pattern

Thể Thao - Công cụ và Máy móc

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Sports
quickdraw
[Danh từ]

a piece of climbing equipment used by rock climbers and mountaineers to attach ropes to anchors

móc nhanh, quickdraw

móc nhanh, quickdraw

Ex: Quickdraws are essential gear for sport climbing .**Quickdraws** là thiết bị thiết yếu cho leo núi thể thao.
tuning kit
[Danh từ]

a set of tools or components used to adjust and optimize the performance of sports equipment, such as skis or bicycles

bộ điều chỉnh, bộ dụng cụ tinh chỉnh

bộ điều chỉnh, bộ dụng cụ tinh chỉnh

Ex: Using a tuning kit, she modified her surfboard for enhanced maneuverability in big waves .Sử dụng **bộ dụng cụ điều chỉnh**, cô ấy đã điều chỉnh ván lướt sóng của mình để tăng khả năng cơ động trong những con sóng lớn.
boom
[Danh từ]

the bar that holds the sail and helps control its movement in windsurfing

thanh chống buồm, cần lái buồm

thanh chống buồm, cần lái buồm

Ex: The windsurfer 's hands blistered from gripping the boom during a long session .Tay của người lướt ván buồm bị phồng rộp vì nắm chặt **thanh ngang** trong suốt buổi lướt dài.
universal joint
[Danh từ]

a device that lets two shafts rotate at different angles while transmitting power

khớp nối vạn năng, khớp các-đăng

khớp nối vạn năng, khớp các-đăng

Ex: Every mechanical system requiring angular movement at various angles uses a universal joint.Mọi hệ thống cơ khí yêu cầu chuyển động góc ở các góc độ khác nhau đều sử dụng **khớp nối vạn năng**.
fencing bag
[Danh từ]

a specialized sports equipment used for carrying and storing fencing gear, such as masks, swords, and protective clothing

túi đựng đồ đấu kiếm, ba lô đựng dụng cụ đấu kiếm

túi đựng đồ đấu kiếm, ba lô đựng dụng cụ đấu kiếm

Ex: After practice , he aired out his fencing bag to prevent the equipment from developing odors .Sau buổi tập, anh ấy đã phơi **túi đựng đồ đấu kiếm** của mình để ngăn thiết bị phát triển mùi.
golf bag
[Danh từ]

a big, usually round or rectangular bag used to carry golf equipment

túi gôn, túi đựng gậy gôn

túi gôn, túi đựng gậy gôn

Ex: He upgraded his golf bag to a model with ergonomic straps for better comfort .Anh ấy đã nâng cấp **túi golf** của mình lên một mẫu có dây đeo ergonomic để thoải mái hơn.
surfboard bag
[Danh từ]

a protective case designed to transport and store a surfboard safely

túi ván lướt sóng, bao ván lướt sóng

túi ván lướt sóng, bao ván lướt sóng

Ex: The surfboard bag kept the board safe from scratches and dings .**Túi ván trượt sóng** đã giữ cho tấm ván an toàn khỏi trầy xước và lõm.
shell
[Danh từ]

a component of ammunition that is loaded into a firearm, including a casing or a hull, gunpowder, a primer, and a projectile

đạn, vỏ đạn

đạn, vỏ đạn

Ex: The shell burst upon impact , causing a massive explosion and creating a significant crater in the ground .**Vỏ đạn** nổ tung khi va chạm, gây ra một vụ nổ lớn và tạo ra một hố sâu đáng kể trên mặt đất.
block
[Danh từ]

the firm, trapezoid or rectangular mat used in gymnastics for stepping and vaulting practice

khối, thảm tập thể dục dụng cụ

khối, thảm tập thể dục dụng cụ

Ex: Gymnasts lined up on blocks for their routine .Các vận động viên thể dục xếp hàng trên các **khối** để thực hiện bài tập của họ.
landing mat
[Danh từ]

a padded surface used in gymnastics and cheerleading to cushion landings

tấm đệm hạ cánh, thảm tiếp đất

tấm đệm hạ cánh, thảm tiếp đất

Ex: The gymnastics competition featured a variety of apparatus , each with its own designated landing mat.Cuộc thi thể dục dụng cụ có nhiều loại dụng cụ khác nhau, mỗi loại có **tấm đệm hạ cánh** riêng được chỉ định.

a portable mat that folds up, used in sports like gymnastics and martial arts for exercises on the floor

thảm gấp panel, thảm tập thể dục gấp được

thảm gấp panel, thảm tập thể dục gấp được

Ex: Athletes warmed up on folding panel mats before the competition .Các vận động viên khởi động trên **thảm gấp panel** trước cuộc thi.
incline mat
[Danh từ]

a tilted piece of equipment used in gymnastics and yoga

thảm nghiêng, nệm nghiêng

thảm nghiêng, nệm nghiêng

Ex: Gymnastics studios provide incline mats for training sessions .Các phòng tập thể dục dụng cụ cung cấp **thảm nghiêng** cho các buổi tập.
crash mat
[Danh từ]

a padded mat used primarily in gymnastics and martial arts to cushion falls and landings

tấm đệm rơi, thảm đỡ

tấm đệm rơi, thảm đỡ

Ex: During trampoline practice , the crash mat was placed beneath for safety .Trong buổi tập nhảy trampoline, **tấm đệm rơi** được đặt bên dưới để đảm bảo an toàn.
beam pad
[Danh từ]

a protective cushion used in gymnastics, particularly on balance beams, to prevent injuries

đệm bảo vệ xà, tấm đệm xà

đệm bảo vệ xà, tấm đệm xà

Ex: Make sure the beam pad is securely fastened to avoid any accidents .Đảm bảo rằng **đệm xà** được gắn chắc chắn để tránh tai nạn.
pitching machine
[Danh từ]

a sports equipment used primarily in baseball and softball to automatically pitch balls to batters for practice

máy ném bóng, máy ném tự động

máy ném bóng, máy ném tự động

Ex: Coaches emphasize timing and technique when using the pitching machine.Các huấn luyện viên nhấn mạnh thời gian và kỹ thuật khi sử dụng **máy ném bóng**.
baseball robot
[Danh từ]

a mechanical device designed to assist in playing or training for baseball, typically used in professional sports training facilities

robot bóng chày, robot dành cho bóng chày

robot bóng chày, robot dành cho bóng chày

Ex: Players appreciate the realism that baseball robots bring to their batting practice routines .Các cầu thủ đánh giá cao tính chân thực mà **robot bóng chày** mang lại cho thói quen tập đánh bóng của họ.

a machine used to string or restring sports equipment such as tennis rackets, badminton rackets, or squash rackets

máy căng dây, máy xâu dây

máy căng dây, máy xâu dây

Ex: The sports store technician recommended a specific stringing machine for customers who play competitive badminton .Kỹ thuật viên của cửa hàng thể thao đã đề xuất một **máy căng dây** cụ thể cho khách hàng chơi cầu lông cạnh tranh.
Thể Thao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek