pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 5 - Bài học 8

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 5
scurvy

a disease caused by severe lack of vitamin C

scurvy, bệnh scorbut

scurvy, bệnh scorbut

Google Translate
[Danh từ]
covey

a group of game birds such as quails, partridges or grouses, typically consisting of six to twelve birds

nhóm chim, đàn

nhóm chim, đàn

Google Translate
[Danh từ]
nunnery

a building occupied by a group of nuns

tu viện, nơi ở cho các nữ tu

tu viện, nơi ở cho các nữ tu

Google Translate
[Danh từ]
parody

the act of imitating for the purpose of ridiculing satirically or ironically

parody, bắt chước châm biếm

parody, bắt chước châm biếm

Google Translate
[Danh từ]
hesitancy

the feeling or state of being unwilling or uncertain to do something

do dự

do dự

Google Translate
[Danh từ]
apiary

a place where bees are kept and honey is produced

trại ong, bảng mật

trại ong, bảng mật

Google Translate
[Danh từ]
chancery

a court based on the principle of equity which grants remedies other than monetary damages

văn phòng, tòa án công bằng

văn phòng, tòa án công bằng

Google Translate
[Danh từ]
finery

expensive or showy clothes and accessories, especially those worn on special occasions

đồ trang sức, quần áo sang trọng

đồ trang sức, quần áo sang trọng

Google Translate
[Danh từ]
consistency

the quality of always acting or being the same way, or having the same opinions or standards

tính nhất quán, sự kiên trì

tính nhất quán, sự kiên trì

Google Translate
[Danh từ]
curtsy

a bow perfomed by women or girls to pay respect or greet

cúi chào, vái chào

cúi chào, vái chào

Google Translate
[Danh từ]
vinery

an area usually a farm or a hothouse where vines are grown

vườn nho, khu vườn nho

vườn nho, khu vườn nho

Google Translate
[Danh từ]
cacophony

a blend of annoying and loud sounds

kakofony

kakofony

Google Translate
[Danh từ]
hegemony

the dominance or control exercised by one group, entity, or state over others, especially in the realms of politics, culture, or ideology

hệ thống hegemony, sự thống trị

hệ thống hegemony, sự thống trị

Google Translate
[Danh từ]
parity

(physics) the idea that the laws of physics should remain the same if to switch left and right or up and down

đối xứng, parity

đối xứng, parity

Google Translate
[Danh từ]
refinery

a factory in which a natural substance such as oil or sugar is made pure by removing all other substances from it

nhà máy lọc dầu

nhà máy lọc dầu

Google Translate
[Danh từ]
sobriety

not being under the influence of alcohol or drugs

tính tỉnh táo

tính tỉnh táo

Google Translate
[Danh từ]
casualty

someone who is killed or wounded during a war or an accident

nạn nhân, người bị thương

nạn nhân, người bị thương

Google Translate
[Danh từ]
masonry

the council of Freemasons

masonry, hội anh em

masonry, hội anh em

Google Translate
[Danh từ]
quandary

a state of being perplexed or uncertain about how to proceed in a situation that is difficult

tình huống khó xử, khó khăn

tình huống khó xử, khó khăn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek