pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Bản sắc và Xã hội

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về bản sắc và xã hội, như "quý tộc", "cao quý", "nhân đạo", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
anthropology
[Danh từ]

the study of the origins and developments of the human race and its societies and cultures

nhân chủng học

nhân chủng học

Ex: Biological anthropology explores human evolution , genetics , and physical adaptations through the study of fossils , primates , and modern human populations .**Nhân học** sinh học khám phá sự tiến hóa của con người, di truyền và sự thích nghi vật lý thông qua nghiên cứu hóa thạch, linh trưởng và các quần thể người hiện đại.
aristocrat
[Danh từ]

someone who is a member of the aristocracy, which is the highest social rank

quý tộc, người thuộc tầng lớp quý tộc

quý tộc, người thuộc tầng lớp quý tộc

Ex: The aristocrat's lineage traced back generations , with a noble ancestry and a sense of duty to uphold family traditions and honor .Dòng dõi của **quý tộc** có từ nhiều thế hệ, với tổ tiên quý tộc và ý thức trách nhiệm duy trì truyền thống gia đình và danh dự.
baron
[Danh từ]

a man of the lowest rank in the British nobility

nam tước, quý tộc

nam tước, quý tộc

Ex: Throughout history , the baron's title conferred both privilege and responsibility , symbolizing a longstanding connection to Britain 's aristocratic tradition .Suốt chiều dài lịch sử, danh hiệu **nam tước** mang lại cả đặc quyền và trách nhiệm, tượng trưng cho mối liên hệ lâu đời với truyền thống quý tộc Anh.
earl
[Danh từ]

a British man of high social rank

bá tước, quý tộc Anh

bá tước, quý tộc Anh

Ex: Throughout history , earls have been prominent figures in British history , shaping laws , culture , and societal norms through their influence and leadership .Xuyên suốt lịch sử, các **bá tước** đã là những nhân vật nổi bật trong lịch sử Anh, định hình luật pháp, văn hóa và chuẩn mực xã hội thông qua ảnh hưởng và lãnh đạo của họ.
noble
[Danh từ]

a person of the highest social rank

quý tộc, người quý tộc

quý tộc, người quý tộc

Ex: As a noble, she had responsibilities to both her family and the subjects under her care.Là một **quý tộc**, cô ấy có trách nhiệm với cả gia đình và những người dân dưới sự chăm sóc của mình.
peer
[Danh từ]

a person of the same age, social status, or capability as another specified individual

bạn đồng trang lứa, người ngang hàng

bạn đồng trang lứa, người ngang hàng

Ex: Despite being new to the company , she quickly established herself as a peer to her colleagues through hard work and expertise .
belonging
[Danh từ]

the feeling of being happy or comfortable in a specific situation or group

sự thuộc về, cảm giác thuộc về

sự thuộc về, cảm giác thuộc về

Ex: Volunteering at the animal shelter provided her with a sense of belonging and fulfillment as she connected with like-minded individuals.Tình nguyện tại trại động vật mang lại cho cô ấy cảm giác **thuộc về** và hài lòng khi kết nối với những người có cùng chí hướng.
citizenship
[Danh từ]

the legal status of being a member of a certain country

quốc tịch, tư cách công dân

quốc tịch, tư cách công dân

Ex: Dual citizenship allows individuals to hold legal status and enjoy rights in more than one country simultaneously , offering greater flexibility and opportunities .Quốc tịch kép cho phép các cá nhân có tư cách pháp lý và hưởng các quyền lợi ở nhiều hơn một quốc gia cùng một lúc, mang lại sự linh hoạt và cơ hội lớn hơn.
alien
[Tính từ]

belonging to or originating from a place or culture different from one’s own, often unfamiliar or strange

ngoại lai, kỳ lạ

ngoại lai, kỳ lạ

Ex: The architecture of the building was alien, with its unconventional design standing out in the city .Kiến trúc của tòa nhà là **xa lạ**, với thiết kế không theo quy ước nổi bật trong thành phố.
civic
[Tính từ]

relating to the activities or duties of individuals concerning their town, city, or local area

dân sự, thuộc thành phố

dân sự, thuộc thành phố

Ex: Civic duty calls upon individuals to contribute positively to society by respecting laws, promoting tolerance, and supporting the common good.**Nghĩa vụ công dân** kêu gọi các cá nhân đóng góp tích cực cho xã hội bằng cách tôn trọng luật pháp, thúc đẩy sự khoan dung và ủng hộ lợi ích chung.
humanitarian
[Tính từ]

involved in or related to helping people who are in need to improve their living conditions

nhân đạo

nhân đạo

Ex: Humanitarian initiatives focus on promoting human rights , alleviating poverty , and providing sustainable solutions to global challenges .Các sáng kiến **nhân đạo** tập trung vào việc thúc đẩy quyền con người, giảm nghèo và cung cấp các giải pháp bền vững cho các thách thức toàn cầu.
sexuality
[Danh từ]

the qualities and activities that are related to sex

tính dục, đời sống tình dục

tính dục, đời sống tình dục

Ex: Discussing sexuality openly and respectfully promotes understanding and supports individuals in embracing their identities and experiences .Thảo luận về **tình dục** một cách cởi mở và tôn trọng thúc đẩy sự hiểu biết và hỗ trợ các cá nhân trong việc chấp nhận bản sắc và trải nghiệm của họ.
feminist
[Tính từ]

supporting the principles of feminism, which aim to achieve equality between the sexes

nữ quyền

nữ quyền

Ex: The feminist approach to education emphasizes promoting girls ' confidence and agency .Cách tiếp cận **nữ quyền** trong giáo dục nhấn mạnh vào việc thúc đẩy sự tự tin và năng lực của các bé gái.
feminine
[Tính từ]

related to qualities, characteristics, or behaviors typically associated with women

nữ tính, có tính nữ

nữ tính, có tính nữ

Ex: David was drawn to the feminine energy of the artwork , which conveyed a sense of serenity and peace .David bị thu hút bởi năng lượng **nữ tính** của tác phẩm nghệ thuật, toát lên cảm giác bình yên và thanh thản.
gender-neutral
[Tính từ]

not exclusive to any particular gender and suitable for people of all gender identities

trung tính về giới, không phân biệt giới tính

trung tính về giới, không phân biệt giới tính

Ex: The fashion industry is embracing gender-neutral clothing lines that cater to individuals who prefer styles that are not traditionally associated with a specific gender .Ngành công nghiệp thời trang đang chào đón các dòng quần áo **trung tính giới tính** phục vụ cho những cá nhân thích phong cách không truyền thống gắn liền với một giới tính cụ thể.
masculine
[Tính từ]

related to qualities, characteristics, or behaviors typically associated with men

nam tính, mạnh mẽ

nam tính, mạnh mẽ

Ex: The masculine scent of the cologne reminded Sarah of her father, evoking feelings of warmth and nostalgia.Mùi hương **nam tính** của nước hoa nhắc Sarah nhớ đến cha mình, gợi lên cảm giác ấm áp và hoài niệm.
LGBTQ
[Tính từ]

lesbian, gay, bisexual, transgender, and queer or questioning

LGBTQ, đồng tính nữ

LGBTQ, đồng tính nữ

Ex: Education about LGBTQ issues in schools fosters a more inclusive environment and helps combat bullying and prejudice.Giáo dục về các vấn đề **LGBTQ** trong trường học thúc đẩy một môi trường bao dung hơn và giúp chống lại bắt nạt và định kiến.
bisexual
[Danh từ]

someone who is sexually drawn to people of more than one gender

người song tính, người lưỡng tính

người song tính, người lưỡng tính

Ex: In many cultures , being a bisexual is still misunderstood , leading to the need for increased education and awareness about bisexuality .Trong nhiều nền văn hóa, **người song tính** vẫn bị hiểu lầm, dẫn đến nhu cầu tăng cường giáo dục và nhận thức về song tính luyến ái.
heterosexual
[Danh từ]

someone who is sexually drawn to people of the opposite sex, rather than their own sex

người dị tính, dị tính

người dị tính, dị tính

Ex: In the discussion, one heterosexual shared his perspective on the impact of traditional gender roles.Trong cuộc thảo luận, một người **dị tính** đã chia sẻ quan điểm của mình về tác động của các vai trò giới truyền thống.
homosexual
[Danh từ]

someone who is sexually drawn to people of their own sex

người đồng tính, gay

người đồng tính, gay

Ex: He faced discrimination at work simply for being a homosexual.Anh ấy phải đối mặt với sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc chỉ vì là **người đồng tính**.
gay
[Danh từ]

someone, especially a man, who is sexually drawn to people of their own sex

người đồng tính, gay

người đồng tính, gay

Ex: In his speech , he spoke about the challenges he faced growing up as a gay.Trong bài phát biểu của mình, anh ấy đã nói về những thách thức mà anh ấy phải đối mặt khi lớn lên là một người **đồng tính**.
lesbian
[Danh từ]

a woman who is sexually drawn to other women

đồng tính nữ, người đồng tính

đồng tính nữ, người đồng tính

Ex: As a lesbian, she found comfort and support in the local LGBTQ+ community center .Là một **người đồng tính nữ**, cô ấy đã tìm thấy sự an ủi và hỗ trợ tại trung tâm cộng đồng LGBTQ+ địa phương.
straight
[Danh từ]

someone who is sexually drawn to people of the opposite sex

người dị tính, người thẳng

người dị tính, người thẳng

Ex: They created a dating app where both straights and LGBTQ+ users could find inclusive matches .Họ đã tạo ra một ứng dụng hẹn hò nơi cả **người dị tính** và người dùng LGBTQ+ có thể tìm thấy các kết nối bao gồm.
transgender
[Tính từ]

describing or relating to someone whose gender identity does not correspond with their birth sex

chuyển giới, người chuyển giới

chuyển giới, người chuyển giới

Ex: Mary respected her transgender neighbor's chosen name and pronouns, creating a welcoming and inclusive environment in their community.Mary tôn trọng tên và đại từ được chọn của người hàng xóm **chuyển giới** của mình, tạo ra một môi trường chào đón và bao gồm trong cộng đồng của họ.
demographic
[Danh từ]

the statistical characteristics of a population, such as age, gender, and ethnicity

nhân khẩu học, đặc điểm nhân khẩu học

nhân khẩu học, đặc điểm nhân khẩu học

Ex: Companies often tailor their products to appeal to a specific demographic.Các công ty thường điều chỉnh sản phẩm của họ để thu hút một **nhân khẩu học** cụ thể.
ethnicity
[Danh từ]

the state of belonging to a certain ethnic group

dân tộc

dân tộc

Ex: The festival showcases music , food , and art from various ethnicities around the world .Lễ hội trưng bày âm nhạc, ẩm thực và nghệ thuật từ nhiều **dân tộc** khác nhau trên khắp thế giới.
to rebel
[Động từ]

to oppose a ruler or government

nổi dậy, chống lại

nổi dậy, chống lại

Ex: The group of activists aims to inspire others to rebel against systemic injustice .Nhóm các nhà hoạt động nhằm mục đích truyền cảm hứng cho người khác **nổi dậy** chống lại bất công hệ thống.
to integrate
[Động từ]

to be accepted and become a part of a social group or society

hòa nhập,  thích nghi

hòa nhập, thích nghi

Ex: After joining the team , Mark made an effort to integrate by attending team events and bonding with his teammates .Sau khi gia nhập đội, Mark đã nỗ lực để **hòa nhập** bằng cách tham dự các sự kiện của đội và gắn kết với các đồng đội của mình.
segregation
[Danh từ]

the policy of separating a group of people from the rest based on racial, sexual, or religious grounds and discriminating against them

sự phân biệt

sự phân biệt

Ex: The festival showcases music, food, and art from various ethnicities around the world.Lễ hội trưng bày âm nhạc, ẩm thực và nghệ thuật từ các dân tộc khác nhau trên khắp thế giới.
sociological
[Tính từ]

related to the scientific study of society's structures, institutions, and the interactions among individuals within social groups

thuộc xã hội học

thuộc xã hội học

Ex: Sociological research aims to understand how individuals interact within social groups and the impact of social structures on their lives .Nghiên cứu **xã hội học** nhằm mục đích hiểu cách các cá nhân tương tác trong các nhóm xã hội và tác động của các cấu trúc xã hội đến cuộc sống của họ.
multicultural
[Tính từ]

relating to or involving several different cultures

đa văn hóa

đa văn hóa

Ex: The company fosters a multicultural work environment , valuing diversity and inclusion .
superior
[Tính từ]

higher in status or rank in comparison with someone or something else

cao cấp, ưu việt

cao cấp, ưu việt

Ex: The superior diplomat represents the country in high-level international negotiations .Nhà ngoại giao **cao cấp** đại diện cho đất nước trong các cuộc đàm phán quốc tế cấp cao.
senior citizen
[Danh từ]

an old person, especially someone who is retired

người cao tuổi, người về hưu

người cao tuổi, người về hưu

Ex: The new policy aims to improve healthcare access for senior citizens across the country .Chính sách mới nhằm mục đích cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho **người cao tuổi** trên cả nước.
bourgeoisie
[Danh từ]

the society's middle class

tư sản

tư sản

Ex: The revolutionaries aimed to overthrow the bourgeoisie and establish a more equitable society .Những người cách mạng nhằm mục đích lật đổ **tư sản** và thiết lập một xã hội công bằng hơn.

the society's lower middle class

tiểu tư sản

tiểu tư sản

Ex: The cultural values of the petite bourgeoisie may differ from those of the traditional upper class .Giá trị văn hóa của **tiểu tư sản** có thể khác với giá trị của tầng lớp thượng lưu truyền thống.
protocol
[Danh từ]

the accepted way of behavior in a community or group of people

nghi thức, lễ nghi

nghi thức, lễ nghi

Ex: The protocol at weddings often includes exchanging vows , cutting the cake , and dancing with the bride and groom .**Nghi thức** tại các đám cưới thường bao gồm trao đổi lời thề, cắt bánh và khiêu vũ với cô dâu chú rể.
primitive
[Tính từ]

related or belonging to a society or way of life without modern industry, etc.

nguyên thủy, cổ xưa

nguyên thủy, cổ xưa

Ex: In primitive societies , people often lived off the land and used simple tools for survival .Trong các xã hội **nguyên thủy**, con người thường sống nhờ vào đất đai và sử dụng các công cụ đơn giản để sinh tồn.
hillbilly
[Danh từ]

someone who lives far from cities or towns and is considered stupid and uneducated

nhà quê, người quê mùa

nhà quê, người quê mùa

Ex: Growing up as a hillbilly, she learned many skills and traditions passed down through generations .Lớn lên như một **người nhà quê**, cô ấy đã học được nhiều kỹ năng và truyền thống được truyền lại qua các thế hệ.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek