pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 5 - Bài học 38

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 5
promissory

relating to a promise or commitment to fulfill an obligation or debt at a specified time in the future

hứa, cam kết

hứa, cam kết

Google Translate
[Tính từ]
knotty

full of complications or difficulties

phức tạp, khó khăn

phức tạp, khó khăn

Google Translate
[Tính từ]
ghastly

extremely unpleasant, shocking, or horrifying in appearance, nature, or effect

kinh khủng, đáng sợ

kinh khủng, đáng sợ

Google Translate
[Tính từ]
gingerly

handling something with great care, delicacy, or caution, often due to its fragility or the potential for harm

cẩn thận, nhẹ nhàng

cẩn thận, nhẹ nhàng

Google Translate
[Tính từ]
racy

displaying qualities of speed, boldness, or provocation and suitable for competition

táo bạo, nhanh

táo bạo, nhanh

Google Translate
[Tính từ]
pulmonary

related to the lungs or the respiratory system

phổi

phổi

Google Translate
[Tính từ]
wintry

unwelcoming and lacking in warmth or friendliness

lạnh lẽo, không thân thiện

lạnh lẽo, không thân thiện

Google Translate
[Tính từ]
predatory

(of wild animals) living by preying on other animals, especially live animals

kẻ săn mồi, thuộc về động vật ăn thịt

kẻ săn mồi, thuộc về động vật ăn thịt

Google Translate
[Tính từ]
scholarly

related to or involving serious academic study

học thuật, khoa học

học thuật, khoa học

Google Translate
[Tính từ]
ungainly

moving in a way that is awkward and not smooth

vụng về, thô kệch

vụng về, thô kệch

Google Translate
[Tính từ]
plenary

complete in every respect

toàn thể, hoàn chỉnh

toàn thể, hoàn chỉnh

Google Translate
[Tính từ]
surly

ill-tempered, unfriendly, and often rude or brusque to others

hằn học, cáu kỉnh

hằn học, cáu kỉnh

Google Translate
[Tính từ]
grisly

causing horror or disgust, typically due to involving violence or death

kinh khủng, rùng rợn

kinh khủng, rùng rợn

Google Translate
[Tính từ]
stately

having an impressive and dignified manner or appearance, often associated with grandeur or elegance

trang trọng, uy nghi

trang trọng, uy nghi

Google Translate
[Tính từ]
velvety

showing a smooth, soft, and luxurious quality similar to the feel of velvet fabric

như nhung, mềm mại

như nhung, mềm mại

Google Translate
[Tính từ]
murky

(of liquids) not clear or transparent

đục, mờ

đục, mờ

Google Translate
[Tính từ]
niggardly

excessively stingy or miserly, often characterized by an unwillingness to spend or give freely

bần tiện, keo kiệt

bần tiện, keo kiệt

Google Translate
[Tính từ]
dimly

in a way that lacks brightness, excitement, or allure, often evoking a sense of dullness or monotony

mờ mịt, mờ nhạt

mờ mịt, mờ nhạt

Google Translate
[Trạng từ]
swarthy

having a naturally dark face or complexion

da ngâm, sẫm màu

da ngâm, sẫm màu

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek