pattern

Danh sách từ cấp độ C1 - Viết và kể chuyện

Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về viết và kể chuyện như “appendix”, “footnote”, “inspiration”, v.v… chuẩn bị cho người học C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
title page

the page at the front of a book that the names of the book, its author, and publisher are printed on it

trang bìa

trang bìa

Google Translate
[Danh từ]
appendix

a separate part at the end of a book that gives further information

phụ lục

phụ lục

Google Translate
[Danh từ]
footnote

an extra piece of information that is placed at the bottom of a printed page

chú thích

chú thích

Google Translate
[Danh từ]
backstory

the events that have happened to a character before their story in a book, movie, etc. begins

câu chuyện nền

câu chuyện nền

Google Translate
[Danh từ]
characterization

the way in which characters in a movie, book, etc. are created and represented by a writer

khắc họa

khắc họa

Google Translate
[Danh từ]
narration

the way of telling or explaining a story, particularly in a movie, novel, etc.

kể chuyện

kể chuyện

Google Translate
[Danh từ]
the first-person

a way of telling or writing a story in which things happen to the narrator and the story revolves around them

truyện theo ngôi thứ nhất

truyện theo ngôi thứ nhất

Google Translate
[Danh từ]
twist

an unexpected turn in the course of events

bước ngoặt bất ngờ

bước ngoặt bất ngờ

Google Translate
[Danh từ]
inspiration

the process of mental stimulation that causes someone to have a new idea or emotion, or to do or create something artistic

cảm hứng

cảm hứng

Google Translate
[Danh từ]
to co-author

to write a book, article, bill, etc. with another author

cùng viết

cùng viết

Google Translate
[Động từ]
to compose

to write a literary piece with a lot of consideration

sáng tác

sáng tác

Google Translate
[Động từ]
to jot down

to make a note of something in a hurried and informal style

ghi chú

ghi chú

Google Translate
[Động từ]
to proofread

to read and correct the mistakes of a written or printed text

đọc và chỉnh sửa

đọc và chỉnh sửa

Google Translate
[Động từ]
to script

to write the words used in a movie, play, etc.

viết kịch bản

viết kịch bản

Google Translate
[Động từ]
autobiography

the story of the life of a person, written by the same person

hồi ký

hồi ký

Google Translate
[Danh từ]
comic strip

a series of cartoons in boxes that narrate a story

truyện tranh

truyện tranh

Google Translate
[Danh từ]
fable

a short story on morality with animal characters

huyền thoại

huyền thoại

Google Translate
[Danh từ]
pamphlet

a small book with a paper cover giving information about a particular subject

tờ rơi

tờ rơi

Google Translate
[Danh từ]
hardcover

a book with a cover made from stiff material such as cardboard, leather, etc.

sách bìa cứng

sách bìa cứng

Google Translate
[Danh từ]
paperback

a book with a cover that is made of thick paper

sách bìa mềm

sách bìa mềm

Google Translate
[Danh từ]
prose

spoken or written language in its usual form, in contrast to poetry

tr prose

tr prose

Google Translate
[Danh từ]
dramatist

someone who writes plays for the TV, radio, or theater

nhà biên kịch

nhà biên kịch

Google Translate
[Danh từ]
playwright

someone who writes plays for the TV, radio, or theater

nhà viết kịch

nhà viết kịch

Google Translate
[Danh từ]
engaging

attractive and interesting in a way that draws one's attention

hấp dẫn

hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
gripping

exciting and intriguing in a way that attracts someone's attention

lôi cuốn

lôi cuốn

Google Translate
[Tính từ]
heavy

(of a literary work) very serious or hard to understand

nặng

nặng

Google Translate
[Tính từ]
intriguing

arousing interest and curiosity due to being strange or mysterious

hấp dẫn

hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
ironic

using statements that mean the opposite of what is stated, often to convey criticism or humor through an implied second meaning

mỉa mai

mỉa mai

Google Translate
[Tính từ]
tragic

(of a literary piece) related to or characteristic of tragedy

bi kịch

bi kịch

Google Translate
[Tính từ]
symbolism

the practice of using symbols to signify an idea, object, etc.

chủ nghĩa tượng trưng

chủ nghĩa tượng trưng

Google Translate
[Danh từ]
trilogy

a set of three movies, books, etc. that are related or have the same characters

trilogy

trilogy

Google Translate
[Danh từ]
sequel

a book, movie, play, etc. that continues and extends the story of an earlier one

phần tiếp theo

phần tiếp theo

Google Translate
[Danh từ]
quote

a sentence from a speech, book, etc. that is repeated somewhere else because it is wise or interesting

trích dẫn

trích dẫn

Google Translate
[Danh từ]
romance

a novel or movie about love

tiểu thuyết tình yêu

tiểu thuyết tình yêu

Google Translate
[Danh từ]
third-person narrative

a mode of storytelling where the narrator refers to characters using pronouns like "he" and "she" and is not a character in the story

kể chuyện ngôi thứ ba

kể chuyện ngôi thứ ba

Google Translate
[Danh từ]
true crime

a movie or book genre involving real crimes and real people

tội phạm có thật

tội phạm có thật

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek