Sơ cấp 2 - Giải phẫu và ngoại hình
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về giải phẫu và ngoại hình, chẳng hạn như "khuỷu tay", "tóc vàng" và "cơ bắp", dành cho học sinh tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
muscle
a piece of body tissue that is made tight or relaxed when we want to move a particular part of our body
cơ
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpchest
the front part of the body between the neck and the stomach
ngực, lồng ngực
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpfat
a substance in the bodies of animals and humans, stored under the skin, which helps them keep warm
mỡ, lipid
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek