nhàm chán
Lớp học thật nhàm chán vì giáo viên chỉ đơn giản là đọc từ sách giáo khoa.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - Bài 2 trong sách giáo trình Total English Pre-Intermediate, như "căng thẳng", "khác thường", "thư giãn", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
nhàm chán
Lớp học thật nhàm chán vì giáo viên chỉ đơn giản là đọc từ sách giáo khoa.
bận rộn
Hạn chót của dự án đang đến gần, và nhóm đang bận rộn hoàn thiện các báo cáo và bài thuyết trình.
thú vị
Buổi hòa nhạc thật thú vị, với những màn trình diễn tuyệt vời từ các ban nhạc yêu thích của tôi.
lười biếng
Đạo đức làm việc lười biếng của nhân viên đã dẫn đến việc bỏ lỡ thời hạn và các đánh giá hiệu suất dưới mức trung bình.
thư giãn
Dành buổi chiều bên hồ yên bình thật thư giãn, cho phép cô ấy thư giãn và nạp lại năng lượng.
căng thẳng
Khối lượng công việc ở công việc mới của cô ấy vô cùng căng thẳng.
khác thường
Hành vi im lặng của anh ấy tại bữa tiệc là không bình thường.