pattern

IELTS Học Thuật (Band 8 Trở Lên) - Marketing

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Marketing cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
direct marketing

the practice of selling products or services using phone, mail, or email

tiếp thị trực tiếp, bán hàng trực tiếp

tiếp thị trực tiếp, bán hàng trực tiếp

Google Translate
[Danh từ]
elevator pitch

a brief, persuasive speech used to spark interest in an idea, product, or project, typically lasting no more than 20-30 seconds

bài thuyết trình ngắn, pitch thang máy

bài thuyết trình ngắn, pitch thang máy

Google Translate
[Danh từ]
giveaway

a promotional activity where products or services are offered for free as a means of advertising or generating interest

quà tặng, khuyến mãi

quà tặng, khuyến mãi

Google Translate
[Danh từ]
telemarketing

a method of selling and promoting goods and services by phone

tiếp thị qua điện thoại, bán hàng qua điện thoại

tiếp thị qua điện thoại, bán hàng qua điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
viral marketing

a method of marketing in which a company encourages customers to share information about its services or products by email or on social media

marketing lan truyền, quảng cáo viral

marketing lan truyền, quảng cáo viral

Google Translate
[Danh từ]
want ad

a small advertisement published in a newspaper or website, expressing requirements of a person or company

quảng cáo tìm việc, thông báo tuyển dụng

quảng cáo tìm việc, thông báo tuyển dụng

Google Translate
[Danh từ]
concern

a business entity, organization, or company engaged in commercial, industrial, or professional activities

doanh nghiệp, công ty

doanh nghiệp, công ty

Google Translate
[Danh từ]
oligopoly

(economics) a market structure in which only a few competitors are involved but none of them have the overall control

thị trường độc quyền nhóm, oligopoly

thị trường độc quyền nhóm, oligopoly

Google Translate
[Danh từ]
advertorial

a piece of advertisement in a newspaper or magazine, designed to seem like an objective article and not an advertisement

bài quảng cáo, bài viết quảng cáo

bài quảng cáo, bài viết quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
banner ad

a form of online advertisement that is shown at the sides, top, or bottom of a webpage and is delivered by an ad server

quảng cáo banner, quảng cáo dạng banner

quảng cáo banner, quảng cáo dạng banner

Google Translate
[Danh từ]
gimmick

a novel device or strategy designed to attract attention or increase appeal, often considered superficial or short-lived

mánh khoé, chiêu

mánh khoé, chiêu

Google Translate
[Danh từ]
junk mail

unsolicited or unwanted promotional materials, advertisements, or other non-personalized mailings sent to a large number of recipients

thư rác, thư không mong muốn

thư rác, thư không mong muốn

Google Translate
[Danh từ]
mailshot

a promotional message or material sent to a large number of people through the mail

Thư quảng cáo, Thư khuyến mãi

Thư quảng cáo, Thư khuyến mãi

Google Translate
[Danh từ]
infomercial

an advertising television program that tries to promote a product by giving a lot of information about it in a supposedly objective manner

infomercial, chương trình quảng cáo trên truyền hình

infomercial, chương trình quảng cáo trên truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
product placement

the inclusion of a company's product in a movie or TV program as a form of paid promotion

đặt sản phẩm, sự đặt sản phẩm

đặt sản phẩm, sự đặt sản phẩm

Google Translate
[Danh từ]
pyramid selling

a form of multi-level marketing where profit is derived primarily from recruiting others into the scheme, rather than from legitimate product sales

bán hàng kim tự tháp, hệ thống bán hàng kim tự tháp

bán hàng kim tự tháp, hệ thống bán hàng kim tự tháp

Google Translate
[Danh từ]
affiliate

an organization or company that is officially connected to or associated with a larger entity, typically through a contractual or ownership arrangement, for the purpose of mutual benefit or collaboration

công ty liên kết, chi nhánh

công ty liên kết, chi nhánh

Google Translate
[Danh từ]
niche

a specialized segment of the market for a particular kind of product or service

ngách, phân khúc thị trường

ngách, phân khúc thị trường

Google Translate
[Danh từ]
classified

an ad or notice in a publication, categorically arranged, offering goods, services, jobs, or information

quảng cáo phân loại, quảng cáo

quảng cáo phân loại, quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
World Trade Organization

an international organization established in 1995, responsible for facilitating global trade negotiations, enforcing trade agreements, and providing a platform for resolving trade disputes among member countries

Tổ chức Thương mại Thế giới, WTO

Tổ chức Thương mại Thế giới, WTO

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek