Sơ cấp 2 - Giải phẫu và ngoại hình
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về giải phẫu và ngoại hình, chẳng hạn như "khuỷu tay", "tóc vàng" và "cơ bắp", dành cho học sinh tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
muscle
[Danh từ]
a piece of body tissue that is made tight or relaxed when we want to move a particular part of our body

cơ bắp, bắp thịt
appearance
[Danh từ]
the way that someone or something looks

diện mạo, hình thức
Ex: The fashion show featured models of appearances, showcasing diversity .
Sơ cấp 2 |
---|

Tải ứng dụng LanGeek