pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 5 - Bài học 30

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 5
battery
[Danh từ]

the intentional and unlawful physical contact or harm inflicted on another person

Hành vi xâm hại, Tội hành hung

Hành vi xâm hại, Tội hành hung

temerity
[Danh từ]

the quality of being foolishly or rudely bold

sự liều lĩnh, sự táo bạo (một cách ngu ngốc)

sự liều lĩnh, sự táo bạo (một cách ngu ngốc)

plutocracy
[Danh từ]

a form of government or society in which power is held and influenced primarily by the wealthy or a small privileged class

quyền lực của giới giàu, chế độ tài phiệt

quyền lực của giới giàu, chế độ tài phiệt

aviary
[Danh từ]

a large cage or building where birds are kept

chuồng chim, lồng chim lớn

chuồng chim, lồng chim lớn

velocity
[Danh từ]

the speed at which something moves in a specific direction

vận tốc, tốc độ

vận tốc, tốc độ

Ex: velocity of the rocket increased as it accelerated into space .
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 5
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek