Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) - Architecture

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Kiến trúc cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
atrium [Danh từ]
اجرا کردن

sảnh lớn

Ex: The office building was designed with an atrium at its center , providing a communal gathering space for employees and visitors .

Tòa nhà văn phòng được thiết kế với một atrium ở trung tâm, cung cấp một không gian tụ họp chung cho nhân viên và khách tham quan.

vault [Danh từ]
اجرا کردن

vòm

Ex: The medieval castle featured a series of underground vaults , used for storing supplies and as a refuge during times of siege .

Lâu đài thời trung cổ có một loạt các hầm vòm ngầm, được sử dụng để lưu trữ vật tư và làm nơi ẩn náu trong thời gian bị bao vây.

facade [Danh từ]
اجرا کردن

mặt tiền

Ex: The modern skyscraper had a sleek glass facade , reflecting the surrounding cityscape and creating a striking visual impression .

Tòa nhà chọc trời hiện đại có một mặt tiền kính bóng bẩy, phản chiếu cảnh quan thành phố xung quanh và tạo ra ấn tượng thị giác nổi bật.

foyer [Danh từ]
اجرا کردن

sảnh

Ex: The theater 's foyer buzzed with excitement as patrons gathered before the show , sipping cocktails and perusing the program .

Sảnh chờ của nhà hát rộn ràng sự phấn khích khi khán giả tụ tập trước buổi biểu diễn, nhấm nháp cocktail và xem qua chương trình.

gable [Danh từ]
اجرا کردن

đầu hồi

Ex: The church 's facade was adorned with a large gable , accentuating the grandeur of the entrance .

Mặt tiền của nhà thờ được trang trí bằng một mái hồi lớn, làm nổi bật sự tráng lệ của lối vào.

mezzanine [Danh từ]
اجرا کردن

tầng lửng

Ex: The theater 's mezzanine provided excellent views of the stage , with comfortable seats and ample legroom .

Tầng lửng của nhà hát mang đến tầm nhìn tuyệt vời cho sân khấu, với ghế ngồi thoải mái và khoảng cách chân rộng rãi.

parapet [Danh từ]
اجرا کردن

lan can

Ex: The rooftop terrace was surrounded by a low parapet , offering unobstructed views of the city skyline .

Sân thượng trên mái nhà được bao quanh bởi một lan can thấp, mang đến tầm nhìn không bị cản trở ra đường chân trời thành phố.

pergola [Danh từ]
اجرا کردن

giàn hoa

Ex: As the sun set , the couple enjoyed a romantic dinner beneath the pergola , surrounded by the fragrance of jasmine and wisteria .

Khi mặt trời lặn, cặp đôi tận hưởng bữa tối lãng mạn dưới giàn hoa, được bao quanh bởi hương thơm của hoa nhài và hoa tử đằng.

portico [Danh từ]
اجرا کردن

mái hiên

Ex: Guests gathered in the shelter of the portico , admiring the sweeping views of the garden beyond .

Khách mời tụ tập dưới mái hiên cổng vòm, ngắm nhìn toàn cảnh khu vườn phía xa.

vestibule [Danh từ]
اجرا کردن

tiền sảnh

Ex: In the historic mansion , a marble-floored vestibule showcased intricate architectural details before leading visitors into the main living areas .

Trong biệt thự cổ kính, một tiền sảnh có sàn đá cẩm thạch trưng bày những chi tiết kiến trúc phức tạp trước khi dẫn khách vào các khu vực sinh hoạt chính.

veranda [Danh từ]
اجرا کردن

hiên

Ex: The hotel 's veranda overlooked the ocean , offering guests a picturesque spot to sip their morning coffee .

Hiên của khách sạn nhìn ra biển, mang đến cho du khách một góc đẹp như tranh để nhâm nhi cà phê buổi sáng.

alcove [Danh từ]
اجرا کردن

hốc tường

Ex: The art gallery had a special alcove dedicated to showcasing sculptures , illuminated by soft overhead lighting .

Phòng trưng bày nghệ thuật có một hốc tường đặc biệt dành để trưng bày các tác phẩm điêu khắc, được chiếu sáng bởi ánh sáng mềm từ trên cao.

nook [Danh từ]
اجرا کردن

góc

Ex: The coffee shop had a charming nook with plush cushions and dim lighting , attracting patrons seeking a quiet space to enjoy their beverages .

Quán cà phê có một góc nhỏ quyến rũ với những chiếc gối êm ái và ánh sáng mờ, thu hút những vị khách tìm kiếm một không gian yên tĩnh để thưởng thức đồ uống của họ.

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
Kích thước và quy mô Kích thước và Diện tích Trọng lượng và Sự ổn định Hình dạng
Tăng số lượng Giảm số lượng Intensity Speed
Significance Tính độc đáo Value Complexity
Thách thức Quality Success Failure
Hình dáng cơ thể Tuổi tác và Ngoại hình Wellness Intelligence
Đặc điểm con người Phản ứng cảm xúc tích cực Phản ứng cảm xúc tiêu cực Trạng thái cảm xúc tích cực
Trạng thái cảm xúc tiêu cực Hành vi xã hội Hương vị và Mùi Kết cấu
Âm thanh Temperature Ý kiến Suy nghĩ và Quyết định
Khuyến khích và Nản lòng Tôn trọng và chấp thuận Yêu cầu và đề xuất Nỗ lực và Phòng ngừa
Chuyển động Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Ra Lệnh và Cấp Quyền Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói
Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn Science Thay đổi và Hình thành
Education Astronomy Physics Biology
Chemistry Geology Philosophy Psychology
Toán học và Đồ thị Geometry Environment Năng lượng và Công suất
Phong cảnh và Địa lý Engineering Technology Internet
Computer History Religion Văn hóa và Phong tục
Language Arts Music Phim và Nhà hát
Literature Architecture Marketing Finance
Management Medicine Bệnh tật và triệu chứng Law
Crime Punishment Government Politics
War Measurement Cảm xúc Du lịch và Di cư
Weather Pollution Thảm họa Động vật
Đồ Ăn và Thức Uống Phó từ chỉ cách thức