pattern

Tiếng Anh tổng quát - Sơ cấp - Bài 3 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 3 - Bài 2 trong giáo trình Total English Pre-Intermediate, chẳng hạn như "raw", "mặn", "nướng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Pre-intermediate
baked

cooked with dry heat, particularly in an oven

nướng

nướng

Google Translate
[Tính từ]
boiled

cooked in extremely hot liquids

luộc

luộc

Google Translate
[Tính từ]
fresh

(of food) recently harvested, caught, or made

tươi

tươi

Google Translate
[Tính từ]
fried

cooked in very hot oil

chiên

chiên

Google Translate
[Tính từ]
grilled

cooked on a fire

nướng

nướng

Google Translate
[Tính từ]
raw

(of food) not cooked

sống

sống

Google Translate
[Tính từ]
roast

(of food) cooked in an oven or over an open flame until the food is browned on the outside and cooked through on the inside

nướng

nướng

Google Translate
[Tính từ]
spicy

having a strong taste that gives your mouth a pleasant burning feeling

cay

cay

Google Translate
[Tính từ]
sweet

containing sugar or having a taste that is like sugar

ngọt

ngọt

Google Translate
[Tính từ]
savory

pleasing or agreeable to the sense of taste

hấp dẫn

hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek