Sơ cấp 2 - Hoạt động thể thao & thể chất
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các hoạt động thể thao và thể chất, chẳng hạn như "yoga", "bóng chày" và "trượt tuyết", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a game played with a bat and ball by two teams of 9 players who try to hit the ball and then run around four bases before the other team can return the ball
bóng chày, trò chơi bóng chày
to do physical activities or sports to stay healthy and become stronger
tập thể dục, luyện tập
to take a long walk in the countryside or mountains for exercise or pleasure
đi bộ, đi dã ngoại
a system of physical exercises, including breath control and meditation, practiced to gain more control over your body and mind
yoga
something that a person spends time doing, particularly to accomplish a certain purpose
hoạt động, công việc
to move on snow on two sliding bars that are worn on the feet
trượt tuyết
the activity or sport of going upwards toward the top of a mountain or rock
leo núi, thể thao leo núi
to catch or attempt to catch fish with special equipment such as a fishing line and a hook or net
câu cá, bắt cá
someone who engages in a type of game or sport, either as their job or hobby
người chơi
a point scored in some sports by putting or carrying the ball into the intended area
gôn, mục tiêu
a person who is good at sports and physical exercise, and often competes in sports competitions
vận động viên, người chơi thể thao