pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Tiếp thị và Quảng cáo

Tại đây bạn sẽ học tất cả các từ vựng cần thiết để nói về Tiếp thị và Quảng cáo, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
blurb

a short promotional description of a book, motion picture, etc. published on the cover of a book or in an advertisement

tóm tắt, giới thiệu ngắn

tóm tắt, giới thiệu ngắn

Google Translate
[Danh từ]
want ad

a small advertisement published in a newspaper or website, expressing requirements of a person or company

quảng cáo tìm việc, thông báo tuyển dụng

quảng cáo tìm việc, thông báo tuyển dụng

Google Translate
[Danh từ]
banner ad

a form of online advertisement that is shown at the sides, top, or bottom of a webpage and is delivered by an ad server

quảng cáo banner, quảng cáo dạng banner

quảng cáo banner, quảng cáo dạng banner

Google Translate
[Danh từ]
classified

an ad or notice in a publication, categorically arranged, offering goods, services, jobs, or information

quảng cáo phân loại, quảng cáo

quảng cáo phân loại, quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
advertorial

a piece of advertisement in a newspaper or magazine, designed to seem like an objective article and not an advertisement

bài quảng cáo, bài viết quảng cáo

bài quảng cáo, bài viết quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
infomercial

an advertising television program that tries to promote a product by giving a lot of information about it in a supposedly objective manner

infomercial, chương trình quảng cáo trên truyền hình

infomercial, chương trình quảng cáo trên truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
pyramid selling

a form of multi-level marketing where profit is derived primarily from recruiting others into the scheme, rather than from legitimate product sales

bán hàng kim tự tháp, hệ thống bán hàng kim tự tháp

bán hàng kim tự tháp, hệ thống bán hàng kim tự tháp

Google Translate
[Danh từ]
gimmick

a novel device or strategy designed to attract attention or increase appeal, often considered superficial or short-lived

mánh khoé, chiêu

mánh khoé, chiêu

Google Translate
[Danh từ]
product placement

the inclusion of a company's product in a movie or TV program as a form of paid promotion

đặt sản phẩm, sự đặt sản phẩm

đặt sản phẩm, sự đặt sản phẩm

Google Translate
[Danh từ]
direct marketing

the practice of selling products or services using phone, mail, or email

tiếp thị trực tiếp, bán hàng trực tiếp

tiếp thị trực tiếp, bán hàng trực tiếp

Google Translate
[Danh từ]
telemarketing

a method of selling and promoting goods and services by phone

tiếp thị qua điện thoại, bán hàng qua điện thoại

tiếp thị qua điện thoại, bán hàng qua điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
viral marketing

a method of marketing in which a company encourages customers to share information about its services or products by email or on social media

marketing lan truyền, quảng cáo viral

marketing lan truyền, quảng cáo viral

Google Translate
[Danh từ]
concern

a business entity, organization, or company engaged in commercial, industrial, or professional activities

doanh nghiệp, công ty

doanh nghiệp, công ty

Google Translate
[Danh từ]
elevator pitch

a brief, persuasive speech used to spark interest in an idea, product, or project, typically lasting no more than 20-30 seconds

bài thuyết trình ngắn, pitch thang máy

bài thuyết trình ngắn, pitch thang máy

Google Translate
[Danh từ]
branded content

a type of material created or sponsored by a company to promote its brand, products, or services, often seamlessly blended into various media formats like articles, videos, or social media posts

nội dung thương hiệu, nội dung được tài trợ

nội dung thương hiệu, nội dung được tài trợ

Google Translate
[Danh từ]
dark advertising

the practice of targeting specific audiences with personalized ads or content that is not visible to the general public

quảng cáo đen, quảng cáo ẩn

quảng cáo đen, quảng cáo ẩn

Google Translate
[Danh từ]
conversion rate optimization

the process of enhancing a website or marketing campaign to increase the percentage of visitors who take an action, such as making a purchase or filling out a form

[Cụm từ]
native advertising

a form of online advertising that blends in with the content and design of the platform on which it appears, creating a more seamless and less disruptive user experience

quảng cáo bản địa, quảng cáo native

quảng cáo bản địa, quảng cáo native

Google Translate
[Danh từ]
engagement marketing

the act of creating interactive experiences to build relationships with customers and encourage ongoing interactions with a brand

tiếp thị gắn kết, tiếp thị tương tác

tiếp thị gắn kết, tiếp thị tương tác

Google Translate
[Danh từ]
guerrilla marketing

the marketing strategies to promote a product a brand, often relying on creativity and surprise to attract attention

marketing du kích, chiến lược marketing không theo truyền thống

marketing du kích, chiến lược marketing không theo truyền thống

Google Translate
[Danh từ]
remarketing

the act of showing ads to people who have interacted with a product or brand online to encourage them to take further action

remarketing, tiếp thị lại

remarketing, tiếp thị lại

Google Translate
[Danh từ]
positioning strategy

a plan to differentiate a product or brand in the minds of consumers, often by emphasizing unique qualities or things that set it apart from competitors

chiến lược định vị, kế hoạch định vị

chiến lược định vị, kế hoạch định vị

Google Translate
[Danh từ]
zero moment of truth

the point in the buying cycle when a consumer researches a product online before making a purchase decision

không thời điểm sự thật, thời điểm sự thật ban đầu

không thời điểm sự thật, thời điểm sự thật ban đầu

Google Translate
[Danh từ]
hyper-personalization

the act of producing products, services, or content to individual preferences and behaviors to provide highly customized experiences

siêu cá nhân hóa, cá nhân hóa cực độ

siêu cá nhân hóa, cá nhân hóa cực độ

Google Translate
[Danh từ]
niche

specialized or focused on a specific market or audience

ngách, chuyên biệt

ngách, chuyên biệt

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek