pattern

Sách Total English - Trung cấp tiền - Bài 3 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 - Bài học 2 trong sách giáo trình Total English Pre-Intermediate, như "sống", "đậm đà", "nướng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Pre-intermediate
baked
[Tính từ]

cooked with dry heat, particularly in an oven

nướng, nướng trong lò

nướng, nướng trong lò

Ex: The baked ham was glazed with a sweet and tangy sauce , caramelizing in the oven for a flavorful main course .Giăm bông **nướng** được phủ một lớp sốt ngọt và chua, caramelizing trong lò cho một món chính đầy hương vị.
boiled
[Tính từ]

cooked in extremely hot liquids

luộc, đun sôi

luộc, đun sôi

Ex: The boiled chicken was shredded and used as the base for a flavorfulGà **luộc** được xé nhỏ và dùng làm nền cho một món ăn đậm đà.
fresh
[Tính từ]

(of food) recently harvested, caught, or made

tươi, mới

tươi, mới

Ex: He picked a fresh apple from the tree , ready to eat .Anh ấy hái một quả táo **tươi** từ cây, sẵn sàng để ăn.
fried
[Tính từ]

cooked in very hot oil

chiên, rán

chiên, rán

Ex: They snacked on fried mozzarella sticks , dipping them in marinara sauce .Họ ăn nhẹ những que mozzarella **chiên**, chấm vào sốt marinara.
grilled
[Tính từ]

having been cooked over direct heat, often on a grill, resulting in a charred or seared exterior

nướng, nướng trên vỉ

nướng, nướng trên vỉ

Ex: The grilled fish fillets were flaky and flavorful , with a delicate smokiness from the grill .Những miếng phi lê cá **nướng** giòn tan và đậm đà, với vị khói nhẹ nhàng từ bếp nướng.
raw
[Tính từ]

related to foods that have not been exposed to heat or any form of cooking

sống, chưa nấu chín

sống, chưa nấu chín

Ex: He liked his steak cooked rare , almost raw in the center .Anh ấy thích bít tết của mình được nấu tái, gần như **sống** ở giữa.
roast
[Tính từ]

(of food) cooked in an oven or over an open flame until the food is browned on the outside and cooked through on the inside

nướng

nướng

Ex: The roast potatoes had a crispy exterior and soft interior.Khoai tây **nướng** có lớp ngoài giòn và bên trong mềm.
spicy
[Tính từ]

having a strong taste that gives your mouth a pleasant burning feeling

cay, nồng

cay, nồng

Ex: They ordered the spicy Thai noodles , craving the intense heat and bold flavors .Họ đã gọi mì Thái **cay**, khao khát cái nóng dữ dội và hương vị đậm đà.
sweet
[Tính từ]

containing sugar or having a taste that is like sugar

ngọt, có đường

ngọt, có đường

Ex: The fresh strawberries were naturally sweet and juicy .Những quả dâu tươi tắn tự nhiên **ngọt ngào** và mọng nước.
savory
[Tính từ]

pleasing or agreeable to the sense of taste

ngon miệng, hấp dẫn

ngon miệng, hấp dẫn

Ex: The chef prepared a savory sauce to accompany the grilled vegetables , enhancing their natural flavors .Đầu bếp đã chuẩn bị một loại nước sốt **đậm đà** để ăn kèm với rau nướng, làm nổi bật hương vị tự nhiên của chúng.
Sách Total English - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek