pattern

Sách Total English - Trung cấp tiền - Đơn vị 4 - Tham khảo

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4 - Tham khảo trong sách giáo trình Total English Pre-Intermediate, như "kiểm soát", "sợ hãi", "tinh thần", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Pre-intermediate
to challenge
[Động từ]

to invite someone to compete or strongly suggest they should do something, often to test their abilities or encourage action

thách thức, mời thi đấu

thách thức, mời thi đấu

Ex: By this time , they have challenged each other in numerous debates .Đến lúc này, họ đã **thách thức** nhau trong nhiều cuộc tranh luận.
goal
[Danh từ]

our purpose or desired result

mục tiêu, mục đích

mục tiêu, mục đích

Ex: Setting short-term goals can help break down larger tasks into manageable steps .Đặt ra các **mục tiêu** ngắn hạn có thể giúp chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành các bước quản lý được.
to control
[Động từ]

to have power over a person, company, country, etc. and to decide how things should be done

kiểm soát, thống trị

kiểm soát, thống trị

Ex: Political leaders strive to control policies that impact the welfare of the citizens .Các nhà lãnh đạo chính trị phấn đấu để **kiểm soát** các chính sách ảnh hưởng đến phúc lợi của công dân.
fear
[Danh từ]

a bad feeling that we get when we are afraid or worried

nỗi sợ, sự lo lắng

nỗi sợ, sự lo lắng

Ex: His fear of public speaking caused him to avoid presentations and speeches .Nỗi **sợ** nói trước đám đông khiến anh ấy tránh các bài thuyết trình và diễn văn.
physical
[Tính từ]

related to the body rather than the mind

thể chất, thuộc về cơ thể

thể chất, thuộc về cơ thể

Ex: The physical therapist recommended specific exercises to improve mobility.**Nhà vật lý trị liệu** đã đề nghị các bài tập cụ thể để cải thiện khả năng vận động.
mental
[Tính từ]

happening or related to someone's mind, involving thoughts, feelings, and cognitive processes

tâm thần, trí tuệ

tâm thần, trí tuệ

Ex: The game challenges players to use their mental faculties to overcome obstacles.Trò chơi thách thức người chơi sử dụng khả năng **tinh thần** của họ để vượt qua chướng ngại vật.
strength
[Danh từ]

the quality or state of being physically or mentally strong

sức mạnh, năng lực

sức mạnh, năng lực

Ex: The company 's financial strength enabled it to withstand economic downturns .**Sức mạnh** tài chính của công ty đã giúp nó chịu đựng được sự suy thoái kinh tế.
to rely on
[Động từ]

to have faith in someone or something

tin tưởng vào, dựa vào

tin tưởng vào, dựa vào

Ex: The team knew they could rely on their captain 's leadership during tough matches .Đội biết họ có thể **tin tưởng vào** khả năng lãnh đạo của đội trưởng trong những trận đấu khó khăn.
to build
[Động từ]

to put together different materials such as brick to make a building, etc.

xây dựng, dựng lên

xây dựng, dựng lên

Ex: The historical monument was built in the 18th century .Di tích lịch sử được **xây dựng** vào thế kỷ 18.
shelter
[Danh từ]

a place or building that is meant to provide protection against danger or bad weather

nơi trú ẩn, chỗ trú

nơi trú ẩn, chỗ trú

Ex: The soldiers constructed a shelter to rest for the night .Những người lính đã xây dựng một **nơi trú ẩn** để nghỉ ngơi qua đêm.
to achieve
[Động từ]

to finally accomplish a desired goal after dealing with many difficulties

đạt được, thực hiện

đạt được, thực hiện

Ex: The student 's perseverance and late-night study sessions helped him achieve high scores on the challenging exams .Sự kiên trì của học sinh và những buổi học khuya đã giúp anh ấy **đạt được** điểm cao trong các kỳ thi đầy thách thức.
to cope
[Động từ]

to handle a difficult situation and deal with it successfully

đối phó, xử lý

đối phó, xử lý

Ex: Couples may attend counseling sessions to cope with relationship difficulties and improve communication .Các cặp đôi có thể tham dự các buổi tư vấn để **đối phó** với những khó khăn trong mối quan hệ và cải thiện giao tiếp.
to push
[Động từ]

to force someone to do something, particularly against their will

đẩy, ép buộc

đẩy, ép buộc

Ex: Stop pushing me to take sides in your argument .Đừng **ép** tôi phải chọn phe trong cuộc tranh cãi của bạn nữa.
survival
[Danh từ]

the state in which a person manages to stay alive or strong despite dangers or difficulties

sự sống sót, sự tồn tại

sự sống sót, sự tồn tại

Ex: The book tells a powerful story of survival against overwhelming odds .Cuốn sách kể một câu chuyện mạnh mẽ về **sự sống sót** trước những khó khăn áp đảo.
wilderness
[Danh từ]

an area of land that has remained largely undisturbed by humans and their modern development

thiên nhiên hoang dã, vùng hoang vu

thiên nhiên hoang dã, vùng hoang vu

Ex: They built a cabin in the middle of the wilderness.Họ đã xây một căn nhà gỗ giữa **vùng hoang dã**.
brave
[Tính từ]

having no fear when doing dangerous or painful things

dũng cảm, can đảm

dũng cảm, can đảm

Ex: The brave doctor performed the risky surgery with steady hands , saving the patient 's life .Bác sĩ **dũng cảm** đã thực hiện ca phẫu thuật rủi ro với đôi tay vững vàng, cứu sống bệnh nhân.
confident
[Tính từ]

having a strong belief in one's abilities or qualities

tự tin,  chắc chắn

tự tin, chắc chắn

Ex: The teacher was confident about her students ' progress .Giáo viên **tự tin** về sự tiến bộ của học sinh mình.
determined
[Tính từ]

having or displaying a strong will to achieve a goal despite the challenges or obstacles

quyết tâm

quyết tâm

Ex: Her determined spirit inspired everyone around her to work harder .Tinh thần **kiên định** của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh làm việc chăm chỉ hơn.
fit
[Tính từ]

healthy and strong, especially due to regular physical exercise or balanced diet

khỏe mạnh, cân đối

khỏe mạnh, cân đối

Ex: She follows a balanced diet , and her doctor says she 's very fit.Cô ấy theo một chế độ ăn cân bằng, và bác sĩ của cô ấy nói rằng cô ấy rất **khỏe mạnh**.
funny
[Tính từ]

able to make people laugh

hài hước, buồn cười

hài hước, buồn cười

Ex: The cartoon was so funny that I could n't stop laughing .Bộ phim hoạt hình rất **hài hước** đến nỗi tôi không thể ngừng cười.
generous
[Tính từ]

having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return

hào phóng,  rộng lượng

hào phóng, rộng lượng

Ex: They thanked her for the generous offer to pay for the repairs .Họ cảm ơn cô ấy vì lời đề nghị **hào phóng** trả tiền sửa chữa.
intelligent
[Tính từ]

good at learning things, understanding ideas, and thinking clearly

thông minh, sáng suốt

thông minh, sáng suốt

Ex: This is an intelligent device that learns from your usage patterns .Đây là một thiết bị **thông minh** học hỏi từ cách sử dụng của bạn.
motivated
[Tính từ]

having a strong desire or ambition to achieve a goal or accomplish a task

được thúc đẩy, quyết tâm

được thúc đẩy, quyết tâm

Ex: Despite setbacks , he remained motivated to pursue his dreams .Mặc dù gặp trở ngại, anh ấy vẫn **động lực** theo đuổi ước mơ của mình.
reliable
[Tính từ]

able to be trusted to perform consistently well and meet expectations

đáng tin cậy, chắc chắn

đáng tin cậy, chắc chắn

Ex: The reliable product has a reputation for durability and performance .Sản phẩm **đáng tin cậy** có tiếng về độ bền và hiệu suất.
talented
[Tính từ]

possessing a natural skill or ability for something

tài năng, có năng khiếu

tài năng, có năng khiếu

Ex: The company is looking for talented engineers to join their team .Công ty đang tìm kiếm các kỹ sư **tài năng** để tham gia vào nhóm của họ.
blanket
[Danh từ]

a large piece of fabric made of wool, cotton, or other materials that is used to keep warm or to provide comfort, used on beds, sofas, chairs, etc.

chăn, mền

chăn, mền

Ex: The colorful quilted blanket added a touch of warmth and style to the otherwise plain bedroom decor .Chiếc **chăn** bông đầy màu sắc đã thêm một chút ấm áp và phong cách vào trang trí phòng ngủ vốn đơn giản.
match
[Danh từ]

a small stick with a tip that catches fire when rubbed on a rough surface

diêm, bật lửa

diêm, bật lửa

Ex: She used a match to start the campfire in the woods .Cô ấy đã dùng một **que diêm** để nhóm lửa trại trong rừng.
candle
[Danh từ]

a block or stick of wax with a string inside that can be lit to produce light

nến, đèn cầy

nến, đèn cầy

Ex: The power outage forced us to rely on candles for illumination during the storm .Mất điện buộc chúng tôi phải dựa vào **nến** để chiếu sáng trong cơn bão.
chocolate
[Danh từ]

a type of food that is brown and sweet and is made from ground cocoa seeds

sô cô la

sô cô la

Ex: I love to indulge in a piece of dark chocolate after dinner.Tôi thích thưởng thức một miếng **sô cô la** đen sau bữa tối.
first-aid kit
[Danh từ]

a set of tools and medical supplies, usually carried in a bag or case, used in case of emergency or injury

bộ dụng cụ sơ cứu, túi sơ cứu

bộ dụng cụ sơ cứu, túi sơ cứu

Ex: She kept a first-aid kit in her car for emergencies .Cô ấy luôn để một **bộ dụng cụ sơ cứu** trong xe để phòng trường hợp khẩn cấp.
mirror
[Danh từ]

a flat surface made of glass that people can see themselves in

gương, kính

gương, kính

Ex: She applied makeup in front of the magnifying mirror on the vanity .Cô ấy đã trang điểm trước **gương** phóng đại trên bàn trang điểm.
penknife
[Danh từ]

a small, foldable knife designed for general use, often carried in a pocket

dao nhỏ gập được, dao bỏ túi

dao nhỏ gập được, dao bỏ túi

Ex: A penknife can be useful for outdoor activities .Một **dao gập** có thể hữu ích cho các hoạt động ngoài trời.
radio
[Danh từ]

a device that is used for listening to programs that are broadcast

radio, máy thu thanh

radio, máy thu thanh

Ex: We enjoy listening to the radio during our road trips .Chúng tôi thích nghe **radio** trong những chuyến đi đường dài.
scissors
[Danh từ]

a tool used to cut paper, cloth, etc. with two handles and two sharp edges, joined in the middle

kéo

kéo

Ex: The tailor used scissors to snip loose threads and adjust garment lengths .Thợ may đã sử dụng **kéo** để cắt những sợi chỉ thừa và điều chỉnh độ dài của quần áo.
tent
[Danh từ]

a shelter that usually consists of a long sheet of cloth, nylon, etc. supported by poles and ropes fixed to the ground, that we especially use for camping

lều, trại

lều, trại

Ex: We slept in a tent during our camping trip .Chúng tôi đã ngủ trong một **cái lều** trong chuyến đi cắm trại của chúng tôi.
torch
[Danh từ]

a handheld portable light source that uses a flame to lighten a place

ngọn đuốc, đèn pin

ngọn đuốc, đèn pin

Ex: A torch burned at the entrance of the ancient temple .Một **ngọn đuốc** cháy ở lối vào của ngôi đền cổ.
umbrella
[Danh từ]

an object with a circular folding frame covered in cloth, used as protection against rain or sun

ô

ô

Ex: When the sudden rain started , everyone rushed to open their umbrellas and find shelter .Khi cơn mưa bất ngờ bắt đầu, mọi người đều vội vàng mở **ô** của họ và tìm nơi trú ẩn.
Sách Total English - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek