Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Appearance
Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về ngoại hình như “tinh tế”, “gớm ghiếc”, “mảnh mai”, v.v. dành cho người học C1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a place where a person can have their make-up done or receive hair, face, etc. treatments to look more attractive

salon làm đẹp, trung tâm thẩm mỹ

(of two or more things or people) having qualities, characteristics, appearances, etc. that are very similar but not identical

tương tự, giống nhau

moving or behaving in an elegant, pleasing, and attractive way

thanh thoát, duyên dáng

(of a person's skin) having a dark color after being exposed to the sun

sạm nắng, nâu

(of a woman's body) having curves in an attractive way

có đường cong, có hình thể đẹp

(of a person) having a pleasantly rounded and slightly full-bodied appearance

tròn trịa, mũm mĩm

