IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Migration
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Migration cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
protection or a safe place for those who are in danger or are experiencing hardship
tị nạn, nơi trú ẩn
someone who seeks refuge in another country and wants to live in that country, often because they are in danger
người tìm kiếm asyl, người xin tị nạn
a military facility where troops are stationed for training or operational purposes
trại quân sự, căn cứ quân sự
a facility in which people, such as refugees, young offenders, etc. are held for a short period of time
trung tâm giam giữ, trung tâm tạm giữ
protection or shelter from something dangerous or troublesome
nơi trú ẩn, nơi ẩn náu
a person who is forced to leave their own country because of war, natural disaster, etc.
người tị nạn, phụ nữ tị nạn
a piece of document which shows a person has the right to work in a particular country
giấy phép lao động
a situation in which highly intelligent or skilled people of a country move to another country so that they can live a better life
chảy máu chất xám, di cư tài năng
the positive impact on a region or organization when it attracts and retains highly skilled and talented individuals, leading to intellectual and economic growth
tăng trưởng trí tuệ, lợi ích trí tuệ
to follow a more secure and stable lifestyle with a permanent job and home
định cư, cố định