Sách Four Corners 1 - Đơn vị 11 Bài B
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 11 Bài B trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như “khuyến mãi”, “ví”, “cuộc thi”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
wallet
a pocket-sized, folding case that is used for storing paper money, coin money, credit cards, etc.
ví, wallet
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpto lose
to not know the location of a thing or person and be unable to find it
mất, lạc
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto win
to become the most successful, the luckiest, or the best in a game, race, fight, etc.
chiến thắng, thắng
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpcontest
a competition in which participants compete to defeat their opponents
cuộc thi, thi đấu
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek