pattern

Sơ cấp 2 - Yếu tố tự nhiên & môi trường

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các yếu tố và môi trường tự nhiên, chẳng hạn như “không khí”, “gió” và “gỗ”, dành cho học sinh cấp tiểu học.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Elementary 2
the ocean

the great mass of salt water that covers most of the earth's surface

đại dương

đại dương

Google Translate
[Danh từ]
wood

the hard material that the trunk and branches of a tree or shrub are made of, used for fuel or timber

gỗ

gỗ

Google Translate
[Danh từ]
desert

a large, dry area of land with very few plants, typically one covered with sand

sa mạc, vùng khô cằn

sa mạc, vùng khô cằn

Google Translate
[Danh từ]
condition

the state of something at a particular time

tình trạng, điều kiện

tình trạng, điều kiện

Google Translate
[Danh từ]
air

the mixture of gases in the atmosphere that we breathe

không khí

không khí

Google Translate
[Danh từ]
wind

air that moves quickly or strongly in a current as a result of natural forces

gió

gió

Google Translate
[Danh từ]
windy

having a lot of strong winds

có gió, gió mạnh

có gió, gió mạnh

Google Translate
[Tính từ]
storm

a strong and noisy event in the sky with heavy rain, thunder, lightning, and strong winds.

bão, cơn bão

bão, cơn bão

Google Translate
[Danh từ]
warm

having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm, ấm áp

ấm, ấm áp

Google Translate
[Tính từ]
cool

having a pleasantly mild, low temperature

mát, ôn hòa

mát, ôn hòa

Google Translate
[Tính từ]
clear

without clouds or mist

sáng, rõ ràng

sáng, rõ ràng

Google Translate
[Tính từ]
dark

having very little or no light

tối, u ám

tối, u ám

Google Translate
[Tính từ]
wave

a raised body of water that moves along the surface of a sea, river, lake, etc.

sóng

sóng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek