she 'd react .Anh ấy nở một nụ cười **thận trọng**, không chắc cô ấy sẽ phản ứng thế nào.
racy
racy
[Tính từ]

displaying qualities of speed, boldness, or provocation and suitable for competition

thể thao, mạnh mẽ

thể thao, mạnh mẽ

Ex: The cyclist's high-performance gear and vigorous training routine positioned him as a racy competitor in the upcoming cycling race.Trang bị hiệu suất cao của tay đua và thói quen tập luyện mạnh mẽ đã định vị anh ta là một đối thủ **nhanh nhẹn** trong cuộc đua xe đạp sắp tới.
pulmonary
pulmonary
[Tính từ]

related to the lungs or the respiratory system

phổi, liên quan đến phổi

phổi, liên quan đến phổi

Ex: Pulmonary rehabilitation programs aim to improve lung function and overall respiratory health in individuals with chronic lung conditions.Các chương trình **phục hồi chức năng phổi** nhằm mục đích cải thiện chức năng phổi và sức khỏe hô hấp tổng thể ở những người có tình trạng phổi mãn tính.
wintry
wintry
[Tính từ]

unwelcoming and lacking in warmth or friendliness

lạnh lẽo, lạnh lùng

lạnh lẽo, lạnh lùng

Ex: Their relationship had grown wintry over the years, with communication becoming scarce and interactions strained.Mối quan hệ của họ đã trở nên **lạnh lùng** qua nhiều năm, với giao tiếp trở nên khan hiếm và tương tác căng thẳng.
predatory
predatory
[Tính từ]

(of wild animals) hunting, killing, and feeding on other animals for survival

Ex: The predatory fish ambushed smaller fish near the coral reef .
scholarly
scholarly
[Tính từ]

related to or involving serious academic study

học thuật, uyên bác

học thuật, uyên bác

Ex: Writing a scholarly paper requires meticulous attention to detail and adherence to academic conventions.Viết một bài báo **học thuật** đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ đến chi tiết và tuân thủ các quy ước học thuật.
ungainly
ungainly
[Tính từ]

moving in a way that is awkward and not smooth

vụng về, lóng ngóng

vụng về, lóng ngóng

Ex: The puppy 's ungainly paws tripped over themselves as it ran to greet its owner .Những cái chân **vụng về** của chú chó con vấp phải nhau khi nó chạy đến chào chủ nhân.
plenary
plenary
[Tính từ]

complete in every respect

đầy đủ, toàn diện

đầy đủ, toàn diện

Ex: The conference provided a plenary exploration of the historical , social , and cultural dimensions of the Renaissance period .Hội nghị đã cung cấp một khám phá **toàn diện** về các khía cạnh lịch sử, xã hội và văn hóa của thời kỳ Phục hưng.
surly
surly
[Tính từ]

ill-tempered and often rude to others

cáu kỉnh, khó chịu

cáu kỉnh, khó chịu

Ex: Even on the sunniest of days , the old man 's surly demeanor seemed to cast a shadow over the neighborhood .Ngay cả trong những ngày nắng nhất, thái độ **cáu kỉnh** của ông lão dường như phủ một bóng tối lên khu phố.
grisly
grisly
[Tính từ]

causing horror or disgust, typically due to involving violence or death

kinh dị, ghê rợn

kinh dị, ghê rợn

Ex: The forensic team meticulously documented every grisly aspect of the crime scene to aid in the investigation and prosecution of the perpetrator .Nhóm giám định đã ghi chép tỉ mỉ từng khía cạnh **kinh hoàng** của hiện trường vụ án để hỗ trợ điều tra và truy tố thủ phạm.
stately
stately
[Tính từ]

having an impressive and dignified manner or appearance, often associated with grandeur or elegance

uy nghiêm, tráng lệ

uy nghiêm, tráng lệ

Ex: His stately mannerisms and refined speech reflected his upbringing in aristocratic circles , leaving a lasting impression on those he encountered .Cử chỉ **trang trọng** và lời nói tinh tế của anh ấy phản ánh sự nuôi dạy trong giới quý tộc, để lại ấn tượng lâu dài với những người anh ấy gặp.
velvety
velvety
[Tính từ]

showing a smooth, soft, and luxurious quality similar to the feel of velvet fabric

mềm mại như nhung, mịn như lụa

mềm mại như nhung, mịn như lụa

Ex: The velvety fabric of the couch invited everyone to sit down and relax.Chất liệu **mềm mại như nhung** của chiếc ghế sofa mời gọi mọi người ngồi xuống và thư giãn.
murky
murky
[Tính từ]

(of liquids) not clear or transparent

đục, bùn lầy

đục, bùn lầy

Ex: The old well had n't been used in years , and its water was now murky and unpalatable , reflecting its stagnant state .Cái giếng cũ đã không được sử dụng trong nhiều năm, và nước của nó bây giờ **đục** và không ngon, phản ánh tình trạng trì trệ của nó.
niggardly
niggardly
[Tính từ]

excessively stingy or miserly, often characterized by an unwillingness to spend or give freely

keo kiệt, bủn xỉn

keo kiệt, bủn xỉn

Ex: The government 's niggardly allocation of funds to public education resulted in deteriorating school facilities and limited resources for students .Việc phân bổ **keo kiệt** ngân sách của chính phủ cho giáo dục công đã dẫn đến cơ sở vật chất trường học xuống cấp và nguồn lực hạn chế cho học sinh.
dimly
dimly
[Trạng từ]

in a manner suggesting disapproval or lack of enthusiasm

một cách không tán thành, thiếu nhiệt tình

một cách không tán thành, thiếu nhiệt tình

Ex: The board viewed the suggestion dimly, citing past failures .Hội đồng đã xem xét đề xuất một cách **thiếu nhiệt tình**, viện dẫn những thất bại trong quá khứ.
swarthy
swarthy
[Tính từ]

having a naturally dark face or complexion

rám nắng, ngăm đen

rám nắng, ngăm đen

Ex: The travelers had developed swarthy tans after their long journey .Những du khách đã có làn da **rám nắng** sau chuyến đi dài của họ.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek