Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Hình dạng và màu sắc
Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về hình dạng và màu sắc như “hổ phách”, “be”, “vòm”, v.v… chuẩn bị cho người học C1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
contrast
differences in color or in brightness and darkness that an artist uses in a painting or photograph to create a special effect
đối lập
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpcone
(geometry) a three dimensional shape with a circular base that rises to a single point
nón
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpcylinder
(geometry) a solid or hollow shape with two circular bases at each end and straight parallel sides
xi lanh
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpdimension
a measure of the height, length, or width of an object in a certain direction
kích thước
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpspiral
(geometry) a curved shape or design that gradually winds around a center or axis
xoắn
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek