pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Government

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Chính phủ cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
to govern

to officially have the control and authority to rule over a country and manage its affairs

quản lý, cai trị

quản lý, cai trị

Google Translate
[Động từ]
to rule

to control and be in charge of a country

cai quản, lãnh đạo

cai quản, lãnh đạo

Google Translate
[Động từ]
to elect

to choose a person for a specific job, particularly a political one, by voting

bầu, chọn

bầu, chọn

Google Translate
[Động từ]
delegation

the process of assigning authority, responsibility, or tasks from a higher authority to a lower-ranking individual or entity to carry out specific duties or functions on their behalf

ủy quyền, phái đoàn

ủy quyền, phái đoàn

Google Translate
[Danh từ]
to negotiate

to discuss the terms of an agreement or try to reach one

đàm phán

đàm phán

Google Translate
[Động từ]
to consult

to seek advice, information, or guidance from someone who is extremely knowledgeable or skilled in a specific area

tham khảo, hỏi ý kiến

tham khảo, hỏi ý kiến

Google Translate
[Động từ]
to overthrow

to forcefully remove a person of authority or power from their position

lật đổ, hất cẳng

lật đổ, hất cẳng

Google Translate
[Động từ]
senator

one of the members of Senate

thượng nghị sĩ, nữ thượng nghị sĩ

thượng nghị sĩ, nữ thượng nghị sĩ

Google Translate
[Danh từ]
mayor

someone who is elected to be the head of a town or city

thị trưởng

thị trưởng

Google Translate
[Danh từ]
councillor

an elected official in local government, representing and making decisions for their community

ủy viên, cán bộ hội đồng

ủy viên, cán bộ hội đồng

Google Translate
[Danh từ]
diplomat

an individual skilled in handling delicate situations with diplomacy and tact, often navigating complex relationships or negotiations with finesse and discretion

nhà ngoại giao

nhà ngoại giao

Google Translate
[Danh từ]
ambassador

a senior official whose job is living in a foreign country and representing their own country

đại sứ, nữ đại sứ

đại sứ, nữ đại sứ

Google Translate
[Danh từ]
bureaucrat

a government official or employee who works within a bureaucratic system, typically involved in implementing and administering government policies and procedures

công chức, nhà quản lý hành chính

công chức, nhà quản lý hành chính

Google Translate
[Danh từ]
commissioner

a person appointed or elected to a position of authority, often within a government or organization, responsible for overseeing and managing specific areas of policy, administration, or regulation

ủy viên, chủ tịch

ủy viên, chủ tịch

Google Translate
[Danh từ]
bureaucracy

a system of government that is controlled by officials who are not elected rather employed

nền hành chính

nền hành chính

Google Translate
[Danh từ]
legislature

a group of elected officials responsible for making and changing laws in a government or state

quốc hội

quốc hội

Google Translate
[Danh từ]
assembly

the act of gathering together to achieve a common goal

cuộc họp, hội nghị

cuộc họp, hội nghị

Google Translate
[Danh từ]
spokesperson

a person who speaks formally for an organization, government, etc.

người phát ngôn, đại diện

người phát ngôn, đại diện

Google Translate
[Danh từ]
treaty

an official agreement between two or more governments or states

hiệp ước, thỏa thuận

hiệp ước, thỏa thuận

Google Translate
[Danh từ]
sanction

an order officially put to limit contact or trade with a particular country that has not obeyed international law

các biện pháp trừng phạt kinh tế, hàng rào thương mại

các biện pháp trừng phạt kinh tế, hàng rào thương mại

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek