pattern

Sách Street Talk 2 - Cái Nhìn Gần Hơn 3: Bài Học 4

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Street Talk 2
kosher
[Tính từ]

proper or legitimate

hợp lệ, đích thực

hợp lệ, đích thực

klutz
[Danh từ]

(Yiddish) a clumsy dolt

người vụng về, kẻ ngốc nghếch

người vụng về, kẻ ngốc nghếch

matzoh
[Danh từ]

brittle flat bread eaten at Passover

bánh matzoh, bánh tráng matzoh

bánh matzoh, bánh tráng matzoh

nosh
[Danh từ]

a light snack or bite to eat, especially one enjoyed casually

món ăn nhẹ, đồ ăn vặt

món ăn nhẹ, đồ ăn vặt

putz
[Danh từ]

(Yiddish) a fool; an idiot

người ngu ngốc, kẻ khờ

người ngu ngốc, kẻ khờ

schlepper
[Danh từ]

(Yiddish) an awkward and stupid person

người vụng về, kẻ ngu ngốc

người vụng về, kẻ ngu ngốc

schlock
[Danh từ]

merchandise that is shoddy or inferior

hàng hóa chất lượng kém, hàng nhái

hàng hóa chất lượng kém, hàng nhái

schmaltz
[Danh từ]

(Yiddish) excessive sentimentality in art or music

sự quá cảm xúc, sự ủy mị

sự quá cảm xúc, sự ủy mị

schmear
[Danh từ]

(Yiddish) a batch of things that go together

mẻ, lô

mẻ, lô

schmo
[Danh từ]

(Yiddish) a jerk

thằng ngốc, kẻ ngu ngốc

thằng ngốc, kẻ ngu ngốc

to schmooze
[Động từ]

talk idly or casually and in a friendly way

tán gẫu, nói chuyện xã giao

tán gẫu, nói chuyện xã giao

schmuck
[Danh từ]

(Yiddish) a jerk

kẻ ngốc, thằng ngu

kẻ ngốc, thằng ngu

schnook
[Danh từ]

(Yiddish) a gullible simpleton more to be pitied than despised

người dễ lừa, kẻ ngốc nghếch

người dễ lừa, kẻ ngốc nghếch

shtick
[Danh từ]

(Yiddish) a comedian's distinctive style, routine, or comedic gimmick that sets them apart from others

thói quen diễn hài, mánh hài

thói quen diễn hài, mánh hài

tchotchke
[Danh từ]

(Yiddish) an inexpensive showy trinket

đồ trang trí rẻ tiền, đồ lặt vặt

đồ trang trí rẻ tiền, đồ lặt vặt

LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek