Từ Vựng Tiếng Anh Tiểu Học 2 - Địa điểm & Biện pháp
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về địa điểm và thước đo, chẳng hạn như "mét", "bất cứ nơi nào" và "dặm", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
centimeter
a unit of measuring length equal to one hundredth of a meter
xentimét
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpkilometer
a unit for measuring length that is equal to 1000 meters or approximately 0.62 miles
kilomet
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpdowntown
the main business area of a city or town located at its center
trung tâm thành phố
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậppath
a way or track that is built or made by people walking over the same ground
đường mòn
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek