Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Bản sắc và xã hội
Tại đây các em sẽ được học một số từ tiếng Anh về bản sắc và xã hội như “quý tộc”, “cao quý”, “nhân đạo”, v.v… chuẩn bị cho người học C1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the study of the origins and developments of the human race and its societies and cultures
nhân loại học, khoa học về con người
someone who is a member of the aristocracy, which is the highest social rank
quý tộc
a person of the same age, social status, or capability as another specified individual
bạn đồng trang lứa, người ngang hàng
the feeling of being happy or comfortable in a specific situation or group
sự thuộc về, cảm giác thuộc về
the legal status of being a member of a certain country
quốc tịch, tình trạng công dân
different from what one is familiar with or accustomed to, often suggesting a sense of strangeness
xa lạ, kỳ lạ
relating to the activities or duties of individuals concerning their town, city, or local area
công dân, thành phố
involved in or related to helping people who are in need to improve their living conditions
nhân đạo, trợ giúp nhân đạo
the qualities and activities that are related to sex
tính dục, giới tính
supporting the principles of feminism, which aim to achieve equality between the sexes
nữ quyền, hỗ trợ nữ quyền
related to qualities, characteristics, or behaviors typically associated with women
nữ tính, thuộc về phụ nữ
not exclusive to any particular gender and suitable for people of all gender identities
trung lập về giới, không thuộc về giới nào
related to qualities, characteristics, or behaviors typically associated with men
nam tính, nam nhi
lesbian, gay, bisexual, transgender, and queer or questioning
LGBTQ, cộng đồng LGBTQ
someone who is sexually drawn to people of more than one gender
song tính, song tính
someone who is sexually drawn to people of the opposite sex, rather than their own sex
người dị tính, hetero
someone who is sexually drawn to people of their own sex
người đồng tính, người đồng tính
someone, especially a man, who is sexually drawn to people of their own sex
một người đồng tính, người đồng tính
someone who is sexually drawn to people of the opposite sex
người dị tính, hetero
describing or relating to someone whose gender identity does not correspond with their birth sex
chuyển giới, chuyển giới (tính từ)
the statistical characteristics of a population, such as age, gender, and ethnicity
nhân khẩu, nhóm nhân khẩu
the state of belonging to a certain ethnic group
dân tộc, sự thuộc về dân tộc
to be accepted and become a part of a social group or society
tích hợp, hòa nhập
the policy of separating a group of people from the rest based on racial, sexual, or religious grounds and discriminating against them
phân biệt, tách biệt
related to the scientific study of society's structures, institutions, and the interactions among individuals within social groups
xã hội học, liên quan đến xã hội học
relating to or involving several different cultures
đa văn hoá, đa văn hóa
higher in status or rank in comparison with someone or something else
tốt hơn, cao hơn
an old person, especially someone who is retired
người cao tuổi, công dân cao tuổi
the accepted way of behavior in a community or group of people
giao thức, các giao thức
related or belonging to a society or way of life without modern industry, etc.
nguyên thủy, thô sơ
(of a person) sexually attracted only to one's opposite sex
đối diện, hetero
someone who lives far from cities or towns and is considered stupid and uneducated
người thôn quê, người dân quê