pattern

Sách Four Corners 1 - Bài 11 Bài học B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 11 Tiết B trong sách giáo khoa Four Corners 1, như "khuyến mãi", "ví", "cuộc thi", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
promotion
[Danh từ]

an act of raising someone to a higher rank or position

sự thăng chức, sự thăng tiến

sự thăng chức, sự thăng tiến

Ex: The team celebrated her promotion with a surprise party .Nhóm đã tổ chức tiệc bất ngờ để chúc mừng **sự thăng chức** của cô ấy.
to get
[Động từ]

to receive or come to have something

nhận được, có được

nhận được, có được

Ex: The children got toys from their grandparents .Những đứa trẻ đã **nhận được** đồ chơi từ ông bà của chúng.
wallet
[Danh từ]

a pocket-sized, folding case that is used for storing paper money, coin money, credit cards, etc.

ví, bóp

ví, bóp

Ex: She kept her money and credit cards in her wallet.Cô ấy giữ tiền và thẻ tín dụng của mình trong **ví**.
to lose
[Động từ]

to not know the location of a thing or person and be unable to find it

mất, làm mất

mất, làm mất

Ex: They lost their child in the crowded amusement park .Họ đã **mất** con mình trong công viên giải trí đông đúc.
to miss
[Động từ]

to fail to catch a bus, airplane, etc.

bỏ lỡ, trễ

bỏ lỡ, trễ

Ex: She was so engrossed in her book that she missed her metro stop .Cô ấy say mê cuốn sách đến nỗi **bỏ lỡ** điểm dừng tàu điện ngầm của mình.
flight
[Danh từ]

a scheduled journey by an aircraft

chuyến bay, hành trình bay

chuyến bay, hành trình bay

Ex: The flight across the Atlantic took about seven hours .Chuyến **bay** xuyên Đại Tây Dương mất khoảng bảy giờ.
sick
[Tính từ]

not in a good and healthy physical or mental state

ốm, buồn nôn

ốm, buồn nôn

Ex: She was so sick, she missed the trip .Cô ấy **ốm** đến nỗi bỏ lỡ chuyến đi.
to win
[Động từ]

to become the most successful, the luckiest, or the best in a game, race, fight, etc.

thắng, chiến thắng

thắng, chiến thắng

Ex: They won the game in the last few seconds with a spectacular goal .Họ đã **thắng** trò chơi trong những giây cuối cùng với một bàn thắng ngoạn mục.
contest
[Danh từ]

a competition in which participants compete to defeat their opponents

cuộc thi, cuộc đua

cuộc thi, cuộc đua

Ex: The chess contest between the two grandmasters lasted for hours .Cuộc **thi đấu** cờ vua giữa hai đại kiện tướng kéo dài hàng giờ.
awesome
[Tính từ]

extremely good and amazing

tuyệt vời, ấn tượng

tuyệt vời, ấn tượng

Ex: The summer camp was awesome, with so many fun activities to do .Trại hè thật **tuyệt vời**, với rất nhiều hoạt động vui nhộn để làm.
great
[Trạng từ]

in a notably positive or exceptional manner

rất tốt, tuyệt vời

rất tốt, tuyệt vời

Ex: The meal tasted great, with a perfect blend of flavors.Bữa ăn có vị **tuyệt vời**, với sự pha trộn hoàn hảo của các hương vị.
excellent
[Tính từ]

very good in quality or other traits

xuất sắc, tuyệt vời

xuất sắc, tuyệt vời

Ex: The students received excellent grades on their exams .Các sinh viên đã nhận được điểm **xuất sắc** trong kỳ thi của họ.
too bad
[Cụm từ]

used to express regret, disappointment, or sympathy about a situation

Ex: Too bad he did n’t prepare for the test earlier .
terrible
[Tính từ]

extremely bad or unpleasant

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: He felt terrible about forgetting his friend 's birthday and wanted to make it up to them .
Sách Four Corners 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek