Sơ cấp 2 - Các vấn đề về Đời sống & Sức khỏe
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các vấn đề trong cuộc sống và sức khỏe như “flu”, “headache” và “virus” dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
toothache
[Danh từ]
pain felt in a tooth or several teeth

đau răng, chứng đau răng
Ex: She scheduled an appointment with her dentist to treat toothache.
pollution
[Danh từ]
a change in water, air, etc. that makes it harmful or dangerous

ô nhiễm, sự ô nhiễm
Ex: pollution caused by plastic waste is a growing environmental crisis .
stomachache
[Danh từ]
a pain in or near someone's stomach

đau bụng, hơi đau bụng
Ex: stomachache was so severe that he had to visit the hospital .
Sơ cấp 2 |
---|

Tải ứng dụng LanGeek