pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Tính từ

Ở đây bạn sẽ học một số tính từ tiếng Anh, như "dual", "distinctive", "generic", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
distinctive
[Tính từ]

possessing a quality that is noticeable and different

đặc biệt, dễ nhận biết

đặc biệt, dễ nhận biết

Ex: His distinctive style of writing made the article stand out .Phong cách viết **đặc biệt** của anh ấy đã làm nổi bật bài viết.
dual
[Tính từ]

having or consisting of two aspects, parts, functions, etc.

kép, song song

kép, song song

Ex: The car 's dual functionality allows it to operate on both electricity and gasoline .Tính năng **kép** của chiếc xe cho phép nó hoạt động bằng cả điện và xăng.
exceptional
[Tính từ]

significantly better or greater than what is typical or expected

xuất sắc, đặc biệt

xuất sắc, đặc biệt

Ex: His exceptional skills as a pianist earned him numerous awards .Những kỹ năng **xuất chúng** của anh ấy với tư cách là một nghệ sĩ dương cầm đã mang lại cho anh ấy nhiều giải thưởng.
excess
[Tính từ]

much more than the desirable or required amount

thừa, dư thừa

thừa, dư thừa

Ex: She was penalized for carrying excess baggage on the flight.Cô ấy bị phạt vì mang hành lý **quá mức** trên chuyến bay.
exclusive
[Tính từ]

limited to a particular person, group, or purpose

độc quyền, dành riêng

độc quyền, dành riêng

Ex: He was granted exclusive rights to publish the author's autobiography, ensuring that no other publisher could release it.Anh ta được trao quyền **độc quyền** để xuất bản cuốn tự truyện của tác giả, đảm bảo rằng không nhà xuất bản nào khác có thể phát hành nó.
explicit
[Tính từ]

expressed very clearly, leaving no doubt or confusion

rõ ràng, minh bạch

rõ ràng, minh bạch

Ex: His explicit explanation clarified the complex procedure for everyone .Giải thích **rõ ràng** của anh ấy đã làm sáng tỏ quy trình phức tạp cho mọi người.
generic
[Tính từ]

relating to or suitable for a whole group or class of things rather than a specific one

chung chung, phổ biến

chung chung, phổ biến

Ex: He prefers using generic templates for presentations to maintain a consistent style .Anh ấy thích sử dụng các mẫu **chung** cho các bài thuyết trình để duy trì phong cách nhất quán.
inadequate
[Tính từ]

not having the required amount or quality

không đủ, không phù hợp

không đủ, không phù hợp

Ex: The hospital faced criticism for its inadequate medical supplies .Bệnh viện đối mặt với chỉ trích vì nguồn cung cấp y tế **không đầy đủ**.
inherent
[Tính từ]

inseparable essential part or quality of someone or something that is in their nature

vốn có, cố hữu

vốn có, cố hữu

Ex: Freedom of speech is an inherent right that should be protected in a democratic society .Tự do ngôn luận là một quyền **vốn có** cần được bảo vệ trong một xã hội dân chủ.
insufficient
[Tính từ]

not enough in degree or amount

không đủ, thiếu

không đủ, thiếu

Ex: The teacher provided feedback that the student 's answer was insufficient in explaining the concept .Giáo viên đã cung cấp phản hồi rằng câu trả lời của học sinh là **không đủ** để giải thích khái niệm.
integral
[Tính từ]

considered a necessary and important part of something

toàn diện, cần thiết

toàn diện, cần thiết

Ex: Regular exercise is integral to maintaining good physical health .Tập thể dục thường xuyên là **cần thiết** để duy trì sức khỏe thể chất tốt.
intermediate
[Tính từ]

having a position or stage between two extremes, often serving as a transition or middle ground

trung gian, trung bình

trung gian, trung bình

Ex: The intermediate steps of the recipe are simple , but the final dish requires more skill .Các bước **trung gian** của công thức đơn giản, nhưng món ăn cuối cùng đòi hỏi nhiều kỹ năng hơn.
lesser
[Tính từ]

not as great or important as something or someone else

ít hơn, kém quan trọng hơn

ít hơn, kém quan trọng hơn

Ex: Despite his talent , he received lesser recognition compared to his more famous colleagues .Mặc dù có tài năng, anh ấy nhận được sự công nhận **ít hơn** so với các đồng nghiệp nổi tiếng hơn.
magical
[Tính từ]

related to or practicing magic

ma thuật, kỳ diệu

ma thuật, kỳ diệu

Ex: The wizard 's magical staff glowed with a mystical light as he cast his spell .Cây gậy **ma thuật** của pháp sư phát sáng với ánh sáng huyền bí khi ông ấy niệm chú.
magnetic
[Tính từ]

(physics) possessing the attribute of attracting metal objects such as iron or steel

từ tính, nhiễm từ

từ tính, nhiễm từ

Ex: Magnetic levitation trains use magnetic repulsion to hover above the tracks , reducing friction and increasing speed .Tàu **từ tính** sử dụng lực đẩy từ để lơ lửng trên đường ray, giảm ma sát và tăng tốc độ.
mere
[Tính từ]

used to emphasize that something is nothing more than what is explicitly stated

đơn thuần, chỉ là

đơn thuần, chỉ là

Ex: His gesture was a mere act of kindness , with no hidden agenda .Cử chỉ của anh ấy chỉ là một hành động **đơn thuần** của lòng tốt, không có ý đồ gì.
peculiar
[Tính từ]

not considered usual or normal

đặc biệt, kỳ lạ

đặc biệt, kỳ lạ

Ex: The peculiar sound coming from the engine signaled that there might be a mechanical issue .Âm thanh **kỳ lạ** phát ra từ động cơ báo hiệu rằng có thể có vấn đề cơ khí.
respective
[Tính từ]

related or belonging separately to each of the things or people mentioned

tương ứng, riêng

tương ứng, riêng

Ex: They celebrated their respective achievements at the end-of-year awards ceremony .Họ đã ăn mừng những thành tựu **tương ứng** của mình tại lễ trao giải cuối năm.
scattered
[Tính từ]

happening at irregular intervals or spread far apart over various locations

rải rác, phân tán

rải rác, phân tán

Ex: She gathered the scattered papers from her desk and organized them into neat piles .Cô ấy thu thập những tờ giấy **rải rác** từ bàn làm việc của mình và sắp xếp chúng thành những chồng gọn gàng.
selective
[Tính từ]

(of a person) careful in choosing

chọn lọc, kén chọn

chọn lọc, kén chọn

Ex: Being selective about who you trust is important in building lasting relationships .Việc **chọn lọc** về người bạn tin tưởng là quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ lâu dài.
serial
[Tính từ]

occurring regularly one after another

nối tiếp, theo chuỗi

nối tiếp, theo chuỗi

Ex: The serial burglaries in the neighborhood raised concerns among residents , prompting increased security measures .Những vụ trộm **liên tiếp** trong khu phố đã gây lo ngại cho cư dân, dẫn đến việc tăng cường các biện pháp an ninh.
sheer
[Tính từ]

emphasizing the intensity or pureness of a particular quality or emotion

thuần túy, tuyệt đối

thuần túy, tuyệt đối

Ex: The sheer delight in her laughter was infectious .Niềm vui **thuần khiết** trong tiếng cười của cô ấy thật dễ lây.
sole
[Tính từ]

existing without any others of the same type

duy nhất, cô đơn

duy nhất, cô đơn

Ex: He was the sole heir to his grandfather 's estate .Anh ấy là người thừa kế **duy nhất** của tài sản ông nội.
specialized
[Tính từ]

made or designed for a specific function

chuyên dụng

chuyên dụng

Ex: He works in a specialized field of robotics , focusing on medical devices .Anh ấy làm việc trong lĩnh vực **chuyên sâu** về robot, tập trung vào thiết bị y tế.
stark
[Tính từ]

completely bare or extreme, without any embellishment or disguise

tuyệt đối, trần trụi

tuyệt đối, trần trụi

Ex: The stark simplicity of the design made it stand out among the more complex options .Sự đơn giản **trần trụi** của thiết kế khiến nó nổi bật giữa những lựa chọn phức tạp hơn.
comparable
[Tính từ]

having similarities that justify making a comparison

có thể so sánh, tương tự

có thể so sánh, tương tự

Ex: The nutritional value of the two foods is comparable, but one has fewer calories .Giá trị dinh dưỡng của hai loại thực phẩm là **có thể so sánh được**, nhưng một loại có ít calo hơn.
corresponding
[Tính từ]

connected with or similar to something that has just been stated

tương ứng, tương đương

tương ứng, tương đương

Ex: The corresponding page numbers in the index led readers directly to the relevant chapters in the book .Các số trang **tương ứng** trong mục lục đã dẫn người đọc trực tiếp đến các chương liên quan trong sách.
supreme
[Tính từ]

having the highest position or rank

tối cao, tối thượng

tối cao, tối thượng

Ex: The supreme deity was worshipped by followers as the ultimate source of divine power .Vị thần **tối cao** được các tín đồ tôn thờ như nguồn gốc tối thượng của quyền năng thần thánh.
terminal
[Tính từ]

(of an illness) having no cure and gradually leading to death

giai đoạn cuối, không thể chữa khỏi

giai đoạn cuối, không thể chữa khỏi

Ex: Emily 's grandfather 's terminal condition made it difficult for him to perform even simple daily tasks .Tình trạng **cuối đời** của ông nội Emily khiến ông khó thực hiện ngay cả những công việc hàng ngày đơn giản nhất.
timely
[Trạng từ]

in a manner that is well-timed

kịp thời, đúng lúc

kịp thời, đúng lúc

Ex: She submitted her application timely, ensuring she met the deadline .Cô ấy đã nộp đơn **đúng hạn**, đảm bảo rằng cô ấy đáp ứng thời hạn.
tremendous
[Tính từ]

exceptionally grand in physical dimensions

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Ex: The new dam is a tremendous engineering feat , spanning several miles .Con đập mới là một kỳ công kỹ thuật **khổng lồ**, trải dài vài dặm.
troubled
[Tính từ]

(of a person) feeling anxious or worried

lo lắng, bồn chồn

lo lắng, bồn chồn

Ex: He was troubled about the difficult decision he had to make .
underlying
[Tính từ]

hidden or not immediately obvious, often suggesting a deeper meaning

tiềm ẩn, ngầm

tiềm ẩn, ngầm

Ex: The song had an underlying message of peace .Bài hát có một thông điệp **ẩn giấu** về hòa bình.
unprecedented
[Tính từ]

never having existed or happened before

chưa từng có, chưa từng xảy ra

chưa từng có, chưa từng xảy ra

Ex: The government implemented unprecedented measures to control the crisis .Chính phủ đã thực hiện các biện pháp **chưa từng có** để kiểm soát cuộc khủng hoảng.
upcoming
[Tính từ]

about to come to pass

sắp tới, sắp diễn ra

sắp tới, sắp diễn ra

Ex: The upcoming holiday season brings anticipation of family gatherings .Mùa lễ **sắp tới** mang đến sự mong đợi những cuộc đoàn tụ gia đình.
vague
[Tính từ]

not clear or specific, lacking in detail or precision

mơ hồ, không rõ ràng

mơ hồ, không rõ ràng

Ex: The directions to the restaurant were vague, causing us to get lost on the way .Hướng dẫn đến nhà hàng rất **mơ hồ**, khiến chúng tôi bị lạc trên đường.
varied
[Tính từ]

including or consisting of many different types

đa dạng, phong phú

đa dạng, phong phú

Ex: His interests were varied, including sports , music , and literature .Sở thích của anh ấy rất **đa dạng**, bao gồm thể thao, âm nhạc và văn học.
vulnerable
[Tính từ]

easily hurt, often due to weakness or lack of protection

dễ bị tổn thương, mong manh

dễ bị tổn thương, mong manh

Ex: The stray dog , injured and alone , appeared vulnerable on the streets .Con chó hoang, bị thương và một mình, trông **dễ bị tổn thương** trên đường phố.
worthwhile
[Tính từ]

deserving of time, effort, or attention due to inherent value or importance

đáng giá, xứng đáng

đáng giá, xứng đáng

Ex: The meeting was worthwhile, as it led to a valuable collaboration .Cuộc họp rất **đáng giá**, vì nó dẫn đến một sự hợp tác có giá trị.
topnotch
[Tính từ]

having the highest standard or quality

xuất sắc, hàng đầu

xuất sắc, hàng đầu

Ex: They stayed at a topnotch hotel during their vacation, enjoying luxury amenities and impeccable service.Họ ở tại một khách sạn **hàng đầu** trong kỳ nghỉ của mình, tận hưởng những tiện nghi sang trọng và dịch vụ hoàn hảo.
decadent
[Tính từ]

connected with a decline in moral standards

suy đồi, tha hóa

suy đồi, tha hóa

Ex: Many saw the art movement as bold , others called it decadent and meaningless .Nhiều người coi phong trào nghệ thuật là táo bạo, những người khác gọi nó là **suy đồi** và vô nghĩa.
homely
[Tính từ]

comfortable and cozy in a way that gives a sense of being at home

ấm cúng, thoải mái

ấm cúng, thoải mái

Ex: The innkeeper 's warm smile and cozy guest rooms gave the bed and breakfast a homely ambiance that guests cherished .Nụ cười ấm áp của chủ quán trọ và những phòng khách ấm cúng đã mang lại cho nhà nghỉ bữa sáng một bầu không khí **gia đình** mà khách hàng yêu thích.
versatile
[Tính từ]

(of a person) capable of effectively and skillfully performing a wide range of tasks or activities

linh hoạt,  đa năng

linh hoạt, đa năng

Ex: The versatile artist explores different mediums and styles , from painting to sculpture and digital art .Nghệ sĩ **đa tài** khám phá các phương tiện và phong cách khác nhau, từ hội họa đến điêu khắc và nghệ thuật kỹ thuật số.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek