pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 5 - Bài học 39

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 5
Afrikaans

one of the official languages of South Africa with a west Germanic root, which is also spoken in Namibia

tiếng Afrikaans

tiếng Afrikaans

Google Translate
[Danh từ]
countenance

someone's face or facial expression

khuôn mặt, biểu cảm

khuôn mặt, biểu cảm

Google Translate
[Danh từ]
resemblance

the state of similarity between two or more things

sự giống nhau, sự tương đồng

sự giống nhau, sự tương đồng

Google Translate
[Danh từ]
deviance

actions or conduct that departs from societal norms, expectations, or standards, often perceived as unconventional, abnormal, or unacceptable by the larger community

lệch lạc, sự chệch hướng

lệch lạc, sự chệch hướng

Google Translate
[Danh từ]
semblance

a condition or situation that is similar or only appears to be similar to something

hình thức, giống nhau

hình thức, giống nhau

Google Translate
[Danh từ]
reliance

trust and confidence placed in someone or something

sự tin tưởng, sự phụ thuộc

sự tin tưởng, sự phụ thuộc

Google Translate
[Danh từ]
seance

a gathering where individuals attempt to communicate with the spirits of the dead, typically led by a medium

buổi seance, buổi tập hợp với hồn

buổi seance, buổi tập hợp với hồn

Google Translate
[Danh từ]
continuance

the act of prolonging or extending the duration of something

kéo dài, tiếp tục

kéo dài, tiếp tục

Google Translate
[Danh từ]
obeisance

the act of deference or respect, typically expressed through a gesture such as a bow or curtsy

tôn kính, chào kính

tôn kính, chào kính

Google Translate
[Danh từ]
pittance

a sum of money that is very insufficient

số tiền nhỏ, món hời ít ỏi

số tiền nhỏ, món hời ít ỏi

Google Translate
[Danh từ]
assurance

a promise or pledge to do something

đảm bảo, cam kết

đảm bảo, cam kết

Google Translate
[Danh từ]
sustenance

the nourishing substances or food that provide the necessary nutrients and energy to sustain life

thức ăn, dinh dưỡng

thức ăn, dinh dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
hindrance

something that obstructs, delays, or interferes with progress or achievement

trở ngại, cản trở

trở ngại, cản trở

Google Translate
[Danh từ]
predominance

the quality of being the most significant or influential element in a particular situation or context

sự chiếm ưu thế, tính ưu việt

sự chiếm ưu thế, tính ưu việt

Google Translate
[Danh từ]
vengeance

the act of inflicting harm or punishment on someone as retribution for a perceived wrongdoing or injury

mối thù, trả thù

mối thù, trả thù

Google Translate
[Danh từ]
redundance

the unnecessary repetition or inclusion of something, often resulting in excess or waste

thừa thãi

thừa thãi

Google Translate
[Danh từ]
nuance

a very small and barely noticeable difference in tone, appearance, manner, meaning, etc.

sắc thái, chi tiết nhỏ

sắc thái, chi tiết nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
parlance

the particular style or manner of speaking or writing used in a specific group, profession, or context

ngôn ngữ, thuật ngữ

ngôn ngữ, thuật ngữ

Google Translate
[Danh từ]
ambiance

the overall atmosphere or mood of a place, typically created by a combination of factors such as lighting, decor, music, and scent

không gian, bầu không khí

không gian, bầu không khí

Google Translate
[Danh từ]
abeyance

a temporary suspension or cessation of activity or progress, typically with the expectation of future resumption

tạm hoãn, tạm dừng

tạm hoãn, tạm dừng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek