LanGeek
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
proper or legitimate
hợp lệ, đích thực
(Yiddish) a clumsy dolt
người vụng về, kẻ ngốc nghếch
brittle flat bread eaten at Passover
bánh matzoh, bánh tráng matzoh
a light snack or bite to eat, especially one enjoyed casually
món ăn nhẹ, đồ ăn vặt
(Yiddish) a fool; an idiot
người ngu ngốc, kẻ khờ
(Yiddish) an awkward and stupid person
người vụng về, kẻ ngu ngốc
merchandise that is shoddy or inferior
hàng hóa chất lượng kém, hàng nhái
(Yiddish) excessive sentimentality in art or music
sự quá cảm xúc, sự ủy mị
(Yiddish) a batch of things that go together
mẻ, lô
(Yiddish) a jerk
thằng ngốc, kẻ ngu ngốc
talk idly or casually and in a friendly way
tán gẫu, nói chuyện xã giao
kẻ ngốc, thằng ngu
(Yiddish) a gullible simpleton more to be pitied than despised
người dễ lừa, kẻ ngốc nghếch
(Yiddish) a comedian's distinctive style, routine, or comedic gimmick that sets them apart from others
thói quen diễn hài, mánh hài
(Yiddish) an inexpensive showy trinket
đồ trang trí rẻ tiền, đồ lặt vặt