pattern

IELTS học thuật (Band 8 trở lên) - Computer

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Máy tính cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
compiler

a program that translates source code written in a programming language into machine code or bytecode, allowing the computer's central processing unit (CPU) to execute the program

biên dịch viên

biên dịch viên

Google Translate
[Danh từ]
processor

(computing) the part of a computer by which all programs work

bộ xử lý

bộ xử lý

Google Translate
[Danh từ]
graphics card

a device in a computer or gaming system that improves the display and performance of graphics and images

card đồ họa

card đồ họa

Google Translate
[Danh từ]
chipset

a group of integrated circuits that work together to manage data flow between the processor, memory, and peripherals of a computer or device

bộ vi xử lý

bộ vi xử lý

Google Translate
[Danh từ]
firmware

(computing) a type of software stored in a way that it cannot be modified or erased

 firmware

firmware

Google Translate
[Danh từ]
socket

a place where we can plug in devices to connect them to the electricity

ổ cắm

ổ cắm

Google Translate
[Danh từ]
Pointer

a symbol or indicator on a computer screen that marks the position where user input, such as mouse clicks or keystrokes, is applied

con trỏ

con trỏ

Google Translate
[Danh từ]
prompt

a symbol, message, or signal on a computer screen that indicates the system is ready to receive input or commands from the user

đầu vào

đầu vào

Google Translate
[Danh từ]
applet

a small, specialized application or program designed to perform a specific task within a larger software context, often used for interactive or dynamic features

applet

applet

Google Translate
[Danh từ]
debugger

a software tool or program used by developers to identify and rectify errors, known as bugs, in computer programs

công cụ gỡ lỗi

công cụ gỡ lỗi

Google Translate
[Danh từ]
interface

(computing) the program through which a user can interact with a computer, especially its design and appearance

giao diện

giao diện

Google Translate
[Danh từ]
bus

a communication system facilitating data transfer between components or devices within a computer or between multiple computers

bus

bus

Google Translate
[Danh từ]
mainframe

A robust and secure computing infrastructure used for processing, storing, and managing vast amounts of data in enterprises.

máy chủ lớn

máy chủ lớn

Google Translate
[Danh từ]
graphics processing unit

a specialized electronic circuit designed to accelerate the processing of images and videos for output to a display

đơn vị xử lý đồ họa

đơn vị xử lý đồ họa

Google Translate
[Danh từ]
read-only memory

a type of non-volatile memory in a computer or electronic device where data is permanently stored

bộ nhớ chỉ đọc

bộ nhớ chỉ đọc

Google Translate
[Danh từ]
solid-state drive

a device fixed in a computer to store information, which retains data if power goes off and is much faster compared to a hard drive

ổ cứng SSD

ổ cứng SSD

Google Translate
[Danh từ]
random-access memory

a type of computer memory tasked with temporarily storing data for a quicker access

bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên

bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên

Google Translate
[Danh từ]
hard disk drive

a disk on which data is stored, either inside or outside a computer

ổ cứng

ổ cứng

Google Translate
[Danh từ]
central processing unit

the part of a computer where operations are controlled and executed

đơn vị xử lý trung tâm

đơn vị xử lý trung tâm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek