Sơ cấp 2 - Thi đấu & Thể thao
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thi đấu và thể thao, chẳng hạn như "golf", "race" và "score", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to gain a point, goal, etc. in a game, competition, or sport
ghi bàn, đạt điểm
a game that is mostly played outside where each person uses a special stick to hit a small white ball into a number of holes with the least number of swings
gôn
an event or contest in which individuals or teams compete against each other
cuộc thi, cạnh tranh
a competition between people, vehicles, animals, etc. to find out which one is the fastest and finishes first
cuộc đua, thi đấu
one of the marks or numbers that indicates our score in a game or sport
điểm, bàn thắng
a number representing the points, goals, etc. a player achieves in a competition or game
điểm số, thang điểm
to become the most successful, the luckiest, or the best in a game, race, fight, etc.
chiến thắng, thắng
a group of people who compete against another group in a sport or game
đội, nhóm
someone who greatly admires or is interested in someone or something
người hâm mộ, người yêu thích
anything that is given as a reward to someone who has done very good work or to the winner of a contest, game of chance, etc.
giải thưởng, quà thưởng
the activity or sport of moving over snow on skis
trượt tuyết, hoạt động trượt tuyết
a mental or physical activity that helps keep our mind and body healthy
bài tập, hoạt động